Lootex Thị trường hôm nay
Lootex đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LOOT chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.009592. Với nguồn cung lưu hành là 13,001,000.94 LOOT, tổng vốn hóa thị trường của LOOT tính bằng CNY là ¥879,605.82. Trong 24h qua, giá của LOOT tính bằng CNY đã giảm ¥-0.0001194, biểu thị mức giảm -1.23%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LOOT tính bằng CNY là ¥11.77, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.009524.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LOOT sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LOOT sang CNY là ¥0.009592 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -1.23% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LOOT/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LOOT/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Lootex
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00136 | -1.3% |
The real-time trading price of LOOT/USDT Spot is $0.00136, with a 24-hour trading change of -1.3%, LOOT/USDT Spot is $0.00136 and -1.3%, and LOOT/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Lootex sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi LOOT sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LOOT | 0CNY |
2LOOT | 0.01CNY |
3LOOT | 0.02CNY |
4LOOT | 0.03CNY |
5LOOT | 0.04CNY |
6LOOT | 0.05CNY |
7LOOT | 0.06CNY |
8LOOT | 0.07CNY |
9LOOT | 0.08CNY |
10LOOT | 0.09CNY |
100000LOOT | 959.23CNY |
500000LOOT | 4,796.17CNY |
1000000LOOT | 9,592.35CNY |
5000000LOOT | 47,961.76CNY |
10000000LOOT | 95,923.52CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang LOOT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 104.24LOOT |
2CNY | 208.49LOOT |
3CNY | 312.74LOOT |
4CNY | 416.99LOOT |
5CNY | 521.24LOOT |
6CNY | 625.49LOOT |
7CNY | 729.74LOOT |
8CNY | 833.99LOOT |
9CNY | 938.24LOOT |
10CNY | 1,042.49LOOT |
100CNY | 10,424.97LOOT |
500CNY | 52,124.85LOOT |
1000CNY | 104,249.71LOOT |
5000CNY | 521,248.59LOOT |
10000CNY | 1,042,497.18LOOT |
Bảng chuyển đổi số tiền LOOT sang CNY và CNY sang LOOT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 LOOT sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang LOOT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Lootex phổ biến
Lootex | 1 LOOT |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.11INR |
![]() | Rp20.63IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.04THB |
Lootex | 1 LOOT |
---|---|
![]() | ₽0.13RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.05TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.2JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LOOT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LOOT = $0 USD, 1 LOOT = €0 EUR, 1 LOOT = ₹0.11 INR, 1 LOOT = Rp20.63 IDR, 1 LOOT = $0 CAD, 1 LOOT = £0 GBP, 1 LOOT = ฿0.04 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
AVAX chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.29 |
![]() | 0.0006842 |
![]() | 0.0283 |
![]() | 70.87 |
![]() | 29.67 |
![]() | 0.1098 |
![]() | 0.418 |
![]() | 70.91 |
![]() | 324.03 |
![]() | 90.83 |
![]() | 262.39 |
![]() | 0.02838 |
![]() | 0.0006853 |
![]() | 18.66 |
![]() | 4.61 |
![]() | 3.11 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Lootex của bạn
Nhập số lượng LOOT của bạn
Nhập số lượng LOOT của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lootex hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lootex.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lootex sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Lootex
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Lootex sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Lootex sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Lootex sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Lootex sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Lootex (LOOT)

XRP價格復蘇:2025年市場分析與投資策略
探索2025年XRP的價格復蘇,分析機構採用、監管清晰性和技術進步。

Render 代幣價格分析:2025 年 GPU 雲計算市場展望
探索 GPU 雲計算的未來以及 Render 代幣在 2025 年的潛力。

2025年MOG幣價格分析與市場趨勢
探索2025年MOG幣價格飆升、其市場主導地位以及Web3集成。

2025年Kishu Inu價格:市場分析與購買指南
探索Kishu Inu在2025年的潛力,學習如何購買代幣,並發現它爲何能勝過其他模因幣。

2025年Doge代幣能漲多高:價格分析與市場趨勢
探索Doge代幣在2025年的潛力:價格預測、市場趨勢及投資前景。

2025年Spell 代幣價格預測與趨勢
探索Spell 代幣在2025年的潛在增長及其對Web3的影響。
Tìm hiểu thêm về Lootex (LOOT)

Forkast (CGX): Một Nền tảng thị trường dự đoán được xây dựng cho Gaming và Văn hóa Internet

69 xu hướng thiết kế DAO trong thời đại năm 2025

Open Loot (OL) là gì?

Nghiên cứu của gate: Các đại lý trí tuệ nhân tạo dẫn đầu cuộc tăng giá cuối năm, Thay đổi tên của Musk thúc đẩy sự tăng mạnh của memecoin SPURS

gate Nghiên cứu: Thị trường Stablecoin vượt 200 tỷ đô, Ethena và Berachain ra mắt Kho bảo mật trước khi nạp tiền
