HUMAN Thị trường hôm nay
HUMAN đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HUMAN chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.03183. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 757,866,509.09 HMT, tổng vốn hóa thị trường của HUMAN tính bằng EUR là €21,612,599.02. Trong 24h qua, giá của HUMAN tính bằng EUR đã tăng €0.0008036, biểu thị mức tăng +2.59%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HUMAN tính bằng EUR là €1.22, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.009184.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HMT sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HMT sang EUR là €0.03183 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +2.59% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HMT/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HMT/EUR trong ngày qua.
Giao dịch HUMAN
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.03514 | 2.38% |
The real-time trading price of HMT/USDT Spot is $0.03514, with a 24-hour trading change of 2.38%, HMT/USDT Spot is $0.03514 and 2.38%, and HMT/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi HUMAN sang Euro
Bảng chuyển đổi HMT sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HMT | 0.03EUR |
2HMT | 0.06EUR |
3HMT | 0.09EUR |
4HMT | 0.12EUR |
5HMT | 0.15EUR |
6HMT | 0.19EUR |
7HMT | 0.22EUR |
8HMT | 0.25EUR |
9HMT | 0.28EUR |
10HMT | 0.31EUR |
10000HMT | 318.31EUR |
50000HMT | 1,591.56EUR |
100000HMT | 3,183.13EUR |
500000HMT | 15,915.66EUR |
1000000HMT | 31,831.32EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang HMT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 31.41HMT |
2EUR | 62.83HMT |
3EUR | 94.24HMT |
4EUR | 125.66HMT |
5EUR | 157.07HMT |
6EUR | 188.49HMT |
7EUR | 219.9HMT |
8EUR | 251.32HMT |
9EUR | 282.74HMT |
10EUR | 314.15HMT |
100EUR | 3,141.55HMT |
500EUR | 15,707.79HMT |
1000EUR | 31,415.59HMT |
5000EUR | 157,077.96HMT |
10000EUR | 314,155.92HMT |
Bảng chuyển đổi số tiền HMT sang EUR và EUR sang HMT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 HMT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang HMT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1HUMAN phổ biến
HUMAN | 1 HMT |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.97INR |
![]() | Rp538.98IDR |
![]() | $0.05CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.17THB |
HUMAN | 1 HMT |
---|---|
![]() | ₽3.28RUB |
![]() | R$0.19BRL |
![]() | د.إ0.13AED |
![]() | ₺1.21TRY |
![]() | ¥0.25CNY |
![]() | ¥5.12JPY |
![]() | $0.28HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HMT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HMT = $0.04 USD, 1 HMT = €0.03 EUR, 1 HMT = ₹2.97 INR, 1 HMT = Rp538.98 IDR, 1 HMT = $0.05 CAD, 1 HMT = £0.03 GBP, 1 HMT = ฿1.17 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
AVAX chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26.1 |
![]() | 0.005322 |
![]() | 0.2234 |
![]() | 558.09 |
![]() | 237.18 |
![]() | 0.8656 |
![]() | 3.4 |
![]() | 558.26 |
![]() | 2,516.67 |
![]() | 761.59 |
![]() | 2,109.53 |
![]() | 0.223 |
![]() | 0.005306 |
![]() | 148.26 |
![]() | 35.79 |
![]() | 25.18 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng HUMAN của bạn
Nhập số lượng HMT của bạn
Nhập số lượng HMT của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HUMAN hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HUMAN.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HUMAN sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua HUMAN
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ HUMAN sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HUMAN sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HUMAN sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi HUMAN sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến HUMAN (HMT)

LAUNCHCOIN, lanzando un nuevo modelo de emisión de token descentralizada
LAUNCHCOIN, como la moneda de la plataforma de emisión de token Believe, pionera un modelo único de emisión de token

Análisis de tendencia de precios de XRP y perspectivas a largo plazo
XRP está actualmente en una encrucijada clave impulsada por factores técnicos y fundamentales.

Trump y Bitcoin: De TRUMP Coin a la Revolución de la Encriptación
La actitud de Trump hacia Bitcoin ha experimentado un cambio dramático.

Precio XRP USD: Análisis de mercado y perspectivas futuras para 2025
A corto plazo, si XRP puede romper los $4.50 en junio depende de los patrones técnicos y el progreso regulatorio.

BTC Price Trend Analysis: 2025 Market Dynamics and Future Outlook
Since the approval of the spot Bitcoin ETF in 2024, the market has seen a cumulative inflow of over 50 billion US dollars.

Token AG: Revolucionando la recopilación de datos de IA en la plataforma web3 de Alayas en 2025
Descubre cómo el token AGT de Alayas impulsa un revolucionario mercado de datos de IA Web3.
Tìm hiểu thêm về HUMAN (HMT)

Forkast (CGX): Một Nền tảng thị trường dự đoán được xây dựng cho Gaming và Văn hóa Internet

Hiểu về Token TRUMP trong một bài viết: Một phân tích toàn diện về Token $TRUMP

Nghiên cứu của gate: XRP vượt qua SOL để trở thành loại tiền điện tử lớn thứ ba; ETF Giao ngay Ethereum nhận dòng tiền trong 5 ngày
