Fringe FinanceChuyển đổi Fringe Finance (FRIN) sang Indonesian Rupiah (IDR)

FRIN/IDR: 1 FRIN ≈ Rp4.59 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Fringe Finance Thị trường hôm nay

Fringe Finance đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Fringe Finance chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp4.59. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 FRIN, tổng vốn hóa thị trường của Fringe Finance tính bằng IDR là Rp69,749,639,094,100.69. Trong 24h qua, giá của Fringe Finance tính bằng IDR đã tăng Rp0.1059, biểu thị mức tăng +2.36%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Fringe Finance tính bằng IDR là Rp1,244.35, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp2.23.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FRIN sang IDR

Rp4.59+2.36%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FRIN sang IDR là Rp4.59 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +2.36% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FRIN/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FRIN/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Fringe Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Fringe FinanceFRIN/USDT
Giao ngay
$0.0003031
2.32%

The real-time trading price of FRIN/USDT Spot is $0.0003031, with a 24-hour trading change of 2.32%, FRIN/USDT Spot is $0.0003031 and 2.32%, and FRIN/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Fringe Finance sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi FRIN sang IDR

logo Fringe FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1FRIN
4.59IDR
2FRIN
9.19IDR
3FRIN
13.79IDR
4FRIN
18.39IDR
5FRIN
22.98IDR
6FRIN
27.58IDR
7FRIN
32.18IDR
8FRIN
36.78IDR
9FRIN
41.38IDR
10FRIN
45.97IDR
100FRIN
459.79IDR
500FRIN
2,298.97IDR
1000FRIN
4,597.94IDR
5000FRIN
22,989.73IDR
10000FRIN
45,979.46IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang FRIN

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Fringe Finance
1IDR
0.2174FRIN
2IDR
0.4349FRIN
3IDR
0.6524FRIN
4IDR
0.8699FRIN
5IDR
1.08FRIN
6IDR
1.3FRIN
7IDR
1.52FRIN
8IDR
1.73FRIN
9IDR
1.95FRIN
10IDR
2.17FRIN
1000IDR
217.48FRIN
5000IDR
1,087.44FRIN
10000IDR
2,174.88FRIN
50000IDR
10,874.41FRIN
100000IDR
21,748.83FRIN

Bảng chuyển đổi số tiền FRIN sang IDR và IDR sang FRIN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FRIN sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 IDR sang FRIN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Fringe Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FRIN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FRIN = $0 USD, 1 FRIN = €0 EUR, 1 FRIN = ₹0.03 INR, 1 FRIN = Rp4.6 IDR, 1 FRIN = $0 CAD, 1 FRIN = £0 GBP, 1 FRIN = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001525
logo BTCBTC
0.0000003101
logo ETHETH
0.00001282
logo USDTUSDT
0.03296
logo XRPXRP
0.01386
logo BNBBNB
0.00005074
logo SOLSOL
0.0001949
logo USDCUSDC
0.03297
logo DOGEDOGE
0.1466
logo ADAADA
0.04452
logo TRXTRX
0.1229
logo STETHSTETH
0.00001281
logo WBTCWBTC
0.0000003119
logo SUISUI
0.008481
logo LINKLINK
0.002042
logo AVAXAVAX
0.001461

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Fringe Finance của bạn

01

Nhập số lượng FRIN của bạn

Nhập số lượng FRIN của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Fringe Finance hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Fringe Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Fringe Finance sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Fringe Finance

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Fringe Finance sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Fringe Finance sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Fringe Finance sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Fringe Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Fringe Finance (FRIN)

Tìm hiểu thêm về Fringe Finance (FRIN)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.