Hashkey Platform TokenChuyển đổi Hashkey Platform Token (HSK) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

HSK/CNY: 1 HSK ≈ ¥2.7 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Hashkey Platform Token Thị trường hôm nay

Hashkey Platform Token đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HSK chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥2.7. Với nguồn cung lưu hành là 110,000,000 HSK, tổng vốn hóa thị trường của HSK tính bằng CNY là ¥2,098,056,557.74. Trong 24h qua, giá của HSK tính bằng CNY đã giảm ¥-0.1698, biểu thị mức giảm -5.91%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HSK tính bằng CNY là ¥18.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.75.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HSK sang CNY

¥2.7-5.91%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HSK sang CNY là ¥2.7 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -5.91% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HSK/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HSK/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Hashkey Platform Token

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Hashkey Platform TokenHSK/USDT
Giao ngay
$0.3848
-5.87%
logo Hashkey Platform TokenHSK/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.3848
-5.59%

The real-time trading price of HSK/USDT Spot is $0.3848, with a 24-hour trading change of -5.87%, HSK/USDT Spot is $0.3848 and -5.87%, and HSK/USDT Perpetual is $0.3848 and -5.59%.

Bảng chuyển đổi Hashkey Platform Token sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi HSK sang CNY

logo Hashkey Platform TokenSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1HSK
2.7CNY
2HSK
5.4CNY
3HSK
8.11CNY
4HSK
10.81CNY
5HSK
13.52CNY
6HSK
16.22CNY
7HSK
18.92CNY
8HSK
21.63CNY
9HSK
24.33CNY
10HSK
27.04CNY
100HSK
270.41CNY
500HSK
1,352.09CNY
1000HSK
2,704.19CNY
5000HSK
13,520.98CNY
10000HSK
27,041.96CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang HSK

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Hashkey Platform Token
1CNY
0.3697HSK
2CNY
0.7395HSK
3CNY
1.1HSK
4CNY
1.47HSK
5CNY
1.84HSK
6CNY
2.21HSK
7CNY
2.58HSK
8CNY
2.95HSK
9CNY
3.32HSK
10CNY
3.69HSK
1000CNY
369.79HSK
5000CNY
1,848.97HSK
10000CNY
3,697.95HSK
50000CNY
18,489.77HSK
100000CNY
36,979.55HSK

Bảng chuyển đổi số tiền HSK sang CNY và CNY sang HSK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HSK sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang HSK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hashkey Platform Token phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HSK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HSK = $0.38 USD, 1 HSK = €0.34 EUR, 1 HSK = ₹32.03 INR, 1 HSK = Rp5,816.08 IDR, 1 HSK = $0.52 CAD, 1 HSK = £0.29 GBP, 1 HSK = ฿12.65 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.53
logo BTCBTC
0.0007124
logo ETHETH
0.03216
logo USDTUSDT
70.87
logo XRPXRP
36.22
logo BNBBNB
0.1164
logo SOLSOL
0.5457
logo USDCUSDC
70.91
logo SMARTSMART
14,493.92
logo TRXTRX
268.3
logo DOGEDOGE
478.69
logo STETHSTETH
0.03234
logo ADAADA
134.56
logo WBTCWBTC
0.0007108
logo HYPEHYPE
2.12
logo BCHBCH
0.1566

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Hashkey Platform Token của bạn

01

Nhập số lượng HSK của bạn

Nhập số lượng HSK của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hashkey Platform Token hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hashkey Platform Token.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hashkey Platform Token sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hashkey Platform Token sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hashkey Platform Token sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hashkey Platform Token sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hashkey Platform Token sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Hashkey Platform Token (HSK)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.