Ferrum NetworkChuyển đổi Ferrum Network (FRM) sang British Pound (GBP)

FRM/GBP: 1 FRM ≈ £0.0003357 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Ferrum Network Thị trường hôm nay

Ferrum Network đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FRM chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.0003357. Với nguồn cung lưu hành là 287,009,850.56 FRM, tổng vốn hóa thị trường của FRM tính bằng GBP là £72,373.79. Trong 24h qua, giá của FRM tính bằng GBP đã giảm £-0.00001265, biểu thị mức giảm -3.68%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FRM tính bằng GBP là £0.7281, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.0004941.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FRM sang GBP

£0.0003357-3.68%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FRM sang GBP là £0.0003357 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -3.68% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FRM/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FRM/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Ferrum Network

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Ferrum NetworkFRM/USDT
Giao ngay
$0.0004412
-4.99%

The real-time trading price of FRM/USDT Spot is $0.0004412, with a 24-hour trading change of -4.99%, FRM/USDT Spot is $0.0004412 and -4.99%, and FRM/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Ferrum Network sang British Pound

Bảng chuyển đổi FRM sang GBP

logo Ferrum NetworkSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1FRM
0GBP
2FRM
0GBP
3FRM
0GBP
4FRM
0GBP
5FRM
0GBP
6FRM
0GBP
7FRM
0GBP
8FRM
0GBP
9FRM
0GBP
10FRM
0GBP
1000000FRM
335.77GBP
5000000FRM
1,678.86GBP
10000000FRM
3,357.72GBP
50000000FRM
16,788.6GBP
100000000FRM
33,577.21GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang FRM

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Ferrum Network
1GBP
2,978.21FRM
2GBP
5,956.42FRM
3GBP
8,934.63FRM
4GBP
11,912.84FRM
5GBP
14,891.05FRM
6GBP
17,869.26FRM
7GBP
20,847.47FRM
8GBP
23,825.68FRM
9GBP
26,803.89FRM
10GBP
29,782.1FRM
100GBP
297,821.05FRM
500GBP
1,489,105.25FRM
1000GBP
2,978,210.51FRM
5000GBP
14,891,052.59FRM
10000GBP
29,782,105.18FRM

Bảng chuyển đổi số tiền FRM sang GBP và GBP sang FRM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 FRM sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang FRM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ferrum Network phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FRM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FRM = $0 USD, 1 FRM = €0 EUR, 1 FRM = ₹0.04 INR, 1 FRM = Rp6.78 IDR, 1 FRM = $0 CAD, 1 FRM = £0 GBP, 1 FRM = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
31.05
logo BTCBTC
0.007037
logo ETHETH
0.3645
logo USDTUSDT
665.81
logo XRPXRP
304.14
logo BNBBNB
1.12
logo SOLSOL
4.54
logo USDCUSDC
665.77
logo DOGEDOGE
3,824.33
logo ADAADA
972.65
logo TRXTRX
2,687.62
logo STETHSTETH
0.3646
logo WBTCWBTC
0.007043
logo SUISUI
192.17
logo SMARTSMART
561,838.78
logo LINKLINK
47.44

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ferrum Network của bạn

01

Nhập số lượng FRM của bạn

Nhập số lượng FRM của bạn

02

Chọn British Pound

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ferrum Network hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ferrum Network.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ferrum Network sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ferrum Network

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ferrum Network sang British Pound (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ferrum Network sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ferrum Network sang British Pound?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ferrum Network sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ferrum Network (FRM)

Ripple досягла угоди з SEC: Оновлення продуктивності ціни XRP

Ripple досягла угоди з SEC: Оновлення продуктивності ціни XRP

Угода між Ripple та SEC нарешті урегульована, що принесло значний поворотний момент для цінового тренду XRP у 2025 році.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
Як користуватися Uniswap?

Як користуватися Uniswap?

Як лідер у сфері DeFi, Uniswap продовжує інновації, вносячи революційні зміни до платформ децентралізованих обмінів.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
XRP: Останні новини та тенденції цін

XRP: Останні новини та тенденції цін

XRP значно перевершив провідні альткоїни за останні шість місяців, з піковим зростанням понад 5 разів.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
Оновлення ціни LRC: Що таке Loopring?

Оновлення ціни LRC: Що таке Loopring?

Loopring - це найстаріший протокол Layer2 в екосистемі Ethereum, який використовує технологію zkRollup.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
Прогноз та аналіз цін на Helium (HNT) на 2025 рік

Прогноз та аналіз цін на Helium (HNT) на 2025 рік

Як лідер у сфері DePIN, вартість токена HNT тісно пов'язана з розвитком блокчейну Інтернету речей.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
Loopring (LRC) Аналіз тенденції цін

Loopring (LRC) Аналіз тенденції цін

Ця стаття розгляне рух цін та стратегію інвестування Loopring (LRC) у 2025 році.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.