MAD Bucks Thị trường hôm nay
MAD Bucks đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MAD chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.034. Với nguồn cung lưu hành là 11,365,914.7 MAD, tổng vốn hóa thị trường của MAD tính bằng CNY là ¥2,726,394.42. Trong 24h qua, giá của MAD tính bằng CNY đã giảm ¥-0.001468, biểu thị mức giảm -4.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MAD tính bằng CNY là ¥185.92, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.01228.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MAD sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MAD sang CNY là ¥0.034 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -4.14% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MAD/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MAD/CNY trong ngày qua.
Giao dịch MAD Bucks
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00000415 | 2.21% |
The real-time trading price of MAD/USDT Spot is $0.00000415, with a 24-hour trading change of 2.21%, MAD/USDT Spot is $0.00000415 and 2.21%, and MAD/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi MAD Bucks sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi MAD sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MAD | 0.03CNY |
2MAD | 0.06CNY |
3MAD | 0.1CNY |
4MAD | 0.13CNY |
5MAD | 0.17CNY |
6MAD | 0.2CNY |
7MAD | 0.23CNY |
8MAD | 0.27CNY |
9MAD | 0.3CNY |
10MAD | 0.34CNY |
10000MAD | 340.09CNY |
50000MAD | 1,700.46CNY |
100000MAD | 3,400.93CNY |
500000MAD | 17,004.66CNY |
1000000MAD | 34,009.33CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang MAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 29.4MAD |
2CNY | 58.8MAD |
3CNY | 88.21MAD |
4CNY | 117.61MAD |
5CNY | 147.01MAD |
6CNY | 176.42MAD |
7CNY | 205.82MAD |
8CNY | 235.22MAD |
9CNY | 264.63MAD |
10CNY | 294.03MAD |
100CNY | 2,940.36MAD |
500CNY | 14,701.84MAD |
1000CNY | 29,403.69MAD |
5000CNY | 147,018.47MAD |
10000CNY | 294,036.94MAD |
Bảng chuyển đổi số tiền MAD sang CNY và CNY sang MAD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 MAD sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang MAD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1MAD Bucks phổ biến
MAD Bucks | 1 MAD |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.4INR |
![]() | Rp73.15IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.16THB |
MAD Bucks | 1 MAD |
---|---|
![]() | ₽0.45RUB |
![]() | R$0.03BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.16TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.69JPY |
![]() | $0.04HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MAD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MAD = $0 USD, 1 MAD = €0 EUR, 1 MAD = ₹0.4 INR, 1 MAD = Rp73.15 IDR, 1 MAD = $0.01 CAD, 1 MAD = £0 GBP, 1 MAD = ฿0.16 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.68 |
![]() | 0.0006728 |
![]() | 0.02796 |
![]() | 70.87 |
![]() | 32.66 |
![]() | 0.1078 |
![]() | 0.4524 |
![]() | 70.93 |
![]() | 368.22 |
![]() | 262.84 |
![]() | 104.05 |
![]() | 0.02799 |
![]() | 0.0006711 |
![]() | 2.08 |
![]() | 21.41 |
![]() | 5.04 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng MAD Bucks của bạn
Nhập số lượng MAD của bạn
Nhập số lượng MAD của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá MAD Bucks hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua MAD Bucks.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi MAD Bucks sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua MAD Bucks
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ MAD Bucks sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ MAD Bucks sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ MAD Bucks sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi MAD Bucks sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến MAD Bucks (MAD)

O que é Degen? Saiba mais sobre a construção de camada 3 do Memecoin em Base
No sempre expansivo panorama das criptomoedas, as moedas meme evoluíram muito além das imagens virais de cães.

O que é Optimism (OP Token)? Solução de Camada 2 com ambição de se tornar uma “Supercadeia”
À medida que o Ethereum luta com taxas elevadas e velocidades lentas de transação, as soluções da Camada 2 surgiram como uma resposta muito necessária.

O que é Velas (Moeda VLX)? O que torna este projeto Blockchain de Camada 1 amigo do ambiente especial?
O espaço das criptomoedas está em constante evolução, com novos projetos concebidos para resolver problemas existentes de escalabilidade, velocidade e impacto ambiental.

O que é ZKsync? Saiba mais sobre o projeto Camada 2 mais financiado no mercado
No mundo das criptomoedas e blockchain, as soluções de escalabilidade da Camada 2 tornaram-se um foco significativo tanto para desenvolvedores quanto para investidores.

Camada 2 vs Camada 3: Comparação de Soluções de Escalonamento Web3 em 2025
Explore o futuro da escalabilidade da blockchain com a nossa comparação detalhada das soluções Camada 2 vs Camada 3 para 2025.

O Estado das Soluções de Camada 2 em 2025: Adoção e Desafios
O-Estado-das-Soluções-da-Camada-2-em-2025–Adoção-e-Desafios