Cronos IDChuyển đổi Cronos ID (CROID) sang Euro (EUR)

CROID/EUR: 1 CROID ≈ €0.02653 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Cronos ID Thị trường hôm nay

Cronos ID đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Cronos ID chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.02653. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 153,458,312.41 CROID, tổng vốn hóa thị trường của Cronos ID tính bằng EUR là €3,648,327.46. Trong 24h qua, giá của Cronos ID tính bằng EUR đã tăng €0.000855, biểu thị mức tăng +3.26%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Cronos ID tính bằng EUR là €0.4114, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.02379.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CROID sang EUR

0.02653+3.26%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CROID sang EUR là €0.02653 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +3.26% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CROID/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CROID/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Cronos ID

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CROID/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CROID/-- Spot is $ and 0%, and CROID/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Cronos ID sang Euro

Bảng chuyển đổi CROID sang EUR

logo Cronos IDSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1CROID
0.02EUR
2CROID
0.05EUR
3CROID
0.08EUR
4CROID
0.1EUR
5CROID
0.13EUR
6CROID
0.16EUR
7CROID
0.18EUR
8CROID
0.21EUR
9CROID
0.24EUR
10CROID
0.26EUR
10000CROID
269.86EUR
50000CROID
1,349.33EUR
100000CROID
2,698.66EUR
500000CROID
13,493.34EUR
1000000CROID
26,986.68EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang CROID

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Cronos ID
1EUR
37.05CROID
2EUR
74.11CROID
3EUR
111.16CROID
4EUR
148.22CROID
5EUR
185.27CROID
6EUR
222.33CROID
7EUR
259.38CROID
8EUR
296.44CROID
9EUR
333.49CROID
10EUR
370.55CROID
100EUR
3,705.53CROID
500EUR
18,527.65CROID
1000EUR
37,055.31CROID
5000EUR
185,276.55CROID
10000EUR
370,553.1CROID

Bảng chuyển đổi số tiền CROID sang EUR và EUR sang CROID ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CROID sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang CROID, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Cronos ID phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CROID và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CROID = $0.03 USD, 1 CROID = €0.03 EUR, 1 CROID = ₹2.52 INR, 1 CROID = Rp456.95 IDR, 1 CROID = $0.04 CAD, 1 CROID = £0.02 GBP, 1 CROID = ฿0.99 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.79
logo BTCBTC
0.005468
logo ETHETH
0.2269
logo USDTUSDT
557.98
logo XRPXRP
221.81
logo BNBBNB
0.8457
logo SOLSOL
3.25
logo USDCUSDC
558.2
logo DOGEDOGE
2,451.66
logo ADAADA
693.97
logo TRXTRX
2,041.1
logo STETHSTETH
0.2249
logo WBTCWBTC
0.005438
logo SUISUI
141.26
logo LINKLINK
33.51
logo AVAXAVAX
22.56

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Cronos ID của bạn

01

Nhập số lượng CROID của bạn

Nhập số lượng CROID của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cronos ID hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cronos ID.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cronos ID sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Cronos ID

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Cronos ID sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cronos ID sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cronos ID sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Cronos ID sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Cronos ID (CROID)

Яка Поточна Ціна Біткойна в 2025 році?

Яка Поточна Ціна Біткойна в 2025 році?

У 2025 році ціна на Біткойн продовжує бути у центрі уваги глобального фінансового ринку

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Щоденні новини | BTC продовжує коливатися, LAYER впав більше, ніж на 44% за 24 години

Щоденні новини | BTC продовжує коливатися, LAYER впав більше, ніж на 44% за 24 години

Forbes заявив, що Уолл-стріт готується до великого зростання Bitcoin

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Як торгувати Bitcoin на волатильному ринку: торгові стратегії та управління ризиками

Як торгувати Bitcoin на волатильному ринку: торгові стратегії та управління ризиками

Біткойн нещодавно провів тягову війну між $92,000 та $98,000, з пастками для довгих та частими короткочасними відступами.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
OBOL Токен: Революція децентралізованого валідатора для інфраструктури Web3 в 2025 році

OBOL Токен: Революція децентралізованого валідатора для інфраструктури Web3 в 2025 році

Токени OBOL очолюють революцію інфраструктури Web3

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-06
Ціна LAYER різко падає: Як торгувати LAYER?

Ціна LAYER різко падає: Як торгувати LAYER?

Трейдери можуть зосередитися на рівні підтримки у $1.9.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-06
У 2025 році крипторинок все ще може очікувати сезон альткоїнів?

У 2025 році крипторинок все ще може очікувати сезон альткоїнів?

макроекономічні умови, проблеми ліквідності та слабкі ринкові наративи на альткоїни. Вона також досліджує майбутній потенціал альткоїнів та стратегії інвестування.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-06

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.