Ferrum NetworkChuyển đổi Ferrum Network (FRM) sang Japanese Yen (JPY)

FRM/JPY: 1 FRM ≈ ¥0.06128 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Ferrum Network Thị trường hôm nay

Ferrum Network đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FRM chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.06128. Với nguồn cung lưu hành là 287,009,850.56 FRM, tổng vốn hóa thị trường của FRM tính bằng JPY là ¥2,532,991,078.46. Trong 24h qua, giá của FRM tính bằng JPY đã giảm ¥-0.001192, biểu thị mức giảm -1.91%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FRM tính bằng JPY là ¥139.61, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.09475.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FRM sang JPY

¥0.06128-1.91%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FRM sang JPY là ¥0.06128 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -1.91% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FRM/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FRM/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Ferrum Network

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Ferrum NetworkFRM/USDT
Giao ngay
$0.0004254
-1.95%

The real-time trading price of FRM/USDT Spot is $0.0004254, with a 24-hour trading change of -1.95%, FRM/USDT Spot is $0.0004254 and -1.95%, and FRM/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Ferrum Network sang Japanese Yen

Bảng chuyển đổi FRM sang JPY

logo Ferrum NetworkSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1FRM
0.06JPY
2FRM
0.12JPY
3FRM
0.18JPY
4FRM
0.24JPY
5FRM
0.3JPY
6FRM
0.36JPY
7FRM
0.42JPY
8FRM
0.49JPY
9FRM
0.55JPY
10FRM
0.61JPY
10000FRM
612.87JPY
50000FRM
3,064.35JPY
100000FRM
6,128.71JPY
500000FRM
30,643.56JPY
1000000FRM
61,287.12JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang FRM

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Ferrum Network
1JPY
16.31FRM
2JPY
32.63FRM
3JPY
48.94FRM
4JPY
65.26FRM
5JPY
81.58FRM
6JPY
97.89FRM
7JPY
114.21FRM
8JPY
130.53FRM
9JPY
146.84FRM
10JPY
163.16FRM
100JPY
1,631.66FRM
500JPY
8,158.32FRM
1000JPY
16,316.64FRM
5000JPY
81,583.2FRM
10000JPY
163,166.41FRM

Bảng chuyển đổi số tiền FRM sang JPY và JPY sang FRM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 FRM sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang FRM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ferrum Network phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FRM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FRM = $0 USD, 1 FRM = €0 EUR, 1 FRM = ₹0.04 INR, 1 FRM = Rp6.46 IDR, 1 FRM = $0 CAD, 1 FRM = £0 GBP, 1 FRM = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1593
logo BTCBTC
0.00003581
logo ETHETH
0.001881
logo USDTUSDT
3.47
logo XRPXRP
1.57
logo BNBBNB
0.005787
logo SOLSOL
0.02345
logo USDCUSDC
3.47
logo DOGEDOGE
19.14
logo ADAADA
4.96
logo TRXTRX
14.05
logo STETHSTETH
0.001885
logo WBTCWBTC
0.00003587
logo SMARTSMART
2,679.15
logo SUISUI
1
logo LINKLINK
0.2357

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ferrum Network của bạn

01

Nhập số lượng FRM của bạn

Nhập số lượng FRM của bạn

02

Chọn Japanese Yen

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ferrum Network hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ferrum Network.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ferrum Network sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ferrum Network

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ferrum Network sang Japanese Yen (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ferrum Network sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ferrum Network sang Japanese Yen?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ferrum Network sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ferrum Network (FRM)

Ripple досягла угоди з SEC: Оновлення продуктивності ціни XRP

Ripple досягла угоди з SEC: Оновлення продуктивності ціни XRP

Угода між Ripple та SEC нарешті урегульована, що принесло значний поворотний момент для цінового тренду XRP у 2025 році.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
Як користуватися Uniswap?

Як користуватися Uniswap?

Як лідер у сфері DeFi, Uniswap продовжує інновації, вносячи революційні зміни до платформ децентралізованих обмінів.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
XRP: Останні новини та тенденції цін

XRP: Останні новини та тенденції цін

XRP значно перевершив провідні альткоїни за останні шість місяців, з піковим зростанням понад 5 разів.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
Оновлення ціни LRC: Що таке Loopring?

Оновлення ціни LRC: Що таке Loopring?

Loopring - це найстаріший протокол Layer2 в екосистемі Ethereum, який використовує технологію zkRollup.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
Прогноз та аналіз цін на Helium (HNT) на 2025 рік

Прогноз та аналіз цін на Helium (HNT) на 2025 рік

Як лідер у сфері DePIN, вартість токена HNT тісно пов'язана з розвитком блокчейну Інтернету речей.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
Loopring (LRC) Аналіз тенденції цін

Loopring (LRC) Аналіз тенденції цін

Ця стаття розгляне рух цін та стратегію інвестування Loopring (LRC) у 2025 році.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.