f(x) Protocol fxUSD Thị trường hôm nay
f(x) Protocol fxUSD đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của f(x) Protocol fxUSD chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹83.48. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 41,356,779.79 FXUSD, tổng vốn hóa thị trường của f(x) Protocol fxUSD tính bằng INR là ₹288,440,094,156.66. Trong 24h qua, giá của f(x) Protocol fxUSD tính bằng INR đã tăng ₹0.03921, biểu thị mức tăng +0.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của f(x) Protocol fxUSD tính bằng INR là ₹86.13, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹79.62.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FXUSD sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FXUSD sang INR là ₹83.48 INR, với tỷ lệ thay đổi là +0.04% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FXUSD/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FXUSD/INR trong ngày qua.
Giao dịch f(x) Protocol fxUSD
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of FXUSD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, FXUSD/-- Spot is $ and 0%, and FXUSD/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi f(x) Protocol fxUSD sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi FXUSD sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FXUSD | 83.48INR |
2FXUSD | 166.96INR |
3FXUSD | 250.45INR |
4FXUSD | 333.93INR |
5FXUSD | 417.41INR |
6FXUSD | 500.9INR |
7FXUSD | 584.38INR |
8FXUSD | 667.87INR |
9FXUSD | 751.35INR |
10FXUSD | 834.83INR |
100FXUSD | 8,348.37INR |
500FXUSD | 41,741.87INR |
1000FXUSD | 83,483.75INR |
5000FXUSD | 417,418.76INR |
10000FXUSD | 834,837.53INR |
Bảng chuyển đổi INR sang FXUSD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.01197FXUSD |
2INR | 0.02395FXUSD |
3INR | 0.03593FXUSD |
4INR | 0.04791FXUSD |
5INR | 0.05989FXUSD |
6INR | 0.07187FXUSD |
7INR | 0.08384FXUSD |
8INR | 0.09582FXUSD |
9INR | 0.1078FXUSD |
10INR | 0.1197FXUSD |
10000INR | 119.78FXUSD |
50000INR | 598.91FXUSD |
100000INR | 1,197.83FXUSD |
500000INR | 5,989.18FXUSD |
1000000INR | 11,978.37FXUSD |
Bảng chuyển đổi số tiền FXUSD sang INR và INR sang FXUSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FXUSD sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang FXUSD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1f(x) Protocol fxUSD phổ biến
f(x) Protocol fxUSD | 1 FXUSD |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.48INR |
![]() | Rp15,159.09IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.96THB |
f(x) Protocol fxUSD | 1 FXUSD |
---|---|
![]() | ₽92.34RUB |
![]() | R$5.44BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺34.11TRY |
![]() | ¥7.05CNY |
![]() | ¥143.9JPY |
![]() | $7.79HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FXUSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FXUSD = $1 USD, 1 FXUSD = €0.9 EUR, 1 FXUSD = ₹83.48 INR, 1 FXUSD = Rp15,159.09 IDR, 1 FXUSD = $1.36 CAD, 1 FXUSD = £0.75 GBP, 1 FXUSD = ฿32.96 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
AVAX chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2783 |
![]() | 0.00005808 |
![]() | 0.002422 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.57 |
![]() | 0.00935 |
![]() | 0.03596 |
![]() | 5.98 |
![]() | 27.9 |
![]() | 8.02 |
![]() | 22.03 |
![]() | 0.002419 |
![]() | 0.00005818 |
![]() | 1.57 |
![]() | 0.3901 |
![]() | 0.2661 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng f(x) Protocol fxUSD của bạn
Nhập số lượng FXUSD của bạn
Nhập số lượng FXUSD của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá f(x) Protocol fxUSD hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua f(x) Protocol fxUSD.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi f(x) Protocol fxUSD sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua f(x) Protocol fxUSD
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ f(x) Protocol fxUSD sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ f(x) Protocol fxUSD sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ f(x) Protocol fxUSD sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi f(x) Protocol fxUSD sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến f(x) Protocol fxUSD (FXUSD)

LAUNCHCOIN: Launching a New Model of Decentralized Token Issuance
LAUNCHCOIN, as the platform coin of the token issuance platform Believe, pioneers a unique token issuance model

XRP Price Trend Analysis and Long-Term Outlook
XRP is currently at a key juncture driven by both technical and fundamental factors.

Trump and Bitcoin: From TRUMP Coin to Encryption Revolution
Trumps attitude towards Bitcoin has undergone a dramatic turnaround.

XRP USD Price: Market Analysis and Future Outlook for 2025
In the short term, whether XRP can break through $4.50 in June depends on technical patterns and regulatory progress.

BTC Price Trend Analysis: 2025 Market Dynamics and Future Outlook
Since the approval of the spot Bitcoin ETF in 2024, the market has seen a cumulative inflow of over 50 billion US dollars.

AGT Token: Revolutionizing AI Data Collection on Alaya's Web3 Platform in 2025
Discover how Alayas AGT token powers a revolutionary Web3 AI data marketplace.