Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony)Chuyển đổi Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) (USDC) sang British Pound (GBP)

USDC/GBP: 1 USDC ≈ £0.168 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) Thị trường hôm nay

Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của USDC chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.168. Với nguồn cung lưu hành là 22,836,725.59 USDC, tổng vốn hóa thị trường của USDC tính bằng GBP là £2,882,130.41. Trong 24h qua, giá của USDC tính bằng GBP đã giảm £-0.01276, biểu thị mức giảm -7.06%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDC tính bằng GBP là £0.2056, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.0803.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDC sang GBP

£0.168-7.06%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDC sang GBP là £0.168 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -7.06% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDC/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDC/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony)

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony)USDC/USDT
Giao ngay
$0.9999
0.01%
logo Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony)USDC/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.9986
-0.07%

The real-time trading price of USDC/USDT Spot is $0.9999, with a 24-hour trading change of 0.01%, USDC/USDT Spot is $0.9999 and 0.01%, and USDC/USDT Perpetual is $0.9986 and -0.07%.

Bảng chuyển đổi Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) sang British Pound

Bảng chuyển đổi USDC sang GBP

logo Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony)Số lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1USDC
0.17GBP
2USDC
0.35GBP
3USDC
0.53GBP
4USDC
0.71GBP
5USDC
0.89GBP
6USDC
1.07GBP
7USDC
1.24GBP
8USDC
1.42GBP
9USDC
1.6GBP
10USDC
1.78GBP
1000USDC
178.36GBP
5000USDC
891.8GBP
10000USDC
1,783.6GBP
50000USDC
8,918.01GBP
100000USDC
17,836.02GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang USDC

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony)
1GBP
5.6USDC
2GBP
11.21USDC
3GBP
16.81USDC
4GBP
22.42USDC
5GBP
28.03USDC
6GBP
33.63USDC
7GBP
39.24USDC
8GBP
44.85USDC
9GBP
50.45USDC
10GBP
56.06USDC
100GBP
560.66USDC
500GBP
2,803.31USDC
1000GBP
5,606.63USDC
5000GBP
28,033.15USDC
10000GBP
56,066.3USDC

Bảng chuyển đổi số tiền USDC sang GBP và GBP sang USDC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 USDC sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang USDC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDC = $0.22 USD, 1 USDC = €0.2 EUR, 1 USDC = ₹18.69 INR, 1 USDC = Rp3,394.52 IDR, 1 USDC = $0.3 CAD, 1 USDC = £0.17 GBP, 1 USDC = ฿7.38 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
30.67
logo BTCBTC
0.006432
logo ETHETH
0.2558
logo USDTUSDT
665.64
logo XRPXRP
260.37
logo BNBBNB
1.02
logo SOLSOL
3.77
logo USDCUSDC
665.91
logo DOGEDOGE
2,860.73
logo ADAADA
833.78
logo TRXTRX
2,402.05
logo STETHSTETH
0.2559
logo WBTCWBTC
0.006439
logo SUISUI
170.09
logo LINKLINK
39.32
logo AVAXAVAX
26.74

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Nhập số lượng Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) của bạn

01

Nhập số lượng USDC của bạn

Nhập số lượng USDC của bạn

02

Chọn British Pound

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony).

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony)

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) sang British Pound (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) sang British Pound?

4.Tôi có thể chuyển đổi Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) (USDC)

USDC vs USDT: Différences clés pour les investisseurs en crypto en 2025

USDC vs USDT: Différences clés pour les investisseurs en crypto en 2025

Explorez lavenir des stablecoins en 2025 alors que nous comparons USDC et USDT.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-10
USDC vs USDT: Comprendre les Titans du Marché des Stablecoins

USDC vs USDT: Comprendre les Titans du Marché des Stablecoins

Dans le paysage en constante évolution des crypto-monnaies, les stablecoins ont émergé comme des outils cruciaux pour les traders, investisseurs

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-20
Actualités quotidiennes | La part de marché des ETH mis en jeu de Lido passe en dessous de 30%, Fantom lance la stablecoin adossée au Dollar américain USDC.e, Ripple prévoit d'émettre d

Actualités quotidiennes | La part de marché des ETH mis en jeu de Lido passe en dessous de 30%, Fantom lance la stablecoin adossée au Dollar américain USDC.e, Ripple prévoit d'émettre d

Satoshi Nakamoto pourrait avoir 49 ans, Lido _La part de marché des Ethereum mis en jeu est passée en dessous de 30%, Fantom a annoncé le lancement du stablecoin adossé au dollar américain USDC.e aujourd'hui_ Ripple prévoit d'émettre des stablecoins adossés au dollar américain.

Gate.blogThời gian đăng: 2024-04-05
Avec une capitalisation boursière de Solana dépassant USDC, est-elle devenue une présence « unique » ?

Avec une capitalisation boursière de Solana dépassant USDC, est-elle devenue une présence « unique » ?

Récemment, Solana a organisé la conférence annuelle Breakpoint à Amsterdam, et le deuxième réseau de nœuds de validation, Firedancer, a été testé pour la première fois, prévoyant des améliorations significatives en termes de débit et de stabilité.

Gate.blogThời gian đăng: 2023-11-17
Émetteur de stablecoin USDC se lie d'amitié avec Cross River Bank

Émetteur de stablecoin USDC se lie d'amitié avec Cross River Bank

La Banque de New York Mellon et la Cross River Bank offrent des services de crypto-monnaie

Gate.blogThời gian đăng: 2023-03-31
Baisse soudaine de "USDC" et problèmes de crédit avec les stablecoins

Baisse soudaine de "USDC" et problèmes de crédit avec les stablecoins

En raison de l'impact de la faillite de la Silicon Valley Bank, le stablecoin "USDC" adossé au dollar américain est passé de 1 $ à 0,88 $.

Gate.blogThời gian đăng: 2023-03-20

Tìm hiểu thêm về Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) (USDC)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.