Metavault TradeChuyển đổi Metavault Trade (MVX) sang Vietnamese Đồng (VND)

MVX/VND: 1 MVX ≈ ₫2,736.92 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Metavault Trade Thị trường hôm nay

Metavault Trade đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của MVX chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫2,736.92. Với nguồn cung lưu hành là 2,512,599 MVX, tổng vốn hóa thị trường của MVX tính bằng VND là ₫169,234,635,748,343.36. Trong 24h qua, giá của MVX tính bằng VND đã giảm ₫-601.58, biểu thị mức giảm -18.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MVX tính bằng VND là ₫113,696.02, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫36.57.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MVX sang VND

2,736.92-18.01%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MVX sang VND là ₫ VND, với tỷ lệ thay đổi là -18.01% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MVX/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MVX/VND trong ngày qua.

Giao dịch Metavault Trade

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of MVX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, MVX/-- Spot is $ and 0%, and MVX/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Metavault Trade sang Vietnamese Đồng

Bảng chuyển đổi MVX sang VND

logo Metavault TradeSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1MVX
2,736.92VND
2MVX
5,473.84VND
3MVX
8,210.77VND
4MVX
10,947.69VND
5MVX
13,684.62VND
6MVX
16,421.54VND
7MVX
19,158.46VND
8MVX
21,895.39VND
9MVX
24,632.31VND
10MVX
27,369.24VND
100MVX
273,692.41VND
500MVX
1,368,462.08VND
1000MVX
2,736,924.16VND
5000MVX
13,684,620.84VND
10000MVX
27,369,241.69VND

Bảng chuyển đổi VND sang MVX

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Metavault Trade
1VND
0.0003653MVX
2VND
0.0007307MVX
3VND
0.001096MVX
4VND
0.001461MVX
5VND
0.001826MVX
6VND
0.002192MVX
7VND
0.002557MVX
8VND
0.002922MVX
9VND
0.003288MVX
10VND
0.003653MVX
1000000VND
365.37MVX
5000000VND
1,826.86MVX
10000000VND
3,653.73MVX
50000000VND
18,268.68MVX
100000000VND
36,537.36MVX

Bảng chuyển đổi số tiền MVX sang VND và VND sang MVX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MVX sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 VND sang MVX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Metavault Trade phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MVX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MVX = $0.11 USD, 1 MVX = €0.1 EUR, 1 MVX = ₹9.29 INR, 1 MVX = Rp1,687.09 IDR, 1 MVX = $0.15 CAD, 1 MVX = £0.08 GBP, 1 MVX = ฿3.67 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001085
logo BTCBTC
0.0000001965
logo ETHETH
0.000007897
logo USDTUSDT
0.02031
logo XRPXRP
0.009358
logo BNBBNB
0.00003103
logo SOLSOL
0.0001359
logo USDCUSDC
0.02032
logo DOGEDOGE
0.1127
logo TRXTRX
0.07429
logo ADAADA
0.03067
logo STETHSTETH
0.000007879
logo WBTCWBTC
0.0000001972
logo HYPEHYPE
0.0005957
logo SUISUI
0.006604
logo LINKLINK
0.0015

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Nhập số lượng Metavault Trade của bạn

01

Nhập số lượng MVX của bạn

Nhập số lượng MVX của bạn

02

Chọn Vietnamese Đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Metavault Trade hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Metavault Trade.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Metavault Trade sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Metavault Trade sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Metavault Trade sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Metavault Trade sang Vietnamese Đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Metavault Trade sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Metavault Trade (MVX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.