GoByteChuyển đổi GoByte (GBX) sang Canadian Dollar (CAD)

GBX/CAD: 1 GBX ≈ $0.001084 CAD

Lần cập nhật mới nhất:

GoByte Thị trường hôm nay

GoByte đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GBX chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.001084. Với nguồn cung lưu hành là 3,242,810 GBX, tổng vốn hóa thị trường của GBX tính bằng CAD là $4,771.34. Trong 24h qua, giá của GBX tính bằng CAD đã giảm $-0.0000004992, biểu thị mức giảm -0.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GBX tính bằng CAD là $106.69, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0003787.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GBX sang CAD

$0.001084-0.046%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GBX sang CAD là $0.001084 CAD, với tỷ lệ thay đổi là -0.04% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GBX/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GBX/CAD trong ngày qua.

Giao dịch GoByte

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of GBX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, GBX/-- Spot is $ and 0%, and GBX/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi GoByte sang Canadian Dollar

Bảng chuyển đổi GBX sang CAD

logo GoByteSố lượng
Chuyển thànhlogo CAD
1GBX
0CAD
2GBX
0CAD
3GBX
0CAD
4GBX
0CAD
5GBX
0CAD
6GBX
0CAD
7GBX
0CAD
8GBX
0CAD
9GBX
0CAD
10GBX
0.01CAD
100000GBX
108.47CAD
500000GBX
542.37CAD
1000000GBX
1,084.75CAD
5000000GBX
5,423.76CAD
10000000GBX
10,847.53CAD

Bảng chuyển đổi CAD sang GBX

logo CADSố lượng
Chuyển thànhlogo GoByte
1CAD
921.86GBX
2CAD
1,843.73GBX
3CAD
2,765.6GBX
4CAD
3,687.47GBX
5CAD
4,609.34GBX
6CAD
5,531.2GBX
7CAD
6,453.07GBX
8CAD
7,374.94GBX
9CAD
8,296.81GBX
10CAD
9,218.68GBX
100CAD
92,186.81GBX
500CAD
460,934.09GBX
1000CAD
921,868.19GBX
5000CAD
4,609,340.96GBX
10000CAD
9,218,681.93GBX

Bảng chuyển đổi số tiền GBX sang CAD và CAD sang GBX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 GBX sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang GBX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1GoByte phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GBX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GBX = $0 USD, 1 GBX = €0 EUR, 1 GBX = ₹0.07 INR, 1 GBX = Rp12.13 IDR, 1 GBX = $0 CAD, 1 GBX = £0 GBP, 1 GBX = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CADCAD
logo GTGT
17.12
logo BTCBTC
0.00358
logo ETHETH
0.1494
logo USDTUSDT
368.52
logo XRPXRP
158.27
logo BNBBNB
0.5779
logo SOLSOL
2.24
logo USDCUSDC
368.8
logo DOGEDOGE
1,734.36
logo ADAADA
502.75
logo TRXTRX
1,365.06
logo STETHSTETH
0.1492
logo WBTCWBTC
0.003583
logo SUISUI
97.55
logo LINKLINK
24.2
logo AVAXAVAX
16.68

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.

Nhập số lượng GoByte của bạn

01

Nhập số lượng GBX của bạn

Nhập số lượng GBX của bạn

02

Chọn Canadian Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GoByte hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GoByte.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GoByte sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua GoByte

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ GoByte sang Canadian Dollar (CAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GoByte sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GoByte sang Canadian Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi GoByte sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến GoByte (GBX)

تعافي سعر XRP: تحليل السوق واستراتيجيات الاستثمار لعام 2025

تعافي سعر XRP: تحليل السوق واستراتيجيات الاستثمار لعام 2025

استكشاف تعافي سعر XRP في عام 2025، مع تحليل اعتماد المؤسسات

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-08
تحليل سعر توكن ريندر: نظرة على سوق الحوسبة السحابية GPU لعام 2025

تحليل سعر توكن ريندر: نظرة على سوق الحوسبة السحابية GPU لعام 2025

استكشاف مستقبل الحوسبة السحابية لوحدة المعالجة الرسومية وإمكانية عملة الرندر في عام 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-08
تحليل أسعار عملة MOG واتجاهات السوق في عام 2025

تحليل أسعار عملة MOG واتجاهات السوق في عام 2025

استكشاف ارتفاع سعر عملة MOG في عام 2025، وسيطرتها على السوق، وتكاملها مع Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-08
سعر كيشو إينو في عام 2025: تحليل السوق ودليل الشراء

سعر كيشو إينو في عام 2025: تحليل السوق ودليل الشراء

استكشاف إمكانات كيشو إينو في عام 2025، تعلم كيفية شراء الرموز

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-08
مدى ارتفاع عملة دوجكوين في عام 2025: تحليل السعر واتجاهات السوق

مدى ارتفاع عملة دوجكوين في عام 2025: تحليل السعر واتجاهات السوق

استكشف إمكانيات Dogecoin في عام 2025: توقعات السعر

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-08
توقعات سعر عملة Spell واتجاهاتها لعام 2025

توقعات سعر عملة Spell واتجاهاتها لعام 2025

استكشاف تحتمل ارتفاع عملات المخطوطات بحلول عام 2025 وتأثيرها على الويب3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-08

Tìm hiểu thêm về GoByte (GBX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.