zkRace Thị trường hôm nay
zkRace đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZERC chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0262. Với nguồn cung lưu hành là 120,000,000 ZERC, tổng vốn hóa thị trường của ZERC tính bằng EUR là €2,817,255.2. Trong 24h qua, giá của ZERC tính bằng EUR đã giảm €-0.0006247, biểu thị mức giảm -2.33%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZERC tính bằng EUR là €0.4601, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.02346.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZERC sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZERC sang EUR là €0.0262 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -2.33% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZERC/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZERC/EUR trong ngày qua.
Giao dịch zkRace
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02933 | -1.97% |
The real-time trading price of ZERC/USDT Spot is $0.02933, with a 24-hour trading change of -1.97%, ZERC/USDT Spot is $0.02933 and -1.97%, and ZERC/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi zkRace sang Euro
Bảng chuyển đổi ZERC sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZERC | 0.02EUR |
2ZERC | 0.05EUR |
3ZERC | 0.07EUR |
4ZERC | 0.1EUR |
5ZERC | 0.13EUR |
6ZERC | 0.15EUR |
7ZERC | 0.18EUR |
8ZERC | 0.2EUR |
9ZERC | 0.23EUR |
10ZERC | 0.26EUR |
10000ZERC | 262.05EUR |
50000ZERC | 1,310.25EUR |
100000ZERC | 2,620.5EUR |
500000ZERC | 13,102.53EUR |
1000000ZERC | 26,205.07EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang ZERC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 38.16ZERC |
2EUR | 76.32ZERC |
3EUR | 114.48ZERC |
4EUR | 152.64ZERC |
5EUR | 190.8ZERC |
6EUR | 228.96ZERC |
7EUR | 267.12ZERC |
8EUR | 305.28ZERC |
9EUR | 343.44ZERC |
10EUR | 381.6ZERC |
100EUR | 3,816.05ZERC |
500EUR | 19,080.27ZERC |
1000EUR | 38,160.54ZERC |
5000EUR | 190,802.73ZERC |
10000EUR | 381,605.47ZERC |
Bảng chuyển đổi số tiền ZERC sang EUR và EUR sang ZERC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ZERC sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ZERC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1zkRace phổ biến
zkRace | 1 ZERC |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.44INR |
![]() | Rp443.71IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.96THB |
zkRace | 1 ZERC |
---|---|
![]() | ₽2.7RUB |
![]() | R$0.16BRL |
![]() | د.إ0.11AED |
![]() | ₺1TRY |
![]() | ¥0.21CNY |
![]() | ¥4.21JPY |
![]() | $0.23HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZERC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZERC = $0.03 USD, 1 ZERC = €0.03 EUR, 1 ZERC = ₹2.44 INR, 1 ZERC = Rp443.71 IDR, 1 ZERC = $0.04 CAD, 1 ZERC = £0.02 GBP, 1 ZERC = ฿0.96 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26.8 |
![]() | 0.005123 |
![]() | 0.2111 |
![]() | 557.91 |
![]() | 242.12 |
![]() | 0.8168 |
![]() | 3.19 |
![]() | 558.37 |
![]() | 2,492.17 |
![]() | 741.65 |
![]() | 2,020.26 |
![]() | 0.2112 |
![]() | 0.005129 |
![]() | 150.87 |
![]() | 15.56 |
![]() | 34.85 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng zkRace của bạn
Nhập số lượng ZERC của bạn
Nhập số lượng ZERC của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá zkRace hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua zkRace.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi zkRace sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua zkRace
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ zkRace sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ zkRace sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ zkRace sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi zkRace sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến zkRace (ZERC)

Blast Coin: Harga, Panduan Pembelian, dan Hadiah Staking pada 2025
Temukan potensi Blast Coins: prediksi harga 2025

Apa itu Bubblemaps? Bagaimana Cara Trading Koin BMT?
Bubblemaps adalah alat visualisasi Web3 revolusioner.

BuildOn: Simbol Budaya Bangunan BSC dan Panduan Perdagangan Koin B
BuildOn adalah maskot bangunan yang mewakili dalam ekosistem BSC.

Tren Harga DeFi dan Analisis Pasar pada Tahun 2025
Jelajahi masa depan DeFi pada tahun 2025: integrasi AI

Apa itu Boxcat?
Boxcat bukan hanya proyek permainan, tetapi juga eksplorasi dari ekonomi hiburan terdesentralisasi.

Kekayaan Bersih Vitalik Buterin: Penelusuran Mendalam ke Kekaisaran Kripto Pendiri Ethereum
Vitalik Buterin bukan hanya tokoh ikonik di bidang kripto, tetapi juga salah satu pemimpin teknologi yang paling diakui secara global.