CardanoChuyển đổi Cardano (ADA) sang Sri Lankan Rupee (LKR)

ADA/LKR: 1 ADA ≈ Rs213.26 LKR

Lần cập nhật mới nhất:

Cardano Thị trường hôm nay

Cardano đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ADA chuyển đổi sang Sri Lankan Rupee (LKR) là Rs213.26. Với nguồn cung lưu hành là 36,033,611,393.89 ADA, tổng vốn hóa thị trường của ADA tính bằng LKR là Rs2,342,858,036,091,589.3. Trong 24h qua, giá của ADA tính bằng LKR đã giảm Rs-5.84, biểu thị mức giảm -2.69%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ADA tính bằng LKR là Rs942.07, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rs5.86.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ADA sang LKR

Rs213.26-2.69%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ADA sang LKR là Rs213.26 LKR, với tỷ lệ thay đổi là -2.69% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ADA/LKR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ADA/LKR trong ngày qua.

Giao dịch Cardano

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CardanoADA/USDT
Giao ngay
$0.6935
-2.32%
logo CardanoADA/BTC
Giao ngay
$0.000007174
-2.54%
logo CardanoADA/USDC
Giao ngay
$0.6935
-2.42%
logo CardanoADA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.6931
-2.39%

The real-time trading price of ADA/USDT Spot is $0.6935, with a 24-hour trading change of -2.32%, ADA/USDT Spot is $0.6935 and -2.32%, and ADA/USDT Perpetual is $0.6931 and -2.39%.

Bảng chuyển đổi Cardano sang Sri Lankan Rupee

Bảng chuyển đổi ADA sang LKR

logo CardanoSố lượng
Chuyển thànhlogo LKR
1ADA
211.95LKR
2ADA
423.9LKR
3ADA
635.85LKR
4ADA
847.8LKR
5ADA
1,059.75LKR
6ADA
1,271.7LKR
7ADA
1,483.65LKR
8ADA
1,695.6LKR
9ADA
1,907.55LKR
10ADA
2,119.5LKR
100ADA
21,195.07LKR
500ADA
105,975.38LKR
1000ADA
211,950.76LKR
5000ADA
1,059,753.84LKR
10000ADA
2,119,507.68LKR

Bảng chuyển đổi LKR sang ADA

logo LKRSố lượng
Chuyển thànhlogo Cardano
1LKR
0.004718ADA
2LKR
0.009436ADA
3LKR
0.01415ADA
4LKR
0.01887ADA
5LKR
0.02359ADA
6LKR
0.0283ADA
7LKR
0.03302ADA
8LKR
0.03774ADA
9LKR
0.04246ADA
10LKR
0.04718ADA
100000LKR
471.8ADA
500000LKR
2,359.03ADA
1000000LKR
4,718.07ADA
5000000LKR
23,590.38ADA
10000000LKR
47,180.76ADA

Bảng chuyển đổi số tiền ADA sang LKR và LKR sang ADA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ADA sang LKR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 LKR sang ADA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Cardano phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ADA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ADA = $0.7 USD, 1 ADA = €0.63 EUR, 1 ADA = ₹58.44 INR, 1 ADA = Rp10,611.23 IDR, 1 ADA = $0.95 CAD, 1 ADA = £0.53 GBP, 1 ADA = ฿23.07 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang LKR, ETH sang LKR, USDT sang LKR, BNB sang LKR, SOL sang LKR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

LKRLKR
logo GTGT
0.07527
logo BTCBTC
0.00001691
logo ETHETH
0.0008888
logo USDTUSDT
1.63
logo XRPXRP
0.7424
logo BNBBNB
0.002733
logo SOLSOL
0.01107
logo USDCUSDC
1.64
logo DOGEDOGE
9.04
logo ADAADA
2.34
logo TRXTRX
6.63
logo STETHSTETH
0.0008907
logo WBTCWBTC
0.00001694
logo SMARTSMART
1,265.43
logo SUISUI
0.4758
logo LINKLINK
0.1113

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Sri Lankan Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm LKR sang GT, LKR sang USDT, LKR sang BTC, LKR sang ETH, LKR sang USBT, LKR sang PEPE, LKR sang EIGEN, LKR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Cardano của bạn

01

Nhập số lượng ADA của bạn

Nhập số lượng ADA của bạn

02

Chọn Sri Lankan Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Sri Lankan Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cardano hiện tại theo Sri Lankan Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cardano.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cardano sang LKR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Cardano

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Cardano sang Sri Lankan Rupee (LKR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cardano sang Sri Lankan Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cardano sang Sri Lankan Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Cardano sang loại tiền tệ khác ngoài Sri Lankan Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Sri Lankan Rupee (LKR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Cardano (ADA)

Tìm hiểu thêm về Cardano (ADA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.