Lisk Thị trường hôm nay
Lisk đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LSK chuyển đổi sang Saudi Riyal (SAR) là ﷼1.41. Với nguồn cung lưu hành là 192,834,558.94 LSK, tổng vốn hóa thị trường của LSK tính bằng SAR là ﷼1,020,426,251.23. Trong 24h qua, giá của LSK tính bằng SAR đã giảm ﷼-0.02735, biểu thị mức giảm -1.900000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LSK tính bằng SAR là ﷼130.95, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.3812.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LSK sang SAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LSK sang SAR là ﷼1.41 SAR, với sự thay đổi -1.900000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá LSK/SAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LSK/SAR trong ngày qua.
Giao dịch Lisk
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.3767 | -1.640000% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.376 | -2.310000% |
The real-time trading price of LSK/USDT Spot is $0.3767, with a 24-hour trading change of -1.640000%, LSK/USDT Spot is $0.3767 and -1.640000%, and LSK/USDT Perpetual is $0.376 and -2.310000%.
Bảng chuyển đổi Lisk sang Saudi Riyal
Bảng chuyển đổi LSK sang SAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LSK | 1.41SAR |
2LSK | 2.82SAR |
3LSK | 4.23SAR |
4LSK | 5.64SAR |
5LSK | 7.05SAR |
6LSK | 8.46SAR |
7LSK | 9.87SAR |
8LSK | 11.28SAR |
9LSK | 12.7SAR |
10LSK | 14.11SAR |
100LSK | 141.11SAR |
500LSK | 705.56SAR |
1000LSK | 1,411.12SAR |
5000LSK | 7,055.62SAR |
10000LSK | 14,111.25SAR |
Bảng chuyển đổi SAR sang LSK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAR | 0.7086LSK |
2SAR | 1.41LSK |
3SAR | 2.12LSK |
4SAR | 2.83LSK |
5SAR | 3.54LSK |
6SAR | 4.25LSK |
7SAR | 4.96LSK |
8SAR | 5.66LSK |
9SAR | 6.37LSK |
10SAR | 7.08LSK |
1000SAR | 708.65LSK |
5000SAR | 3,543.27LSK |
10000SAR | 7,086.54LSK |
50000SAR | 35,432.72LSK |
100000SAR | 70,865.44LSK |
Bảng chuyển đổi số tiền LSK sang SAR và SAR sang LSK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LSK sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 SAR sang LSK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Lisk phổ biến
Lisk | 1 LSK |
---|---|
![]() | $0.38USD |
![]() | €0.34EUR |
![]() | ₹31.44INR |
![]() | Rp5,708.37IDR |
![]() | $0.51CAD |
![]() | £0.28GBP |
![]() | ฿12.41THB |
Lisk | 1 LSK |
---|---|
![]() | ₽34.77RUB |
![]() | R$2.05BRL |
![]() | د.إ1.38AED |
![]() | ₺12.84TRY |
![]() | ¥2.65CNY |
![]() | ¥54.19JPY |
![]() | $2.93HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LSK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LSK = $0.38 USD, 1 LSK = €0.34 EUR, 1 LSK = ₹31.44 INR, 1 LSK = Rp5,708.37 IDR, 1 LSK = $0.51 CAD, 1 LSK = £0.28 GBP, 1 LSK = ฿12.41 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SAR
ETH chuyển đổi sang SAR
USDT chuyển đổi sang SAR
XRP chuyển đổi sang SAR
BNB chuyển đổi sang SAR
SOL chuyển đổi sang SAR
USDC chuyển đổi sang SAR
SMART chuyển đổi sang SAR
TRX chuyển đổi sang SAR
DOGE chuyển đổi sang SAR
STETH chuyển đổi sang SAR
ADA chuyển đổi sang SAR
WBTC chuyển đổi sang SAR
HYPE chuyển đổi sang SAR
BCH chuyển đổi sang SAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 8.24 |
![]() | 0.001237 |
![]() | 0.05485 |
![]() | 133.26 |
![]() | 60.68 |
![]() | 0.206 |
![]() | 0.9197 |
![]() | 133.4 |
![]() | 23,547.97 |
![]() | 488.75 |
![]() | 802.63 |
![]() | 0.05492 |
![]() | 233.34 |
![]() | 0.001239 |
![]() | 3.58 |
![]() | 0.2732 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Lisk (LSK) sang Saudi Riyal (SAR)
Nhập số lượng LSK của bạn
Nhập số lượng LSK của bạn
Chọn Saudi Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn SAR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lisk hiện tại theo Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lisk.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lisk sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Lisk sang Saudi Riyal (SAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Lisk sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Lisk sang Saudi Riyal?
4.Tôi có thể chuyển đổi Lisk sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Lisk (LSK)

Phân tích nguyên nhân và thông tin đầu tư về việc bán phá giá lớn của ZKJ Token
Gần đây, giá của ZKJ Token đã trải qua những biến động đáng kể, thu hút sự chú ý rộng rãi từ thị trường tiền điện tử.

DeFiChain là gì? Kiến trúc và cơ chế bảo mật
Tìm hiểu cách DeFiChain bảo vệ hệ sinh thái DeFi với kiến trúc và bảo mật vững chắc.

Ví Binance Chain Là Gì? Phân Biệt Beacon và Smart Chain
Tìm hiểu sự khác biệt giữa Beacon Chain và Smart Chain trong ví Binance để dùng crypto hiệu quả.

BNB Coin 2025: Cơ bản, Lộ trình, Giao dịch trên Gate
Khám phá giá BNB năm 2025, lộ trình và cách giao dịch BNB/USDT hiệu quả trên Gate.

Giá BNB Hôm Nay 2025: Xu Hướng và Dự Đoán
Cập nhật giá BNB 2025, xu hướng thị trường và dự báo cho nhà đầu tư dài hạn lẫn trader ngắn hạn.

BNB USDT Hôm nay 2025: Xu hướng, Rủi ro & Dự đoán Giá
Phân tích giá BNB USDT 2025, dự báo xu hướng và những rủi ro nhà đầu tư cần lưu ý.