GNY Thị trường hôm nay
GNY đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GNY chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.004031. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 178,267,704.76 GNY, tổng vốn hóa thị trường của GNY tính bằng EUR là €643,910.47. Trong 24h qua, giá của GNY tính bằng EUR đã tăng €0.000006018, biểu thị mức tăng +0.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GNY tính bằng EUR là €2.9, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0000518.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GNY sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GNY sang EUR là €0.004031 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.14% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GNY/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GNY/EUR trong ngày qua.
Giao dịch GNY
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of GNY/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, GNY/-- Spot is $ and 0%, and GNY/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi GNY sang Euro
Bảng chuyển đổi GNY sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GNY | 0EUR |
2GNY | 0EUR |
3GNY | 0.01EUR |
4GNY | 0.01EUR |
5GNY | 0.02EUR |
6GNY | 0.02EUR |
7GNY | 0.02EUR |
8GNY | 0.03EUR |
9GNY | 0.03EUR |
10GNY | 0.04EUR |
100000GNY | 403.17EUR |
500000GNY | 2,015.87EUR |
1000000GNY | 4,031.74EUR |
5000000GNY | 20,158.73EUR |
10000000GNY | 40,317.47EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang GNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 248.03GNY |
2EUR | 496.06GNY |
3EUR | 744.09GNY |
4EUR | 992.12GNY |
5EUR | 1,240.15GNY |
6EUR | 1,488.18GNY |
7EUR | 1,736.22GNY |
8EUR | 1,984.25GNY |
9EUR | 2,232.28GNY |
10EUR | 2,480.31GNY |
100EUR | 24,803.14GNY |
500EUR | 124,015.71GNY |
1000EUR | 248,031.43GNY |
5000EUR | 1,240,157.15GNY |
10000EUR | 2,480,314.3GNY |
Bảng chuyển đổi số tiền GNY sang EUR và EUR sang GNY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 GNY sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang GNY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1GNY phổ biến
GNY | 1 GNY |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.38INR |
![]() | Rp68.27IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.15THB |
GNY | 1 GNY |
---|---|
![]() | ₽0.42RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.15TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.65JPY |
![]() | $0.04HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GNY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GNY = $0 USD, 1 GNY = €0 EUR, 1 GNY = ₹0.38 INR, 1 GNY = Rp68.27 IDR, 1 GNY = $0.01 CAD, 1 GNY = £0 GBP, 1 GNY = ฿0.15 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 29 |
![]() | 0.00539 |
![]() | 0.2213 |
![]() | 557.91 |
![]() | 262.14 |
![]() | 0.8554 |
![]() | 3.61 |
![]() | 558.32 |
![]() | 2,968.29 |
![]() | 2,083.77 |
![]() | 836.72 |
![]() | 0.2215 |
![]() | 0.005388 |
![]() | 176.34 |
![]() | 17.72 |
![]() | 40.56 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng GNY của bạn
Nhập số lượng GNY của bạn
Nhập số lượng GNY của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GNY hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GNY.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GNY sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua GNY
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ GNY sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GNY sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GNY sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi GNY sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến GNY (GNY)

Dự báo giá Dogecoin năm 2025 và Phân tích triển vọng ETF
Dogecoin là đồng coin Meme nổi tiếng nhất trên thị trường tiền điện tử.

Phân tích sâu về Cours ETH: Động lực giá Ethereum được giải thích đầy đủ
Trong thế giới tiền điện tử, Ethereum đã trở thành một trong những cột mốc quan trọng của hệ sinh thái tài sản kỹ thuật số

RAMEN là gì, và giá trị đầu tư của nó là gì
Tên của đồng RAMEN được lấy cảm hứng từ món mì ramen nổi tiếng của Nhật Bản, ngụ ý nhanh chóng và ngon miệng.

Tin tức Mạng Pi: Bước Đột Phá Sinh Thái và Tầm Nhìn Tương Lai
Vào ngày 20 tháng 2 năm 2025, mainnet của Pi Network chính thức ra mắt.

Sonic Chain: Tương lai của Blockchain vào năm 2025 và về sau
Khám phá Sonic Chain, blockchain cách mạng sẽ vượt qua Ethereum vào năm 2025.

Dự Đoán Giá Turbo Coin và Triển Vọng Đầu Tư Cho Năm 2025
Khám phá tiềm năng tăng trưởng nổ của đồng tiền Turbo vào năm 2025.