EOSChuyển đổi EOS (EOS) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

EOS/CNY: 1 EOS ≈ ¥4.79 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

EOS Thị trường hôm nay

EOS đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của EOS chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥4.79. Với nguồn cung lưu hành là 1,516,885,789.17 EOS, tổng vốn hóa thị trường của EOS tính bằng CNY là ¥51,260,978,850.84. Trong 24h qua, giá của EOS tính bằng CNY đã giảm ¥-0.1343, biểu thị mức giảm -2.73%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EOS tính bằng CNY là ¥160.17, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥2.84.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EOS sang CNY

¥4.79-2.73%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EOS sang CNY là ¥4.79 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -2.73% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EOS/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EOS/CNY trong ngày qua.

Giao dịch EOS

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo EOSEOS/USDT
Giao ngay
$0.6787
-3.38%
logo EOSEOS/USDC
Giao ngay
$0.6813
-3.11%
logo EOSEOS/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.6783
-3.55%

The real-time trading price of EOS/USDT Spot is $0.6787, with a 24-hour trading change of -3.38%, EOS/USDT Spot is $0.6787 and -3.38%, and EOS/USDT Perpetual is $0.6783 and -3.55%.

Bảng chuyển đổi EOS sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi EOS sang CNY

logo EOSSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1EOS
4.81CNY
2EOS
9.62CNY
3EOS
14.43CNY
4EOS
19.25CNY
5EOS
24.06CNY
6EOS
28.87CNY
7EOS
33.69CNY
8EOS
38.5CNY
9EOS
43.31CNY
10EOS
48.13CNY
100EOS
481.31CNY
500EOS
2,406.55CNY
1000EOS
4,813.1CNY
5000EOS
24,065.51CNY
10000EOS
48,131.03CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang EOS

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo EOS
1CNY
0.2077EOS
2CNY
0.4155EOS
3CNY
0.6232EOS
4CNY
0.831EOS
5CNY
1.03EOS
6CNY
1.24EOS
7CNY
1.45EOS
8CNY
1.66EOS
9CNY
1.86EOS
10CNY
2.07EOS
1000CNY
207.76EOS
5000CNY
1,038.83EOS
10000CNY
2,077.66EOS
50000CNY
10,388.3EOS
100000CNY
20,776.61EOS

Bảng chuyển đổi số tiền EOS sang CNY và CNY sang EOS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EOS sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang EOS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1EOS phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EOS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EOS = $0.68 USD, 1 EOS = €0.61 EUR, 1 EOS = ₹56.75 INR, 1 EOS = Rp10,304.8 IDR, 1 EOS = $0.92 CAD, 1 EOS = £0.51 GBP, 1 EOS = ฿22.41 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.36
logo BTCBTC
0.0007556
logo ETHETH
0.04016
logo USDTUSDT
70.89
logo XRPXRP
33.88
logo BNBBNB
0.119
logo SOLSOL
0.4991
logo USDCUSDC
70.87
logo DOGEDOGE
429.01
logo ADAADA
109.39
logo TRXTRX
290.37
logo STETHSTETH
0.03991
logo WBTCWBTC
0.0007562
logo SUISUI
22.21
logo SMARTSMART
60,025.24
logo LINKLINK
5.33

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng EOS của bạn

01

Nhập số lượng EOS của bạn

Nhập số lượng EOS của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá EOS hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua EOS.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi EOS sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua EOS

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ EOS sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ EOS sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ EOS sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi EOS sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến EOS (EOS)

EOS 网络基金会呼吁社区拒绝 2200 万美元的和解,决心起诉 Block.one

EOS 网络基金会呼吁社区拒绝 2200 万美元的和解,决心起诉 Block.one

EOS 网络基金会(ENF)正式宣布拒绝 Block.one 提出的 2200 万美元和解要约——Block.one 曾是 EOS 代币背后的公司。相反,ENF 宣布打算采取法律行动来保护 EOS 社区的利益。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-15
什么是 EOS 代币?在 ICO 中筹集了 40 亿美元的加密项目

什么是 EOS 代币?在 ICO 中筹集了 40 亿美元的加密项目

EOS 代币(EOS)于 2018 年推出,在其首次代币发行(ICO)中筹集了 40 亿美元的惊人资金。在本文中,我们将探讨 EOS 代币、它的独特功能、它的工作原理以及它在加密货币领域继续发挥重要作用的原因。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-14
EOS 新闻: 代币创下两个月新高,但过热信号暗示可能降温

EOS 新闻: 代币创下两个月新高,但过热信号暗示可能降温

EOS 代币最近因创下两个月新高而成为头条新闻,在本文中,我们将探讨围绕 EOS 代币的最新动态、其近期上涨背后的原因,以及投资者在未来应注意的事项。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-11
EOS:2025年业务转型后能否有光明的未来?

EOS:2025年业务转型后能否有光明的未来?

本文将深入探讨EOS的最新进展,揭示其如何塑造区块链的未来格局。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-10
什么是 EOS?关于 EOS 代币的信息

什么是 EOS?关于 EOS 代币的信息

EOS 以其高可扩展性和独特的治理模式而闻名,吸引了开发者和投资者的关注。在本文中,我们将探讨 EOS 币、其功能及其运作方式,并阐明其在竞争激烈的区块链世界中脱颖而出的原因。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-09
Web3投研周报|本周市场进入震荡下跌通道,EOS上涨幅度在主流币种中位列第一

Web3投研周报|本周市场进入震荡下跌通道,EOS上涨幅度在主流币种中位列第一

今年迄今加密货币市值已蒸发6100亿美

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-04

Tìm hiểu thêm về EOS (EOS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.