Crodex Thị trường hôm nay
Crodex đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CRX chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.4615. Với nguồn cung lưu hành là 100,000 CRX, tổng vốn hóa thị trường của CRX tính bằng EUR là €41,347.73. Trong 24h qua, giá của CRX tính bằng EUR đã giảm €-0.00001152, biểu thị mức giảm -4.72%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CRX tính bằng EUR là €99.51, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0001799.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CRX sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CRX sang EUR là €0.4615 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -4.72% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CRX/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CRX/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Crodex
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of CRX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CRX/-- Spot is $ and 0%, and CRX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Crodex sang Euro
Bảng chuyển đổi CRX sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CRX | 0.46EUR |
2CRX | 0.92EUR |
3CRX | 1.38EUR |
4CRX | 1.84EUR |
5CRX | 2.3EUR |
6CRX | 2.76EUR |
7CRX | 3.23EUR |
8CRX | 3.69EUR |
9CRX | 4.15EUR |
10CRX | 4.61EUR |
1000CRX | 461.52EUR |
5000CRX | 2,307.6EUR |
10000CRX | 4,615.21EUR |
50000CRX | 23,076.09EUR |
100000CRX | 46,152.18EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang CRX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 2.16CRX |
2EUR | 4.33CRX |
3EUR | 6.5CRX |
4EUR | 8.66CRX |
5EUR | 10.83CRX |
6EUR | 13CRX |
7EUR | 15.16CRX |
8EUR | 17.33CRX |
9EUR | 19.5CRX |
10EUR | 21.66CRX |
100EUR | 216.67CRX |
500EUR | 1,083.37CRX |
1000EUR | 2,166.74CRX |
5000EUR | 10,833.72CRX |
10000EUR | 21,667.44CRX |
Bảng chuyển đổi số tiền CRX sang EUR và EUR sang CRX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CRX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang CRX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Crodex phổ biến
Crodex | 1 CRX |
---|---|
![]() | $0.52USD |
![]() | €0.46EUR |
![]() | ₹43.04INR |
![]() | Rp7,814.67IDR |
![]() | $0.7CAD |
![]() | £0.39GBP |
![]() | ฿16.99THB |
Crodex | 1 CRX |
---|---|
![]() | ₽47.6RUB |
![]() | R$2.8BRL |
![]() | د.إ1.89AED |
![]() | ₺17.58TRY |
![]() | ¥3.63CNY |
![]() | ¥74.18JPY |
![]() | $4.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CRX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CRX = $0.52 USD, 1 CRX = €0.46 EUR, 1 CRX = ₹43.04 INR, 1 CRX = Rp7,814.67 IDR, 1 CRX = $0.7 CAD, 1 CRX = £0.39 GBP, 1 CRX = ฿16.99 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 29.11 |
![]() | 0.00533 |
![]() | 0.2243 |
![]() | 557.94 |
![]() | 257.42 |
![]() | 0.8506 |
![]() | 3.6 |
![]() | 558.32 |
![]() | 2,937.82 |
![]() | 2,062.67 |
![]() | 823.63 |
![]() | 0.2238 |
![]() | 0.005327 |
![]() | 170.31 |
![]() | 16.83 |
![]() | 40.31 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Crodex của bạn
Nhập số lượng CRX của bạn
Nhập số lượng CRX của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Crodex hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Crodex.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Crodex sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Crodex
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Crodex sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Crodex sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Crodex sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Crodex sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Crodex (CRX)

Token GST : Débloquer de nouvelles opportunités d'investissement en cryptoactifs
Le jeton GST est une crypto-monnaie basée sur la technologie de la blockchain, conçue pour fournir aux utilisateurs une expérience de trading sécurisée, efficace et transparente de manière décentralisée

Prix de The Graph (GRT) en 2025 : Analyse du protocole d'indexation Web3
Explore les tendances des prix de The Graph (GRT), lanalyse des jetons et son rôle dans lindexation Web3.

Comment acheter XRP en 2025: Guide pour débutants
Découvrez le guide ultime pour acheter XRP en 2025.

Comment investir dans XRP: Un guide de 2025 pour les passionnés de cryptomonnaie
Découvrez le guide ultime pour investir dans XRP en 2025.

Puissance et Crypto: À l'intérieur du dîner de Trump
Le dînner crypté de Trump a transcendé les activités commerciales ordinaires et est en réalité devenu un événement symbolique de la tokenisation de linfluence politique.

Comment acheter Cardano (ADA) en 2025 : Un guide complet pour les investisseurs
Découvrez le guide ultime pour acheter Cardano (ADA) en 2025.