Kommunitas Thị trường hôm nay
Kommunitas đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Kommunitas chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫16.8. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,660,762,205.85 KOM, tổng vốn hóa thị trường của Kommunitas tính bằng VND là ₫686,866,949,627,286.47. Trong 24h qua, giá của Kommunitas tính bằng VND đã tăng ₫0.1535, biểu thị mức tăng +0.92%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Kommunitas tính bằng VND là ₫337.39, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫13.53.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KOM sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KOM sang VND là ₫16.8 VND, với tỷ lệ thay đổi là +0.92% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KOM/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KOM/VND trong ngày qua.
Giao dịch Kommunitas
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of KOM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, KOM/-- Spot is $ and 0%, and KOM/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Kommunitas sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi KOM sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KOM | 16.8VND |
2KOM | 33.61VND |
3KOM | 50.41VND |
4KOM | 67.22VND |
5KOM | 84.02VND |
6KOM | 100.83VND |
7KOM | 117.64VND |
8KOM | 134.44VND |
9KOM | 151.25VND |
10KOM | 168.05VND |
100KOM | 1,680.59VND |
500KOM | 8,402.95VND |
1000KOM | 16,805.9VND |
5000KOM | 84,029.51VND |
10000KOM | 168,059.03VND |
Bảng chuyển đổi VND sang KOM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.0595KOM |
2VND | 0.119KOM |
3VND | 0.1785KOM |
4VND | 0.238KOM |
5VND | 0.2975KOM |
6VND | 0.357KOM |
7VND | 0.4165KOM |
8VND | 0.476KOM |
9VND | 0.5355KOM |
10VND | 0.595KOM |
10000VND | 595.02KOM |
50000VND | 2,975.14KOM |
100000VND | 5,950.29KOM |
500000VND | 29,751.45KOM |
1000000VND | 59,502.9KOM |
Bảng chuyển đổi số tiền KOM sang VND và VND sang KOM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KOM sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 VND sang KOM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Kommunitas phổ biến
Kommunitas | 1 KOM |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.06INR |
![]() | Rp10.34IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.02THB |
Kommunitas | 1 KOM |
---|---|
![]() | ₽0.06RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.02TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.1JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KOM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KOM = $0 USD, 1 KOM = €0 EUR, 1 KOM = ₹0.06 INR, 1 KOM = Rp10.34 IDR, 1 KOM = $0 CAD, 1 KOM = £0 GBP, 1 KOM = ฿0.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.00105 |
![]() | 0.0000001928 |
![]() | 0.000008033 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 0.009367 |
![]() | 0.00003073 |
![]() | 0.0001286 |
![]() | 0.02033 |
![]() | 0.1056 |
![]() | 0.07511 |
![]() | 0.02974 |
![]() | 0.000008045 |
![]() | 0.0000001926 |
![]() | 0.0006015 |
![]() | 0.006156 |
![]() | 0.001458 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng Kommunitas của bạn
Nhập số lượng KOM của bạn
Nhập số lượng KOM của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kommunitas hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kommunitas.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kommunitas sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Kommunitas
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Kommunitas sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kommunitas sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kommunitas sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Kommunitas sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Kommunitas (KOM)

ZetaChain: Sebuah kekuatan baru di bidang komunikasi multi-chain dan cross-chain
Salah satu fitur utama ZetaChain adalah kontrak pintar full-chain-nya, yang didukung oleh mesin ZetaEVM

Token FLAKY, aset kripto yang diciptakan oleh konsensus komunitas
FLAKY adalah proyek cryptocurrency berbasis BNB Smart Chain

DPIN: Inovasi dan Aplikasi Jaringan Daya Komputasi GPU Terdesentralisasi
DPIN adalah jaringan daya komputasi GPU terdesentralisasi yang bertujuan untuk menyediakan solusi daya komputasi yang efisien, aman, dan transparan bagi pengguna global melalui teknologi blockchain

Apa itu Hamster Kombat (HMSTR)? Tips untuk Berburu Airdrop Token Hamster Kombat
Ruang kripto terus berkembang, dengan proyek dan token baru muncul secara reguler.

Apakah Saya Harus Membeli Dogecoin pada tahun 2025: Panduan Komprehensif untuk Investor
Jelajahi potensi Dogecoin pada tahun 2025: Apakah ini investasi yang cerdas?

Peta Panas Tingkat Pendanaan: 'Kompas Emosional' dalam Perdagangan Aset Kripto
Heatmap tingkat pendanaan adalah alat visual yang menampilkan secara real-time perubahan pada tingkat pendanaan untuk kontrak perpetual aset kripto yang berbeda.