Layer3Chuyển đổi Layer3 (L3) sang British Pound (GBP)

L3/GBP: 1 L3 ≈ £0.04418 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Layer3 Thị trường hôm nay

Layer3 đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của L3 chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.04418. Với nguồn cung lưu hành là 632,947,690.23 L3, tổng vốn hóa thị trường của L3 tính bằng GBP là £21,001,317.55. Trong 24h qua, giá của L3 tính bằng GBP đã giảm £-0.004564, biểu thị mức giảm -9.33%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của L3 tính bằng GBP là £0.1208, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.02639.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1L3 sang GBP

£0.04418-9.33%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 L3 sang GBP là £0.04418 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -9.33% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá L3/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 L3/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Layer3

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Layer3L3/USDT
Giao ngay
$0.05933
-9.41%
logo Layer3L3/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.05925
-8.97%

The real-time trading price of L3/USDT Spot is $0.05933, with a 24-hour trading change of -9.41%, L3/USDT Spot is $0.05933 and -9.41%, and L3/USDT Perpetual is $0.05925 and -8.97%.

Bảng chuyển đổi Layer3 sang British Pound

Bảng chuyển đổi L3 sang GBP

logo Layer3Số lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1L3
0.04GBP
2L3
0.08GBP
3L3
0.13GBP
4L3
0.17GBP
5L3
0.22GBP
6L3
0.26GBP
7L3
0.3GBP
8L3
0.35GBP
9L3
0.39GBP
10L3
0.44GBP
10000L3
441.81GBP
50000L3
2,209.06GBP
100000L3
4,418.13GBP
500000L3
22,090.66GBP
1000000L3
44,181.33GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang L3

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Layer3
1GBP
22.63L3
2GBP
45.26L3
3GBP
67.9L3
4GBP
90.53L3
5GBP
113.16L3
6GBP
135.8L3
7GBP
158.43L3
8GBP
181.07L3
9GBP
203.7L3
10GBP
226.33L3
100GBP
2,263.39L3
500GBP
11,316.99L3
1000GBP
22,633.99L3
5000GBP
113,169.97L3
10000GBP
226,339.94L3

Bảng chuyển đổi số tiền L3 sang GBP và GBP sang L3 ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 L3 sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang L3, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Layer3 phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 L3 và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 L3 = $0.06 USD, 1 L3 = €0.05 EUR, 1 L3 = ₹4.93 INR, 1 L3 = Rp896.08 IDR, 1 L3 = $0.08 CAD, 1 L3 = £0.04 GBP, 1 L3 = ฿1.95 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
36.03
logo BTCBTC
0.006419
logo ETHETH
0.269
logo USDTUSDT
665.44
logo XRPXRP
310.38
logo BNBBNB
1.03
logo SOLSOL
4.5
logo USDCUSDC
666.04
logo DOGEDOGE
3,783.47
logo TRXTRX
2,412.24
logo ADAADA
1,035.74
logo STETHSTETH
0.2684
logo WBTCWBTC
0.006423
logo HYPEHYPE
19.15
logo SUISUI
216.85
logo LINKLINK
50.45

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Nhập số lượng Layer3 của bạn

01

Nhập số lượng L3 của bạn

Nhập số lượng L3 của bạn

02

Chọn British Pound

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Layer3 hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Layer3.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Layer3 sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Layer3 sang British Pound (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Layer3 sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Layer3 sang British Pound?

4.Tôi có thể chuyển đổi Layer3 sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Layer3 (L3)

Tìm hiểu thêm về Layer3 (L3)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.