CeloGoldChuyển đổi CeloGold (CELO) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

CELO/CNY: 1 CELO ≈ ¥2.97 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

CeloGold Thị trường hôm nay

CeloGold đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CeloGold chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥2.97. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 570,648,764 CELO, tổng vốn hóa thị trường của CeloGold tính bằng CNY là ¥11,988,431,332.05. Trong 24h qua, giá của CeloGold tính bằng CNY đã tăng ¥0.2644, biểu thị mức tăng +9.8%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CeloGold tính bằng CNY là ¥69.26, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.75.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CELO sang CNY

¥2.97+9.8%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CELO sang CNY là ¥2.97 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +9.8% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CELO/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CELO/CNY trong ngày qua.

Giao dịch CeloGold

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CeloGoldCELO/USDT
Giao ngay
$0.4202
10.34%
logo CeloGoldCELO/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.4198
10.18%

The real-time trading price of CELO/USDT Spot is $0.4202, with a 24-hour trading change of 10.34%, CELO/USDT Spot is $0.4202 and 10.34%, and CELO/USDT Perpetual is $0.4198 and 10.18%.

Bảng chuyển đổi CeloGold sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi CELO sang CNY

logo CeloGoldSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1CELO
2.97CNY
2CELO
5.95CNY
3CELO
8.93CNY
4CELO
11.91CNY
5CELO
14.89CNY
6CELO
17.87CNY
7CELO
20.84CNY
8CELO
23.82CNY
9CELO
26.8CNY
10CELO
29.78CNY
100CELO
297.85CNY
500CELO
1,489.28CNY
1000CELO
2,978.56CNY
5000CELO
14,892.83CNY
10000CELO
29,785.66CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang CELO

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo CeloGold
1CNY
0.3357CELO
2CNY
0.6714CELO
3CNY
1CELO
4CNY
1.34CELO
5CNY
1.67CELO
6CNY
2.01CELO
7CNY
2.35CELO
8CNY
2.68CELO
9CNY
3.02CELO
10CNY
3.35CELO
1000CNY
335.73CELO
5000CNY
1,678.65CELO
10000CNY
3,357.31CELO
50000CNY
16,786.59CELO
100000CNY
33,573.19CELO

Bảng chuyển đổi số tiền CELO sang CNY và CNY sang CELO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CELO sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang CELO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1CeloGold phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CELO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CELO = $0.42 USD, 1 CELO = €0.38 EUR, 1 CELO = ₹35.28 INR, 1 CELO = Rp6,406.18 IDR, 1 CELO = $0.57 CAD, 1 CELO = £0.32 GBP, 1 CELO = ฿13.93 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.2
logo BTCBTC
0.0006844
logo ETHETH
0.02906
logo USDTUSDT
70.87
logo XRPXRP
29.42
logo BNBBNB
0.1083
logo SOLSOL
0.4122
logo USDCUSDC
70.89
logo DOGEDOGE
312.01
logo ADAADA
87.59
logo TRXTRX
272.26
logo STETHSTETH
0.02913
logo WBTCWBTC
0.0006847
logo SUISUI
17.97
logo LINKLINK
4.33
logo AVAXAVAX
2.88

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng CeloGold của bạn

01

Nhập số lượng CELO của bạn

Nhập số lượng CELO của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CeloGold hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CeloGold.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CeloGold sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua CeloGold

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CeloGold sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CeloGold sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CeloGold sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi CeloGold sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến CeloGold (CELO)

Tìm hiểu thêm về CeloGold (CELO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.