Definitive Thị trường hôm nay
Definitive đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của EDGE chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0501. Với nguồn cung lưu hành là 585,000,000 EDGE, tổng vốn hóa thị trường của EDGE tính bằng EUR là €26,261,513.91. Trong 24h qua, giá của EDGE tính bằng EUR đã giảm €-0.002089, biểu thị mức giảm -3.99%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EDGE tính bằng EUR là €0.1478, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.02332.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EDGE sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EDGE sang EUR là €0.0501 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -3.99% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EDGE/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EDGE/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Definitive
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.05612 | -5.41% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.05627 | -5.65% |
The real-time trading price of EDGE/USDT Spot is $0.05612, with a 24-hour trading change of -5.41%, EDGE/USDT Spot is $0.05612 and -5.41%, and EDGE/USDT Perpetual is $0.05627 and -5.65%.
Bảng chuyển đổi Definitive sang Euro
Bảng chuyển đổi EDGE sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EDGE | 0.05EUR |
2EDGE | 0.1EUR |
3EDGE | 0.15EUR |
4EDGE | 0.2EUR |
5EDGE | 0.25EUR |
6EDGE | 0.3EUR |
7EDGE | 0.35EUR |
8EDGE | 0.4EUR |
9EDGE | 0.45EUR |
10EDGE | 0.5EUR |
10000EDGE | 501.88EUR |
50000EDGE | 2,509.41EUR |
100000EDGE | 5,018.83EUR |
500000EDGE | 25,094.15EUR |
1000000EDGE | 50,188.31EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang EDGE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 19.92EDGE |
2EUR | 39.84EDGE |
3EUR | 59.77EDGE |
4EUR | 79.69EDGE |
5EUR | 99.62EDGE |
6EUR | 119.54EDGE |
7EUR | 139.47EDGE |
8EUR | 159.39EDGE |
9EUR | 179.32EDGE |
10EUR | 199.24EDGE |
100EUR | 1,992.49EDGE |
500EUR | 9,962.47EDGE |
1000EUR | 19,924.95EDGE |
5000EUR | 99,624.77EDGE |
10000EUR | 199,249.55EDGE |
Bảng chuyển đổi số tiền EDGE sang EUR và EUR sang EDGE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 EDGE sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang EDGE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Definitive phổ biến
Definitive | 1 EDGE |
---|---|
![]() | $0.06USD |
![]() | €0.05EUR |
![]() | ₹4.67INR |
![]() | Rp848.44IDR |
![]() | $0.08CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.84THB |
Definitive | 1 EDGE |
---|---|
![]() | ₽5.17RUB |
![]() | R$0.3BRL |
![]() | د.إ0.21AED |
![]() | ₺1.91TRY |
![]() | ¥0.39CNY |
![]() | ¥8.05JPY |
![]() | $0.44HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EDGE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EDGE = $0.06 USD, 1 EDGE = €0.05 EUR, 1 EDGE = ₹4.67 INR, 1 EDGE = Rp848.44 IDR, 1 EDGE = $0.08 CAD, 1 EDGE = £0.04 GBP, 1 EDGE = ฿1.84 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26.02 |
![]() | 0.005891 |
![]() | 0.3075 |
![]() | 558.09 |
![]() | 257.54 |
![]() | 0.9485 |
![]() | 3.85 |
![]() | 558.15 |
![]() | 3,259.53 |
![]() | 824.73 |
![]() | 2,256.94 |
![]() | 0.3077 |
![]() | 0.005901 |
![]() | 171.67 |
![]() | 471,008.52 |
![]() | 40 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Definitive của bạn
Nhập số lượng EDGE của bạn
Nhập số lượng EDGE của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Definitive hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Definitive.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Definitive sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Definitive
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Definitive sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Definitive sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Definitive sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Definitive sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Definitive (EDGE)

什麼是 LayerEdge?深入了解下一代模塊化區塊鏈
當以太坊(Ethereum)的升級和索拉納(Solana)的單體速度戰成爲頭條新聞時,一個較低調的競爭者——LayerEdge,正在構建一個模塊化網路,將第 2 層的可擴展性和第 1 層的安全性整合到一個開發者友好的堆棧中。

EDGE代幣:Definitive鏈上交易平台的核心
EDGE代幣引領DeFi交易新時代

EDGE代幣:Definitive多鏈交易平臺的核心資產
文章詳細介紹Definitive的多鏈支持能力、先進交易功能及其專業團隊背景。

Aethir Edge 和即將到來的牛市運行季中 DePin 趨勢的潛力
Aethir Edge 將自己定位為 DePin 生態系統中的關鍵參與者。在本文中,我們將深入瞭解 Aethir Edge,並探討其在快速發展的 DePin 趨勢中的潛力。

Ripple USD(RLUSD):基於XRP Ledger和以太坊的跨境支付穩定幣
Ripple USD(RLUSD)正在重塑跨境支付的未來。

gateLive AMA Recap-Edge Video AI
利用人工智能將任何流媒體轉化為互動、盈利和激勵用戶體驗。
Tìm hiểu thêm về Definitive (EDGE)

$CKP (Cakepie): Cách mạng hóa Bền vững của PancakeSwap với veTokenomics Thế hệ tiếp theo

Shaga là gì?

Sử dụng Ví Tiền Điện Tử: Làm thế nào để Chọn và Sử dụng Ví Tiền Điện Tử một cách An Toàn?

Definitive (EDG): Cách Mạng Hóa Giao Dịch Trên Chuỗi Trên Các Blockchain

Mastering MetaMask: Hướng dẫn cuối cùng về giao dịch tiền điện tử an toàn
