GameFiChuyển đổi GameFi (GAFI) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

GAFI/CNY: 1 GAFI ≈ ¥9.83 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

GameFi Thị trường hôm nay

GameFi đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GameFi chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥9.83. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,945,062.85 GAFI, tổng vốn hóa thị trường của GameFi tính bằng CNY là ¥759,564,861.44. Trong 24h qua, giá của GameFi tính bằng CNY đã tăng ¥0.1549, biểu thị mức tăng +1.6%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GameFi tính bằng CNY là ¥2,483.92, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.0000000000000001692.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GAFI sang CNY

¥9.83+1.6%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GAFI sang CNY là ¥9.83 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +1.6% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GAFI/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GAFI/CNY trong ngày qua.

Giao dịch GameFi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GameFiGAFI/USDT
Giao ngay
$1.39
-1.06%

The real-time trading price of GAFI/USDT Spot is $1.39, with a 24-hour trading change of -1.06%, GAFI/USDT Spot is $1.39 and -1.06%, and GAFI/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi GameFi sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi GAFI sang CNY

logo GameFiSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1GAFI
9.83CNY
2GAFI
19.67CNY
3GAFI
29.51CNY
4GAFI
39.35CNY
5GAFI
49.19CNY
6GAFI
59.03CNY
7GAFI
68.87CNY
8GAFI
78.71CNY
9GAFI
88.55CNY
10GAFI
98.39CNY
100GAFI
983.92CNY
500GAFI
4,919.6CNY
1000GAFI
9,839.21CNY
5000GAFI
49,196.07CNY
10000GAFI
98,392.14CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang GAFI

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo GameFi
1CNY
0.1016GAFI
2CNY
0.2032GAFI
3CNY
0.3049GAFI
4CNY
0.4065GAFI
5CNY
0.5081GAFI
6CNY
0.6098GAFI
7CNY
0.7114GAFI
8CNY
0.813GAFI
9CNY
0.9147GAFI
10CNY
1.01GAFI
1000CNY
101.63GAFI
5000CNY
508.17GAFI
10000CNY
1,016.34GAFI
50000CNY
5,081.7GAFI
100000CNY
10,163.41GAFI

Bảng chuyển đổi số tiền GAFI sang CNY và CNY sang GAFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GAFI sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang GAFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1GameFi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GAFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GAFI = $1.4 USD, 1 GAFI = €1.25 EUR, 1 GAFI = ₹116.54 INR, 1 GAFI = Rp21,161.78 IDR, 1 GAFI = $1.89 CAD, 1 GAFI = £1.05 GBP, 1 GAFI = ฿46.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.39
logo BTCBTC
0.0006418
logo ETHETH
0.02658
logo USDTUSDT
70.87
logo XRPXRP
30.24
logo BNBBNB
0.1025
logo SOLSOL
0.3966
logo USDCUSDC
70.92
logo DOGEDOGE
308.74
logo ADAADA
92.08
logo TRXTRX
257.54
logo STETHSTETH
0.02658
logo WBTCWBTC
0.0006447
logo HYPEHYPE
1.86
logo SUISUI
19.31
logo LINKLINK
4.44

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng GameFi của bạn

01

Nhập số lượng GAFI của bạn

Nhập số lượng GAFI của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GameFi hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GameFi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GameFi sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua GameFi

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ GameFi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GameFi sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GameFi sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi GameFi sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến GameFi (GAFI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.