Chrono. techChuyển đổi Chrono. tech (TIMECHRONO) sang Vietnamese Đồng (VND)

TIMECHRONO/VND: 1 TIMECHRONO ≈ ₫317,462.92 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Chrono. tech Thị trường hôm nay

Chrono. tech đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Chrono. tech chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫317,462.92. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 710,112.81 TIMECHRONO, tổng vốn hóa thị trường của Chrono. tech tính bằng VND là ₫5,547,836,648,528,961.27. Trong 24h qua, giá của Chrono. tech tính bằng VND đã tăng ₫2,925.2, biểu thị mức tăng +0.93%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Chrono. tech tính bằng VND là ₫14,008,974.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫9,335.18.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TIMECHRONO sang VND

317,462.92+0.93%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TIMECHRONO sang VND là ₫ VND, với tỷ lệ thay đổi là +0.93% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá TIMECHRONO/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TIMECHRONO/VND trong ngày qua.

Giao dịch Chrono. tech

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Chrono. techTIMECHRONO/USDT
Giao ngay
$12.9
0.86%

The real-time trading price of TIMECHRONO/USDT Spot is $12.9, with a 24-hour trading change of 0.86%, TIMECHRONO/USDT Spot is $12.9 and 0.86%, and TIMECHRONO/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Chrono. tech sang Vietnamese Đồng

Bảng chuyển đổi TIMECHRONO sang VND

logo Chrono. techSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1TIMECHRONO
317,709.02VND
2TIMECHRONO
635,418.04VND
3TIMECHRONO
953,127.06VND
4TIMECHRONO
1,270,836.08VND
5TIMECHRONO
1,588,545.1VND
6TIMECHRONO
1,906,254.12VND
7TIMECHRONO
2,223,963.14VND
8TIMECHRONO
2,541,672.16VND
9TIMECHRONO
2,859,381.18VND
10TIMECHRONO
3,177,090.2VND
100TIMECHRONO
31,770,902.06VND
500TIMECHRONO
158,854,510.34VND
1000TIMECHRONO
317,709,020.68VND
5000TIMECHRONO
1,588,545,103.4VND
10000TIMECHRONO
3,177,090,206.81VND

Bảng chuyển đổi VND sang TIMECHRONO

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Chrono. tech
1VND
0.000003147TIMECHRONO
2VND
0.000006295TIMECHRONO
3VND
0.000009442TIMECHRONO
4VND
0.00001259TIMECHRONO
5VND
0.00001573TIMECHRONO
6VND
0.00001888TIMECHRONO
7VND
0.00002203TIMECHRONO
8VND
0.00002518TIMECHRONO
9VND
0.00002832TIMECHRONO
10VND
0.00003147TIMECHRONO
100000000VND
314.75TIMECHRONO
500000000VND
1,573.76TIMECHRONO
1000000000VND
3,147.53TIMECHRONO
5000000000VND
15,737.67TIMECHRONO
10000000000VND
31,475.34TIMECHRONO

Bảng chuyển đổi số tiền TIMECHRONO sang VND và VND sang TIMECHRONO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 TIMECHRONO sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 VND sang TIMECHRONO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Chrono. tech phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TIMECHRONO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TIMECHRONO = $12.9 USD, 1 TIMECHRONO = €11.56 EUR, 1 TIMECHRONO = ₹1,077.7 INR, 1 TIMECHRONO = Rp195,689.59 IDR, 1 TIMECHRONO = $17.5 CAD, 1 TIMECHRONO = £9.69 GBP, 1 TIMECHRONO = ฿425.48 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.0009789
logo BTCBTC
0.0000001867
logo ETHETH
0.000007691
logo USDTUSDT
0.02031
logo XRPXRP
0.008776
logo BNBBNB
0.00002969
logo SOLSOL
0.0001152
logo USDCUSDC
0.02032
logo DOGEDOGE
0.08993
logo ADAADA
0.0268
logo TRXTRX
0.07288
logo STETHSTETH
0.000007707
logo WBTCWBTC
0.0000001864
logo SUISUI
0.005529
logo HYPEHYPE
0.0005674
logo LINKLINK
0.00127

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Nhập số lượng Chrono. tech của bạn

01

Nhập số lượng TIMECHRONO của bạn

Nhập số lượng TIMECHRONO của bạn

02

Chọn Vietnamese Đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Chrono. tech hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Chrono. tech.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Chrono. tech sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Chrono. tech

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Chrono. tech sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Chrono. tech sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Chrono. tech sang Vietnamese Đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Chrono. tech sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Chrono. tech (TIMECHRONO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.