Göztepe S.K. Fan Token Thị trường hôm nay
Göztepe S.K. Fan Token đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Göztepe S.K. Fan Token chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1758. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,635,000 GOZ, tổng vốn hóa thị trường của Göztepe S.K. Fan Token tính bằng EUR là €572,721.89. Trong 24h qua, giá của Göztepe S.K. Fan Token tính bằng EUR đã tăng €0.004365, biểu thị mức tăng +2.54%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Göztepe S.K. Fan Token tính bằng EUR là €5.31, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1424.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GOZ sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GOZ sang EUR là €0.1758 EUR, với sự thay đổi +2.54% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GOZ/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GOZ/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Göztepe S.K. Fan Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1965 | +2.23% |
The real-time trading price of GOZ/USDT Spot is $0.1965, with a 24-hour trading change of +2.23%, GOZ/USDT Spot is $0.1965 and +2.23%, and GOZ/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Göztepe S.K. Fan Token sang Euro
Bảng chuyển đổi GOZ sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GOZ | 0.17EUR |
2GOZ | 0.35EUR |
3GOZ | 0.52EUR |
4GOZ | 0.7EUR |
5GOZ | 0.87EUR |
6GOZ | 1.05EUR |
7GOZ | 1.23EUR |
8GOZ | 1.4EUR |
9GOZ | 1.58EUR |
10GOZ | 1.75EUR |
1,000GOZ | 175.86EUR |
5,000GOZ | 879.32EUR |
10,000GOZ | 1,758.65EUR |
50,000GOZ | 8,793.25EUR |
100,000GOZ | 17,586.51EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang GOZ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 5.68GOZ |
2EUR | 11.37GOZ |
3EUR | 17.05GOZ |
4EUR | 22.74GOZ |
5EUR | 28.43GOZ |
6EUR | 34.11GOZ |
7EUR | 39.8GOZ |
8EUR | 45.48GOZ |
9EUR | 51.17GOZ |
10EUR | 56.86GOZ |
100EUR | 568.61GOZ |
500EUR | 2,843.08GOZ |
1,000EUR | 5,686.17GOZ |
5,000EUR | 28,430.87GOZ |
10,000EUR | 56,861.74GOZ |
Bảng chuyển đổi số tiền GOZ sang EUR và EUR sang GOZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 GOZ sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang GOZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Göztepe S.K. Fan Token phổ biến
Göztepe S.K. Fan Token | 1 GOZ |
---|---|
![]() | $0.2USD |
![]() | €0.18EUR |
![]() | ₹16.4INR |
![]() | Rp2,977.82IDR |
![]() | $0.27CAD |
![]() | £0.15GBP |
![]() | ฿6.47THB |
Göztepe S.K. Fan Token | 1 GOZ |
---|---|
![]() | ₽18.14RUB |
![]() | R$1.07BRL |
![]() | د.إ0.72AED |
![]() | ₺6.7TRY |
![]() | ¥1.38CNY |
![]() | ¥28.27JPY |
![]() | $1.53HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GOZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GOZ = $0.2 USD, 1 GOZ = €0.18 EUR, 1 GOZ = ₹16.4 INR, 1 GOZ = Rp2,977.82 IDR, 1 GOZ = $0.27 CAD, 1 GOZ = £0.15 GBP, 1 GOZ = ฿6.47 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.94 |
![]() | 0.004726 |
![]() | 0.1463 |
![]() | 176.27 |
![]() | 558.02 |
![]() | 0.6669 |
![]() | 2.99 |
![]() | 558.2 |
![]() | 131,552.42 |
![]() | 2,412.45 |
![]() | 0.1466 |
![]() | 1,724.06 |
![]() | 691.82 |
![]() | 12.24 |
![]() | 0.004728 |
![]() | 137.76 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Göztepe S.K. Fan Token (GOZ) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng GOZ của bạn
Nhập số lượng GOZ của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Göztepe S.K. Fan Token hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Göztepe S.K. Fan Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Göztepe S.K. Fan Token sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Göztepe S.K. Fan Token sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Göztepe S.K. Fan Token sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Göztepe S.K. Fan Token sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Göztepe S.K. Fan Token sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Göztepe S.K. Fan Token (GOZ)

Gate Alpha: Một nền tảng mua trực tiếp USDT, mở ra một kỷ nguyên mới của giao dịch tài sản on-chain.
Gate Alpha là một nền tảng mua sắm tài sản on-chain một cửa được ra mắt bởi Gate.

Gate ETH Earn: Kiếm lợi nhuận dễ dàng với ETH và bắt đầu hành trình gia tăng giá trị mã hóa của bạn.
Gate ETH Earn là một sản phẩm kiếm Ethereum được ra mắt bởi nền tảng Gate.

Gate xStocks Ra Mắt Trong Tháng Đầu Tiên: Cách Giao Dịch Cổ Phiếu Trên Chuỗi Đang Định Hình Lại Cảnh Quan Vốn Toàn Cầu
xStocks không chỉ đơn giản là cổ phiếu trên chuỗi, mà là một kỹ thuật tài chính hệ thống dựa trên khung pháp lý.

Giai đoạn 3 của Gate Launchpad IKA Token Sale nóng lên, vượt qua 1.7 tỷ đô la trong vòng 24 giờ sau khi ra mắt
Ika được xây dựng trên blockchain hiệu suất cao Sui, được định vị là mạng MPC song song nhanh nhất.

Ethereum Tăng Vượt Qua $3,900 Khi Các Đầu Tư Tổ Chức Đẩy ETH Hướng Tới Mốc $4,000
Đằng sau sự biến động giá mạnh mẽ của ETH là kết quả của dòng vốn lớn từ các tổ chức và sự thắt chặt cấu trúc của nguồn cung trên chuỗi.

Dự đoán giá SHIB: Liệu đồng Shiba Inu có đạt 1 đô la không
Rào cản lớn nhất để đồng Shiba Inu đạt 1 đô la đến từ nguồn cung lưu hành của nó là 589 triệu tỷ.