HeliumChuyển đổi Helium (HNT) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

HNT/UAH: 1 HNT ≈ ₴150.36 UAH

Lần cập nhật mới nhất:

Helium Thị trường hôm nay

Helium đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HNT chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴150.36. Với nguồn cung lưu hành là 182,063,934.06 HNT, tổng vốn hóa thị trường của HNT tính bằng UAH là ₴1,131,754,656,749.86. Trong 24h qua, giá của HNT tính bằng UAH đã giảm ₴-5.43, biểu thị mức giảm -3.44%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HNT tính bằng UAH là ₴2,268.85, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴4.68.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HNT sang UAH

150.36-3.44%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HNT sang UAH là ₴150.36 UAH, với tỷ lệ thay đổi là -3.44% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HNT/UAH của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HNT/UAH trong ngày qua.

Giao dịch Helium

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HeliumHNT/USDT
Giao ngay
$3.68
-2.81%
logo HeliumHNT/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$3.7
-2.68%

The real-time trading price of HNT/USDT Spot is $3.68, with a 24-hour trading change of -2.81%, HNT/USDT Spot is $3.68 and -2.81%, and HNT/USDT Perpetual is $3.7 and -2.68%.

Bảng chuyển đổi Helium sang Ukrainian Hryvnia

Bảng chuyển đổi HNT sang UAH

logo HeliumSố lượng
Chuyển thànhlogo UAH
1HNT
150.36UAH
2HNT
300.72UAH
3HNT
451.08UAH
4HNT
601.44UAH
5HNT
751.8UAH
6HNT
902.16UAH
7HNT
1,052.52UAH
8HNT
1,202.88UAH
9HNT
1,353.25UAH
10HNT
1,503.61UAH
100HNT
15,036.12UAH
500HNT
75,180.6UAH
1000HNT
150,361.21UAH
5000HNT
751,806.08UAH
10000HNT
1,503,612.17UAH

Bảng chuyển đổi UAH sang HNT

logo UAHSố lượng
Chuyển thànhlogo Helium
1UAH
0.00665HNT
2UAH
0.0133HNT
3UAH
0.01995HNT
4UAH
0.0266HNT
5UAH
0.03325HNT
6UAH
0.0399HNT
7UAH
0.04655HNT
8UAH
0.0532HNT
9UAH
0.05985HNT
10UAH
0.0665HNT
100000UAH
665.06HNT
500000UAH
3,325.32HNT
1000000UAH
6,650.65HNT
5000000UAH
33,253.25HNT
10000000UAH
66,506.51HNT

Bảng chuyển đổi số tiền HNT sang UAH và UAH sang HNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HNT sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 UAH sang HNT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Helium phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HNT = $3.64 USD, 1 HNT = €3.26 EUR, 1 HNT = ₹303.84 INR, 1 HNT = Rp55,172.33 IDR, 1 HNT = $4.93 CAD, 1 HNT = £2.73 GBP, 1 HNT = ฿119.96 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

UAHUAH
logo GTGT
0.5748
logo BTCBTC
0.0001277
logo ETHETH
0.006825
logo USDTUSDT
12.09
logo XRPXRP
5.7
logo BNBBNB
0.02024
logo SOLSOL
0.08368
logo USDCUSDC
12.09
logo DOGEDOGE
71.86
logo ADAADA
18.39
logo TRXTRX
49.56
logo STETHSTETH
0.006831
logo WBTCWBTC
0.0001278
logo SUISUI
3.84
logo SMARTSMART
10,417.06
logo LINKLINK
0.8863

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.

Nhập số lượng Helium của bạn

01

Nhập số lượng HNT của bạn

Nhập số lượng HNT của bạn

02

Chọn Ukrainian Hryvnia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Helium hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Helium.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Helium sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Helium

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Helium sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Helium sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Helium sang Ukrainian Hryvnia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Helium sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Helium (HNT)

2025年Helium(HNT)价格分析

2025年Helium(HNT)价格分析

作为DePIN领域的佼佼者,HNT代币价值与物联网区块链的发展密切相关。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
2025年HNT价格:Helium网络代币价值与市场分析

2025年HNT价格:Helium网络代币价值与市场分析

探索Helium网络的爆炸性增长以及2025年的HNT价格预测。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-24
什么是 Helium?关于 HNT 代币加密货币的重要信息

什么是 Helium?关于 HNT 代币加密货币的重要信息

通过利用区块链技术,Helium 提供了一种构建全球去中心化无线网络的新方法。在本文中,我们将探讨 Helium 是什么、它是如何工作的,以及为什么它的原生代币 HNT 有可能颠覆传统电信和无线行业。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-22
Helium (HNT):了解去中心化无线基础设施项目

Helium (HNT):了解去中心化无线基础设施项目

Helium (HNT) 是一个突破性的去中心化无线网络,旨在为物联网 (IoT) 设备提供连接。在本文中,我们将探讨 Helium 是什么、它是如何运作的,以及它为何有潜力成为去中心化无线基础设施领域的领军企业。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-21
第一行情 | 香港规范公募基金的虚拟资产监管,SOL、AVAX、HNT引领2023年代币涨势,SOL今年涨幅已超700%

第一行情 | 香港规范公募基金的虚拟资产监管,SOL、AVAX、HNT引领2023年代币涨势,SOL今年涨幅已超700%

SOL、AVAX、HNT引领2023年代币涨势,SOL今年涨幅已超700%。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-12-27
2022年的三位币圈新贵:Mushe代币(XMU)、Helium(HNT)和Theta网络(Theta)

2022年的三位币圈新贵:Mushe代币(XMU)、Helium(HNT)和Theta网络(Theta)

为何Mushe代币、Helium和Theta三位币圈新贵值得我们关注?

Gate.blogThời gian đăng: 2022-07-21

Tìm hiểu thêm về Helium (HNT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.