KadenaChuyển đổi Kadena (KDA) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

KDA/CNY: 1 KDA ≈ ¥4.4 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Kadena Thị trường hôm nay

Kadena đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KDA chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥4.4. Với nguồn cung lưu hành là 316,314,608.4 KDA, tổng vốn hóa thị trường của KDA tính bằng CNY là ¥9,820,776,549.64. Trong 24h qua, giá của KDA tính bằng CNY đã giảm ¥-0.06083, biểu thị mức giảm -1.37%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KDA tính bằng CNY là ¥194.95, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.4641.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KDA sang CNY

¥4.4-1.37%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KDA sang CNY là ¥4.4 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -1.37% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KDA/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KDA/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Kadena

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo KadenaKDA/USDT
Giao ngay
$0.6237
-0.87%
logo KadenaKDA/BTC
Giao ngay
$0.000005954
-3.28%
logo KadenaKDA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.624
0.87%

The real-time trading price of KDA/USDT Spot is $0.6237, with a 24-hour trading change of -0.87%, KDA/USDT Spot is $0.6237 and -0.87%, and KDA/USDT Perpetual is $0.624 and 0.87%.

Bảng chuyển đổi Kadena sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi KDA sang CNY

logo KadenaSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1KDA
4.4CNY
2KDA
8.8CNY
3KDA
13.2CNY
4KDA
17.6CNY
5KDA
22CNY
6KDA
26.41CNY
7KDA
30.81CNY
8KDA
35.21CNY
9KDA
39.61CNY
10KDA
44.01CNY
100KDA
440.19CNY
500KDA
2,200.95CNY
1000KDA
4,401.9CNY
5000KDA
22,009.51CNY
10000KDA
44,019.02CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang KDA

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Kadena
1CNY
0.2271KDA
2CNY
0.4543KDA
3CNY
0.6815KDA
4CNY
0.9086KDA
5CNY
1.13KDA
6CNY
1.36KDA
7CNY
1.59KDA
8CNY
1.81KDA
9CNY
2.04KDA
10CNY
2.27KDA
1000CNY
227.17KDA
5000CNY
1,135.87KDA
10000CNY
2,271.74KDA
50000CNY
11,358.72KDA
100000CNY
22,717.45KDA

Bảng chuyển đổi số tiền KDA sang CNY và CNY sang KDA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KDA sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang KDA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kadena phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KDA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KDA = $0.62 USD, 1 KDA = €0.56 EUR, 1 KDA = ₹52.14 INR, 1 KDA = Rp9,467.43 IDR, 1 KDA = $0.85 CAD, 1 KDA = £0.47 GBP, 1 KDA = ฿20.58 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.23
logo BTCBTC
0.0006824
logo ETHETH
0.0271
logo USDTUSDT
70.87
logo XRPXRP
27.7
logo BNBBNB
0.1072
logo SOLSOL
0.3999
logo USDCUSDC
70.88
logo DOGEDOGE
299.02
logo ADAADA
86.45
logo TRXTRX
262.8
logo STETHSTETH
0.02715
logo SUISUI
17.64
logo WBTCWBTC
0.0006802
logo LINKLINK
4.14
logo AVAXAVAX
2.79

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Kadena của bạn

01

Nhập số lượng KDA của bạn

Nhập số lượng KDA của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kadena hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kadena.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kadena sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Kadena

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kadena sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kadena sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kadena sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kadena sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Kadena (KDA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.