ChromiaChuyển đổi Chromia (CHR) sang Brazilian Real (BRL)

CHR/BRL: 1 CHR ≈ R$0.6601 BRL

Lần cập nhật mới nhất:

Chromia Thị trường hôm nay

Chromia đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CHR chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.6601. Với nguồn cung lưu hành là 842,381,914.37 CHR, tổng vốn hóa thị trường của CHR tính bằng BRL là R$3,024,618,660.03. Trong 24h qua, giá của CHR tính bằng BRL đã giảm R$-0.05087, biểu thị mức giảm -7.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CHR tính bằng BRL là R$8.1, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.04753.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CHR sang BRL

R$0.6601-7.15%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CHR sang BRL là R$0.6601 BRL, với tỷ lệ thay đổi là -7.15% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CHR/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CHR/BRL trong ngày qua.

Giao dịch Chromia

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ChromiaCHR/USDT
Giao ngay
$0.1215
-7.66%
logo ChromiaCHR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1212
-8.14%

The real-time trading price of CHR/USDT Spot is $0.1215, with a 24-hour trading change of -7.66%, CHR/USDT Spot is $0.1215 and -7.66%, and CHR/USDT Perpetual is $0.1212 and -8.14%.

Bảng chuyển đổi Chromia sang Brazilian Real

Bảng chuyển đổi CHR sang BRL

logo ChromiaSố lượng
Chuyển thànhlogo BRL
1CHR
0.66BRL
2CHR
1.32BRL
3CHR
1.98BRL
4CHR
2.64BRL
5CHR
3.3BRL
6CHR
3.96BRL
7CHR
4.62BRL
8CHR
5.28BRL
9CHR
5.94BRL
10CHR
6.6BRL
1000CHR
660.11BRL
5000CHR
3,300.56BRL
10000CHR
6,601.13BRL
50000CHR
33,005.67BRL
100000CHR
66,011.34BRL

Bảng chuyển đổi BRL sang CHR

logo BRLSố lượng
Chuyển thànhlogo Chromia
1BRL
1.51CHR
2BRL
3.02CHR
3BRL
4.54CHR
4BRL
6.05CHR
5BRL
7.57CHR
6BRL
9.08CHR
7BRL
10.6CHR
8BRL
12.11CHR
9BRL
13.63CHR
10BRL
15.14CHR
100BRL
151.48CHR
500BRL
757.44CHR
1000BRL
1,514.89CHR
5000BRL
7,574.45CHR
10000BRL
15,148.91CHR

Bảng chuyển đổi số tiền CHR sang BRL và BRL sang CHR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CHR sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang CHR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Chromia phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CHR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CHR = $0.12 USD, 1 CHR = €0.11 EUR, 1 CHR = ₹10.14 INR, 1 CHR = Rp1,841 IDR, 1 CHR = $0.16 CAD, 1 CHR = £0.09 GBP, 1 CHR = ฿4 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BRLBRL
logo GTGT
4.22
logo BTCBTC
0.0008925
logo ETHETH
0.03562
logo USDTUSDT
91.9
logo XRPXRP
36.17
logo BNBBNB
0.1415
logo SOLSOL
0.5217
logo USDCUSDC
91.93
logo DOGEDOGE
391.43
logo ADAADA
115.29
logo TRXTRX
336.46
logo STETHSTETH
0.03571
logo WBTCWBTC
0.000895
logo SUISUI
23.74
logo LINKLINK
5.46
logo AVAXAVAX
3.76

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.

Nhập số lượng Chromia của bạn

01

Nhập số lượng CHR của bạn

Nhập số lượng CHR của bạn

02

Chọn Brazilian Real

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Chromia hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Chromia.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Chromia sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Chromia

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Chromia sang Brazilian Real (BRL) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Chromia sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Chromia sang Brazilian Real?

4.Tôi có thể chuyển đổi Chromia sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Chromia (CHR)

T

T05EQSBUb2tlbjogT25kYUxpbmsgQ2hyb21lIEVrbGVudGlzaSBHZXLDp2VrIFphbWFubMSxIFdlYiBTb2hiZXRpbmkgRXRraW5sZcWfdGlyaXlvcg==

T05EQSBqZXRvbmxhcsSxbsSxIGtlxZ9mZWRpbiB2ZSBPbmRhTGluayBDaHJvbWUgdXphbnTEsWxhcsSxbsSxIGRlbmV5aW1sZXlpbiB2ZSBkZXZyaW0gbml0ZWxpxJ9pbmRla2kgd2ViIHNvaGJldGluaSB5YcWfYXnEsW4u

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-27
W

WE1BUyBqZXRvbmxhcsSxOiBTb2xhbmEgemluY2lyaW5kZWtpIE5vZWwgdGVtYWzEsSBtZW1lY29pbg==

U29sYW5hIHppbmNpcmkgw7x6ZXJpbmRla2kgTm9lbCB0ZW1hbMSxIG1lbWVjb2luIG9sYW4gWE1BUyB0b2tlbiwgYmVuemVyc2l6IGNhemliZXNpeWxlIHBpeWFzYXnEsSBzYWxsxLF5b3Iu

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-28
T

TVlMQVNURE9MTEFSIFRva2VuOiBFdnNpemxlcmUgWcO2bmVsaWsgS3JpcHRvIE9kYWtsxLEgQmlyIE5vZWwgTXVjaXplc2kgMjAyNA==

MjAyNCBOb2VsIEfDvG7DvCduZGUsIGJpciBldnNpeiBhZGFtLCBrZW5kaW5pIGt1cnRhcm1hayBpw6dpbiBNWUxBU1RET0xMQVIgamV0b25sYXLEsSDDp8Sxa2FyZMSxIHZlIGtyaXB0byBwYXJhIHRvcGx1bHXEn3VudW4gZGlra2F0aW5pIMOnZWt0aS4=

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-27
U

U2V2Z2kgdmUgQmFrxLFtIGlsZSBCZW5pbidkZWtpIERlemF2YW50YWpsxLEgWWV0aW1sZXJlIFlhcmTEsW06IGdhdGUgQ2hhcml0eSwgWWFyZMSxbXNldmVyIEJpciBOb2VsJ2RlIMOHb2N1a2xhcmxhIEJpcmxpa3RlIFnDvHLDvHnDvMWfIFlhcMSxeW9y

Tm9lbCBBcmlmZXNpbmRlIF8yMSBBcmFsxLFrIDIwMjRfLCBnYXRlIENoYXJpdHksIExpb25zIEludGVybmF0aW9uYWwgRGlzdHJpY3QgNDAzIEE0IGnFn2JpcmxpxJ9peWxlLCBDb3Rvbm91LCBCZW5pbidkZSB6b3Iga2/Fn3VsbGFyZGEgeWHFn2F5YW4gMjUwJ2RlbiBmYXpsYSB5ZXRpbSBpw6dpbiB1bnV0dWxtYXogYmlyICdDaHJpc3RtYXMgRnVuIERheScgZXRraW5sacSfaSBkw7x6ZW5sZWRpLg==

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-27
R

R8O8bmzDvGsgSGFiZXJsZXIgfCBCVEMgSGFmaWbDp2UgS29uc29saWRlIE9sbWF5YSB2ZSBZw7xrc2VsbWV5ZSBEZXZhbSBFZGl5b3IsIEFsdGNvaW5sZXIgR2VuZWwgS2F6YW7Dp2xhcmxhIE5vZWxsZXJpIEthcsWfxLFsxLF5b3I=

RE9HRSwgWFJQIHZlIGRpxJ9lcmxlcmkgMjAyNSd0ZSB5w7xrc2VsbWV5ZSBkZXZhbSBldG1lc2kgYmVrbGVuaXlvcl8gQklPLCBqZXRvbmxhcsSxIFNvbGFuYSd5YSB0YcWfxLFtYWsgacOnaW4gcGxhbmxhciB5YXDEsXlvcl8gRGVzY2kgc2VrdMO2csO8IHRvcGx1IG9sYXJhayB5w7xrc2VsZGku

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-26
Q

QWx0Y29pbiBTZXpvbnUg4oCcTm9lbCBLxLF5YW1ldGnigJ0gxLBsZSBLYXLFn8SxbGHFn8SxeW9yLCBLcmlwdG8gUGl5YXNhc8SxIE5hc8SxbCBIYXJla2V0IEV0bWVsaT8=

S3JpcHRvIHBpeWFzYXPEsSBzb24gemFtYW5sYXJkYSBiaXIgTm9lbCBwYXphcsSxbmRhIGtlc2tpbiBiaXIgZMO8xZ/DvMWfIHlhxZ9hZMSxIHZlIGF5bGFyZMSxciBzw7xyZW4gQWx0Y29pbiBtZXZzaW1pIGFuaWRlbiBiaXIgJ0FsdGNvaW4gS8SxeWFtZXRpJ25lIGTDtm7DvMWfdMO8Lg==

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-24

Tìm hiểu thêm về Chromia (CHR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.