HUMAN Thị trường hôm nay
HUMAN đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HMT chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.03333. Với nguồn cung lưu hành là 757,866,509.09 HMT, tổng vốn hóa thị trường của HMT tính bằng GBP là £18,973,949.24. Trong 24h qua, giá của HMT tính bằng GBP đã giảm £-0.0007109, biểu thị mức giảm -2.1%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HMT tính bằng GBP là £1.02, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.007698.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HMT sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HMT sang GBP là £0.03333 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -2.1% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HMT/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HMT/GBP trong ngày qua.
Giao dịch HUMAN
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.04459 | 0.22% |
The real-time trading price of HMT/USDT Spot is $0.04459, with a 24-hour trading change of 0.22%, HMT/USDT Spot is $0.04459 and 0.22%, and HMT/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi HUMAN sang British Pound
Bảng chuyển đổi HMT sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HMT | 0.03GBP |
2HMT | 0.06GBP |
3HMT | 0.09GBP |
4HMT | 0.12GBP |
5HMT | 0.16GBP |
6HMT | 0.19GBP |
7HMT | 0.22GBP |
8HMT | 0.25GBP |
9HMT | 0.29GBP |
10HMT | 0.32GBP |
10000HMT | 322.7GBP |
50000HMT | 1,613.52GBP |
100000HMT | 3,227.04GBP |
500000HMT | 16,135.23GBP |
1000000HMT | 32,270.47GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang HMT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 30.98HMT |
2GBP | 61.97HMT |
3GBP | 92.96HMT |
4GBP | 123.95HMT |
5GBP | 154.94HMT |
6GBP | 185.92HMT |
7GBP | 216.91HMT |
8GBP | 247.9HMT |
9GBP | 278.89HMT |
10GBP | 309.88HMT |
100GBP | 3,098.8HMT |
500GBP | 15,494.04HMT |
1000GBP | 30,988.08HMT |
5000GBP | 154,940.41HMT |
10000GBP | 309,880.82HMT |
Bảng chuyển đổi số tiền HMT sang GBP và GBP sang HMT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 HMT sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang HMT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1HUMAN phổ biến
HUMAN | 1 HMT |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹3.71INR |
![]() | Rp673.38IDR |
![]() | $0.06CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.46THB |
HUMAN | 1 HMT |
---|---|
![]() | ₽4.1RUB |
![]() | R$0.24BRL |
![]() | د.إ0.16AED |
![]() | ₺1.52TRY |
![]() | ¥0.31CNY |
![]() | ¥6.39JPY |
![]() | $0.35HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HMT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HMT = $0.04 USD, 1 HMT = €0.04 EUR, 1 HMT = ₹3.71 INR, 1 HMT = Rp673.38 IDR, 1 HMT = $0.06 CAD, 1 HMT = £0.03 GBP, 1 HMT = ฿1.46 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 31.88 |
![]() | 0.006027 |
![]() | 0.2496 |
![]() | 665.63 |
![]() | 284.03 |
![]() | 0.9629 |
![]() | 3.72 |
![]() | 666.11 |
![]() | 2,899.6 |
![]() | 864.87 |
![]() | 2,418.81 |
![]() | 0.2496 |
![]() | 0.006055 |
![]() | 17.53 |
![]() | 181.41 |
![]() | 41.7 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng HUMAN của bạn
Nhập số lượng HMT của bạn
Nhập số lượng HMT của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HUMAN hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HUMAN.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HUMAN sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua HUMAN
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ HUMAN sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HUMAN sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HUMAN sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi HUMAN sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến HUMAN (HMT)

Майбутнє та ринкові тенденції цифрових активів NFT
Основна цінність NFT полягає в токенізації цифрового контенту, забезпечуючи доказ власності на цифровий контент.

Gate Представляє зовсім новий домен Gate.com та брендовий логотип
Gate офіційно запустив свій новий міжнародний домен Gate.com, позначивши офіційне входження платформи в новий етап розвитку.

Чи є Gate Launchpad найкращим криптовалютним запуском?
З низьким порогом + високим моделюванням синергії Gate Launchpad перетворює ландшафт промисловості в стилі темного коня.

Слідкуйте за новинами про Біткойн та ухопіть пульс цифрових фінансів
Зі зростанням впливу Біткойну все більше платформ починають надавати послуги новин про Біткойн

Новини Pi Network: міграція до Основної мережі, розширення екосистеми та ринкові перспективи
З моменту запуску Основної мережі 20 лютого 2025 року Pi Network поступово продовжував процес міграції користувачів та відповідності.

XRP Токен: Основи, Технологічні Інновації та Аналіз Тенденцій Цін
XRP, з ефективною технологічною архітектурою та підтримкою фінансових установ, став унікальним присутністю на ринку криптовалют.