LBankToken Thị trường hôm nay
LBankToken đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LBK chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥1.34. Với nguồn cung lưu hành là 299,867,187 LBK, tổng vốn hóa thị trường của LBK tính bằng JPY là ¥58,289,339,358.5. Trong 24h qua, giá của LBK tính bằng JPY đã giảm ¥-0.02659, biểu thị mức giảm -1.92%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LBK tính bằng JPY là ¥15, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.648.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LBK sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LBK sang JPY là ¥1.34 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -1.92% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LBK/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LBK/JPY trong ngày qua.
Giao dịch LBankToken
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.009382 | -1.92% |
The real-time trading price of LBK/USDT Spot is $0.009382, with a 24-hour trading change of -1.92%, LBK/USDT Spot is $0.009382 and -1.92%, and LBK/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi LBankToken sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi LBK sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LBK | 1.34JPY |
2LBK | 2.69JPY |
3LBK | 4.04JPY |
4LBK | 5.39JPY |
5LBK | 6.74JPY |
6LBK | 8.09JPY |
7LBK | 9.44JPY |
8LBK | 10.79JPY |
9LBK | 12.14JPY |
10LBK | 13.49JPY |
100LBK | 134.98JPY |
500LBK | 674.93JPY |
1000LBK | 1,349.87JPY |
5000LBK | 6,749.35JPY |
10000LBK | 13,498.71JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang LBK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.7408LBK |
2JPY | 1.48LBK |
3JPY | 2.22LBK |
4JPY | 2.96LBK |
5JPY | 3.7LBK |
6JPY | 4.44LBK |
7JPY | 5.18LBK |
8JPY | 5.92LBK |
9JPY | 6.66LBK |
10JPY | 7.4LBK |
1000JPY | 740.81LBK |
5000JPY | 3,704.05LBK |
10000JPY | 7,408.11LBK |
50000JPY | 37,040.55LBK |
100000JPY | 74,081.1LBK |
Bảng chuyển đổi số tiền LBK sang JPY và JPY sang LBK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LBK sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang LBK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1LBankToken phổ biến
LBankToken | 1 LBK |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.78INR |
![]() | Rp142.2IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.31THB |
LBankToken | 1 LBK |
---|---|
![]() | ₽0.87RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.32TRY |
![]() | ¥0.07CNY |
![]() | ¥1.35JPY |
![]() | $0.07HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LBK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LBK = $0.01 USD, 1 LBK = €0.01 EUR, 1 LBK = ₹0.78 INR, 1 LBK = Rp142.2 IDR, 1 LBK = $0.01 CAD, 1 LBK = £0.01 GBP, 1 LBK = ฿0.31 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2254 |
![]() | 0.00003307 |
![]() | 0.001378 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.6 |
![]() | 0.005378 |
![]() | 0.02373 |
![]() | 3.47 |
![]() | 12.64 |
![]() | 20.33 |
![]() | 0.001381 |
![]() | 5.75 |
![]() | 1,808.89 |
![]() | 0.00003311 |
![]() | 0.09186 |
![]() | 1.22 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng LBankToken của bạn
Nhập số lượng LBK của bạn
Nhập số lượng LBK của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá LBankToken hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua LBankToken.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi LBankToken sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ LBankToken sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ LBankToken sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ LBankToken sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi LBankToken sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến LBankToken (LBK)

¿Cuál es la diferencia entre USDC y USDT? Edición actualizada 2025
USDC está arraigado en el sistema regulatorio de EE. UU., mientras que USDT sobresale en flexibilidad y ventaja de ser el primero en mover.

¿Qué es ISO 20022? Una guía sobre las monedas ISO 20022
ISO 20022 fue desarrollado por la Organización Internacional de Normalización (ISO) y tiene como objetivo reemplazar los sistemas de mensajería financiera tradicionales como SWIFT MT.

SGC Coin: Análisis de Dinámicas del Mercado y Perspectivas de Inversión
La moneda SGC es el token central del juego KAI Batalla de los Tres Reinos.

Actualización del precio de DOGE: ¿Puede superar el hito de $1 en el futuro?
El precio global más reciente de DOGE ronda los 0.1756 dólares, habiendo fluctuado intensamente entre el rango de 0.17 a 0.185 dólares durante la última semana.

Últimas noticias de GameStop: el precio de las acciones de GME cae un 22% en un solo día
El 28 de mayo, GameStop utilizó $513 millones en efectivo para comprar 4,710 bitcoins, convirtiéndose en el 13º mayor poseedor corporativo de bitcoin en el mundo.

CRT Token: Explora nuevas oportunidades para la creación de contenido Web3 en el Proyecto CRT
El token CRT es el token central del Proyecto CRT, que es una plataforma de contenido Web3 impulsada por IA.