Cavatar Thị trường hôm nay
Cavatar đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Cavatar chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.000172. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 CAVAT, tổng vốn hóa thị trường của Cavatar tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của Cavatar tính bằng EUR đã tăng €0.000001314, biểu thị mức tăng +0.77%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Cavatar tính bằng EUR là €0.0001777, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0001418.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CAVAT sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CAVAT sang EUR là €0.000172 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.77% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CAVAT/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CAVAT/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Cavatar
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of CAVAT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CAVAT/-- Spot is $ and 0%, and CAVAT/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Cavatar sang Euro
Bảng chuyển đổi CAVAT sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAVAT | 0EUR |
2CAVAT | 0EUR |
3CAVAT | 0EUR |
4CAVAT | 0EUR |
5CAVAT | 0EUR |
6CAVAT | 0EUR |
7CAVAT | 0EUR |
8CAVAT | 0EUR |
9CAVAT | 0EUR |
10CAVAT | 0EUR |
1000000CAVAT | 172.03EUR |
5000000CAVAT | 860.15EUR |
10000000CAVAT | 1,720.3EUR |
50000000CAVAT | 8,601.53EUR |
100000000CAVAT | 17,203.07EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang CAVAT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 5,812.91CAVAT |
2EUR | 11,625.83CAVAT |
3EUR | 17,438.74CAVAT |
4EUR | 23,251.66CAVAT |
5EUR | 29,064.57CAVAT |
6EUR | 34,877.49CAVAT |
7EUR | 40,690.4CAVAT |
8EUR | 46,503.32CAVAT |
9EUR | 52,316.23CAVAT |
10EUR | 58,129.15CAVAT |
100EUR | 581,291.53CAVAT |
500EUR | 2,906,457.67CAVAT |
1000EUR | 5,812,915.34CAVAT |
5000EUR | 29,064,576.71CAVAT |
10000EUR | 58,129,153.42CAVAT |
Bảng chuyển đổi số tiền CAVAT sang EUR và EUR sang CAVAT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 CAVAT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang CAVAT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Cavatar phổ biến
Cavatar | 1 CAVAT |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.02INR |
![]() | Rp2.91IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
Cavatar | 1 CAVAT |
---|---|
![]() | ₽0.02RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.03JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CAVAT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CAVAT = $0 USD, 1 CAVAT = €0 EUR, 1 CAVAT = ₹0.02 INR, 1 CAVAT = Rp2.91 IDR, 1 CAVAT = $0 CAD, 1 CAVAT = £0 GBP, 1 CAVAT = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 28.99 |
![]() | 0.005341 |
![]() | 0.2197 |
![]() | 557.92 |
![]() | 255.18 |
![]() | 0.8493 |
![]() | 3.57 |
![]() | 558.37 |
![]() | 2,897.25 |
![]() | 2,100.08 |
![]() | 813.9 |
![]() | 0.22 |
![]() | 0.00534 |
![]() | 16.9 |
![]() | 170.92 |
![]() | 39.52 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Cavatar của bạn
Nhập số lượng CAVAT của bạn
Nhập số lượng CAVAT của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cavatar hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cavatar.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cavatar sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Cavatar
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Cavatar sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cavatar sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cavatar sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Cavatar sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Cavatar (CAVAT)

Токійський Токен Ігор (TGT): Об'єднання Web3 та AAA ігор
Чи може TGT виділитися на трасі гри 3A, вартий подальшої уваги промисловості.

Що таке AWE Network?
AWE Network переосмислює спосіб побудови віртуальних світів за допомогою технологічних інновацій.

БлокDAG в 2025 році: Веб3 Додатки та Рішення Скальованості
Досліджуйте революційний вплив BlockDAG на Web3

Зелений Козел AI: Революціонізація Веб3 зі стійкими блокчейн-рішеннями
Дізнайтеся, як Green Goat AI революціонізує Web3 зі стійкими блокчейн-рішеннями.

Bee Network 2025 release: Мобільний Майнінг та Популяризація Екосистеми
Досліджуйте революційний мобільний майнінг, запущений Bee Network у 2025 році.

Що таке Tronscan: Повний посібник для користувачів TRON у 2025 році
Досліджуйте Tronscan, остаточний браузер блокчейну, створений спеціально для TRON.