ColossusXT Thị trường hôm nay
ColossusXT đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của COLX chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.00001392. Với nguồn cung lưu hành là 10,724,738,924 COLX, tổng vốn hóa thị trường của COLX tính bằng EUR là €133,769.41. Trong 24h qua, giá của COLX tính bằng EUR đã giảm €-0.00000001031, biểu thị mức giảm -0.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của COLX tính bằng EUR là €0.01224, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0000006037.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1COLX sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 COLX sang EUR là €0.00001392 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.07% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá COLX/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 COLX/EUR trong ngày qua.
Giao dịch ColossusXT
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of COLX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, COLX/-- Spot is $ and 0%, and COLX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi ColossusXT sang Euro
Bảng chuyển đổi COLX sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1COLX | 0EUR |
2COLX | 0EUR |
3COLX | 0EUR |
4COLX | 0EUR |
5COLX | 0EUR |
6COLX | 0EUR |
7COLX | 0EUR |
8COLX | 0EUR |
9COLX | 0EUR |
10COLX | 0EUR |
10000000COLX | 138.77EUR |
50000000COLX | 693.87EUR |
100000000COLX | 1,387.74EUR |
500000000COLX | 6,938.74EUR |
1000000000COLX | 13,877.49EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang COLX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 72,059.13COLX |
2EUR | 144,118.27COLX |
3EUR | 216,177.4COLX |
4EUR | 288,236.54COLX |
5EUR | 360,295.67COLX |
6EUR | 432,354.81COLX |
7EUR | 504,413.94COLX |
8EUR | 576,473.08COLX |
9EUR | 648,532.21COLX |
10EUR | 720,591.35COLX |
100EUR | 7,205,913.51COLX |
500EUR | 36,029,567.59COLX |
1000EUR | 72,059,135.18COLX |
5000EUR | 360,295,675.92COLX |
10000EUR | 720,591,351.85COLX |
Bảng chuyển đổi số tiền COLX sang EUR và EUR sang COLX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 COLX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang COLX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ColossusXT phổ biến
ColossusXT | 1 COLX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.24IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
ColossusXT | 1 COLX |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 COLX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 COLX = $0 USD, 1 COLX = €0 EUR, 1 COLX = ₹0 INR, 1 COLX = Rp0.24 IDR, 1 COLX = $0 CAD, 1 COLX = £0 GBP, 1 COLX = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
AVAX chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.84 |
![]() | 0.005316 |
![]() | 0.2316 |
![]() | 558.16 |
![]() | 233.9 |
![]() | 0.8682 |
![]() | 3.32 |
![]() | 558.26 |
![]() | 2,486.62 |
![]() | 752.66 |
![]() | 2,122.85 |
![]() | 0.2328 |
![]() | 0.005323 |
![]() | 146.5 |
![]() | 36.16 |
![]() | 24.88 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng ColossusXT của bạn
Nhập số lượng COLX của bạn
Nhập số lượng COLX của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ColossusXT hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ColossusXT.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ColossusXT sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ColossusXT
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ColossusXT sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ColossusXT sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ColossusXT sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi ColossusXT sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ColossusXT (COLX)

Puffverse: Didukung oleh DNA Xiaomi, Gate.io Launchpad Meluncurkan Era Baru GameFi
Gate.io Launchpad: Kesempatan Investasi Awal dan Pertumbuhan dalam Game Terdesentralisasi

Di mana Membeli XRP?
Gate menyediakan XRP spot, leverage, kontrak perpetual, ETF, metode pembelian koin lainnya, dan produk manajemen keuangan XRP seperti Earn dan pinjaman.

Analisis Trend Harga AXS: Bagaimana Prospek Axie Infinity?
Axie Infinity adalah proyek permainan Web3 di rantai Ronin, yang memicu kegilaan Bermain-untuk-Mendapatkan pada tahun 2021.

Panduan Investasi Dogecoin: Bagaimana Membeli Dogecoin di Gate?
Gate telah menjadi saluran pilihan untuk membeli DOGE, berkat layanan yang beragam, keamanan tinggi, dan kemudahan penggunaannya.

Bagaimana Prospek ETF LTC?
Analisis Bloomberg memprediksi bahwa ETF LTC memiliki peluang persetujuan 84% pada tahun 2025.

Koin Meme Solana Terkenal: BONK, POPCAT, dan WIF
Dengan biaya rendah dan keunggulan kinerja Solana, koin meme telah berkembang dengan cepat dan memicu kegilaan pasar.