Frax Thị trường hôm nay
Frax đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FRAX chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫24,598.01. Với nguồn cung lưu hành là 314,901,093.02 FRAX, tổng vốn hóa thị trường của FRAX tính bằng VND là ₫190,623,955,888,332,344.61. Trong 24h qua, giá của FRAX tính bằng VND đã giảm ₫0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FRAX tính bằng VND là ₫28,054.86, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫21,521.91.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FRAX sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FRAX sang VND là ₫ VND, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FRAX/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FRAX/VND trong ngày qua.
Giao dịch Frax
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of FRAX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, FRAX/-- Spot is $ and 0%, and FRAX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Frax sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi FRAX sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FRAX | 24,598.01VND |
2FRAX | 49,196.02VND |
3FRAX | 73,794.03VND |
4FRAX | 98,392.04VND |
5FRAX | 122,990.05VND |
6FRAX | 147,588.07VND |
7FRAX | 172,186.08VND |
8FRAX | 196,784.09VND |
9FRAX | 221,382.1VND |
10FRAX | 245,980.11VND |
100FRAX | 2,459,801.18VND |
500FRAX | 12,299,005.92VND |
1000FRAX | 24,598,011.84VND |
5000FRAX | 122,990,059.2VND |
10000FRAX | 245,980,118.4VND |
Bảng chuyển đổi VND sang FRAX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.00004065FRAX |
2VND | 0.0000813FRAX |
3VND | 0.0001219FRAX |
4VND | 0.0001626FRAX |
5VND | 0.0002032FRAX |
6VND | 0.0002439FRAX |
7VND | 0.0002845FRAX |
8VND | 0.0003252FRAX |
9VND | 0.0003658FRAX |
10VND | 0.0004065FRAX |
10000000VND | 406.53FRAX |
50000000VND | 2,032.68FRAX |
100000000VND | 4,065.36FRAX |
500000000VND | 20,326.84FRAX |
1000000000VND | 40,653.69FRAX |
Bảng chuyển đổi số tiền FRAX sang VND và VND sang FRAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FRAX sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 VND sang FRAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Frax phổ biến
Frax | 1 FRAX |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.5INR |
![]() | Rp15,162.64IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.97THB |
Frax | 1 FRAX |
---|---|
![]() | ₽92.37RUB |
![]() | R$5.44BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺34.12TRY |
![]() | ¥7.05CNY |
![]() | ¥143.93JPY |
![]() | $7.79HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FRAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FRAX = $1 USD, 1 FRAX = €0.9 EUR, 1 FRAX = ₹83.5 INR, 1 FRAX = Rp15,162.64 IDR, 1 FRAX = $1.36 CAD, 1 FRAX = £0.75 GBP, 1 FRAX = ฿32.97 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001057 |
![]() | 0.0000001926 |
![]() | 0.000007866 |
![]() | 0.0203 |
![]() | 0.009268 |
![]() | 0.00003062 |
![]() | 0.0001301 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 0.1044 |
![]() | 0.07565 |
![]() | 0.02955 |
![]() | 0.000007885 |
![]() | 0.0000001928 |
![]() | 0.0005648 |
![]() | 0.006074 |
![]() | 0.001446 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng Frax của bạn
Nhập số lượng FRAX của bạn
Nhập số lượng FRAX của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Frax hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Frax.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Frax sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Frax
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Frax sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Frax sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Frax sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Frax sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Frax (FRAX)

每日新聞 | 聯邦儲備系統決策逼近,比特幣在負的資金費用中保持穩定,Frax結束了算法穩定幣實驗
經濟風險和上升的國債收益率使股市反彈失敗。美聯儲的決定和即將舉行的事件將決定全球金融市場的復甦或出軌。比特幣和以太幣繼續在緊窄範圍內交易,而Frax結束了對算法穩定幣的實驗,選擇用美元等值物支持FEI。

每日新聞 | 加密貨幣和股票價格在1月 FOMC 會議後回升,Frax Finance 通過完全抵押的穩定幣提高穩定性
一月份的FOMC會議紀要導致加密貨幣和股票初期下跌,但價格已回升。紐約聯邦儲備銀行的約翰·威廉斯強調了平衡供應和需求以實現2%的通脹。與此同時,Frax Finance以100%的抵押率將FRX穩定幣穩定化,提升了穩定性。
Tìm hiểu thêm về Frax (FRAX)

FRAX là gì?

Bình minh của "Kỷ nguyên Fraxtal": Tham vọng DeFi của Frax Finance sắp thành hiện thực?

Dự luật Stablecoin đã được thông qua: Tại sao FRAX có khả năng trở thành người chiến thắng lớn nhất?
