GoByte Thị trường hôm nay
GoByte đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GBX chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.005484. Với nguồn cung lưu hành là 3,242,810 GBX, tổng vốn hóa thị trường của GBX tính bằng CNY là ¥125,442.46. Trong 24h qua, giá của GBX tính bằng CNY đã giảm ¥-0.0000638, biểu thị mức giảm -1.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GBX tính bằng CNY là ¥554.8, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.001969.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GBX sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GBX sang CNY là ¥0.005484 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -1.15% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GBX/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GBX/CNY trong ngày qua.
Giao dịch GoByte
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of GBX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, GBX/-- Spot is $ and 0%, and GBX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi GoByte sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi GBX sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBX | 0CNY |
2GBX | 0.01CNY |
3GBX | 0.01CNY |
4GBX | 0.02CNY |
5GBX | 0.02CNY |
6GBX | 0.03CNY |
7GBX | 0.03CNY |
8GBX | 0.04CNY |
9GBX | 0.04CNY |
10GBX | 0.05CNY |
100000GBX | 548.44CNY |
500000GBX | 2,742.24CNY |
1000000GBX | 5,484.49CNY |
5000000GBX | 27,422.48CNY |
10000000GBX | 54,844.97CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang GBX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 182.33GBX |
2CNY | 364.66GBX |
3CNY | 546.99GBX |
4CNY | 729.32GBX |
5CNY | 911.66GBX |
6CNY | 1,093.99GBX |
7CNY | 1,276.32GBX |
8CNY | 1,458.65GBX |
9CNY | 1,640.98GBX |
10CNY | 1,823.32GBX |
100CNY | 18,233.21GBX |
500CNY | 91,166.05GBX |
1000CNY | 182,332.1GBX |
5000CNY | 911,660.5GBX |
10000CNY | 1,823,321GBX |
Bảng chuyển đổi số tiền GBX sang CNY và CNY sang GBX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 GBX sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang GBX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1GoByte phổ biến
GoByte | 1 GBX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.06INR |
![]() | Rp11.8IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.03THB |
GoByte | 1 GBX |
---|---|
![]() | ₽0.07RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.03TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.11JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GBX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GBX = $0 USD, 1 GBX = €0 EUR, 1 GBX = ₹0.06 INR, 1 GBX = Rp11.8 IDR, 1 GBX = $0 CAD, 1 GBX = £0 GBP, 1 GBX = ฿0.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
AVAX chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.31 |
![]() | 0.0006728 |
![]() | 0.02802 |
![]() | 70.87 |
![]() | 30.15 |
![]() | 0.1095 |
![]() | 0.4227 |
![]() | 70.9 |
![]() | 319.89 |
![]() | 96.61 |
![]() | 259.53 |
![]() | 0.02797 |
![]() | 0.0006739 |
![]() | 18.36 |
![]() | 4.44 |
![]() | 3.18 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng GoByte của bạn
Nhập số lượng GBX của bạn
Nhập số lượng GBX của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GoByte hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GoByte.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GoByte sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua GoByte
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ GoByte sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GoByte sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GoByte sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi GoByte sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến GoByte (GBX)

Explore the Innovation and Application of the Wemix Gaming Ecosystem
Wemix is a blockchain gaming ecosystem launched by Wemade, a South Korean game development company

Will Dogecoin Reach $1 in 2025? Analysis and Factors
Explore Dogecoins potential to reach $1 in this comprehensive analysis.

Explore the innovation and application of the DYM project in Decentralized Finance
DYM aims to create a decentralized financial ecosystem that allows users to freely manage and appreciate their digital assets.

NOT Coin Price Trend Analysis
NOT is the first phenomenon-level GameFi project in the TON ecosystem.

World Coin Price in 2025: Analysis and Investment Strategies
Discover the shocking World Coin price surge predicted for 2025.

Toncoin Price in 2025: Market Analysis and Investment Strategies
Discover Toncoins potential for explosive growth by 2025.