EURC (Wormhole) Thị trường hôm nay
EURC (Wormhole) đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của EURC chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $1.47. Với nguồn cung lưu hành là 0 EURC, tổng vốn hóa thị trường của EURC tính bằng CAD là $0. Trong 24h qua, giá của EURC tính bằng CAD đã giảm $-0.002804, biểu thị mức giảm -0.19%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EURC tính bằng CAD là $1.49, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $1.45.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EURC sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EURC sang CAD là $1.47 CAD, với tỷ lệ thay đổi là -0.19% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EURC/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EURC/CAD trong ngày qua.
Giao dịch EURC (Wormhole)
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of EURC/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, EURC/-- Spot is $ and 0%, and EURC/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi EURC (Wormhole) sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi EURC sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EURC | 1.47CAD |
2EURC | 2.94CAD |
3EURC | 4.41CAD |
4EURC | 5.89CAD |
5EURC | 7.36CAD |
6EURC | 8.83CAD |
7EURC | 10.31CAD |
8EURC | 11.78CAD |
9EURC | 13.25CAD |
10EURC | 14.73CAD |
100EURC | 147.3CAD |
500EURC | 736.52CAD |
1000EURC | 1,473.05CAD |
5000EURC | 7,365.25CAD |
10000EURC | 14,730.5CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang EURC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 0.6788EURC |
2CAD | 1.35EURC |
3CAD | 2.03EURC |
4CAD | 2.71EURC |
5CAD | 3.39EURC |
6CAD | 4.07EURC |
7CAD | 4.75EURC |
8CAD | 5.43EURC |
9CAD | 6.1EURC |
10CAD | 6.78EURC |
1000CAD | 678.86EURC |
5000CAD | 3,394.31EURC |
10000CAD | 6,788.63EURC |
50000CAD | 33,943.16EURC |
100000CAD | 67,886.33EURC |
Bảng chuyển đổi số tiền EURC sang CAD và CAD sang EURC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EURC sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CAD sang EURC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1EURC (Wormhole) phổ biến
EURC (Wormhole) | 1 EURC |
---|---|
![]() | $1.09USD |
![]() | €0.97EUR |
![]() | ₹90.73INR |
![]() | Rp16,474.33IDR |
![]() | $1.47CAD |
![]() | £0.82GBP |
![]() | ฿35.82THB |
EURC (Wormhole) | 1 EURC |
---|---|
![]() | ₽100.36RUB |
![]() | R$5.91BRL |
![]() | د.إ3.99AED |
![]() | ₺37.07TRY |
![]() | ¥7.66CNY |
![]() | ¥156.39JPY |
![]() | $8.46HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EURC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EURC = $1.09 USD, 1 EURC = €0.97 EUR, 1 EURC = ₹90.73 INR, 1 EURC = Rp16,474.33 IDR, 1 EURC = $1.47 CAD, 1 EURC = £0.82 GBP, 1 EURC = ฿35.82 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
SUI chuyển đổi sang CAD
HYPE chuyển đổi sang CAD
LINK chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 17.79 |
![]() | 0.003381 |
![]() | 0.1393 |
![]() | 368.44 |
![]() | 159.43 |
![]() | 0.5386 |
![]() | 2.1 |
![]() | 368.8 |
![]() | 1,639.85 |
![]() | 488.04 |
![]() | 1,329.52 |
![]() | 0.1399 |
![]() | 0.003388 |
![]() | 99.12 |
![]() | 10.33 |
![]() | 22.98 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng EURC (Wormhole) của bạn
Nhập số lượng EURC của bạn
Nhập số lượng EURC của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá EURC (Wormhole) hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua EURC (Wormhole).
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi EURC (Wormhole) sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua EURC (Wormhole)
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ EURC (Wormhole) sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ EURC (Wormhole) sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ EURC (Wormhole) sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi EURC (Wormhole) sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến EURC (Wormhole) (EURC)

Gate Alpha 2025: Le moyen le plus simple d'acheter des jetons mèmes tôt et en toute sécurité
Gate Alpha est une passerelle de trading sur chaîne construite pour simplifier linvestissement dans les mémé coins

Qu'est-ce que MC : Comprendre la Cryptomonnaie dans Web3 2025
Découvrez le monde révolutionnaire de MC dans Web3 2025.

Qu'est-ce que Pullix?
Pullix devrait devenir le centre névralgique connectant la finance traditionnelle avec le Web3.

Token GOG en 2025 : Prix, Guide d'achat et Récompenses de Staking
Découvrez le potentiel du jeton GOG en 2025, apprenez comment acheter et miser pour des récompenses massives, et explorez son impact sur Gate.

Token ELDE : l'épine dorsale de l'écosystème de jeu Web3 d'Elderglades en 2025
Découvrez le jeton révolutionnaire ELDE qui alimente lécosystème de jeu Elderglades Web3.

SophiaVerse : Écosystème Web3 alimenté par l'IA en 2025
Découvrez SophiaVerse, lécosystème révolutionnaire alimenté par lIA Web3.