CARBON Thị trường hôm nay
CARBON đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CARBON chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.03281. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 32,649,663.91 CARBON, tổng vốn hóa thị trường của CARBON tính bằng CNY là ¥7,557,604.57. Trong 24h qua, giá của CARBON tính bằng CNY đã tăng ¥0.0005769, biểu thị mức tăng +1.79%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CARBON tính bằng CNY là ¥3.45, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.005642.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CARBON sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CARBON sang CNY là ¥0.03281 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +1.79% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CARBON/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CARBON/CNY trong ngày qua.
Giao dịch CARBON
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.004654 | 1.82% |
The real-time trading price of CARBON/USDT Spot is $0.004654, with a 24-hour trading change of 1.82%, CARBON/USDT Spot is $0.004654 and 1.82%, and CARBON/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi CARBON sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi CARBON sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CARBON | 0.03CNY |
2CARBON | 0.06CNY |
3CARBON | 0.09CNY |
4CARBON | 0.13CNY |
5CARBON | 0.16CNY |
6CARBON | 0.19CNY |
7CARBON | 0.22CNY |
8CARBON | 0.26CNY |
9CARBON | 0.29CNY |
10CARBON | 0.32CNY |
10000CARBON | 328.18CNY |
50000CARBON | 1,640.92CNY |
100000CARBON | 3,281.85CNY |
500000CARBON | 16,409.26CNY |
1000000CARBON | 32,818.53CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang CARBON
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 30.47CARBON |
2CNY | 60.94CARBON |
3CNY | 91.41CARBON |
4CNY | 121.88CARBON |
5CNY | 152.35CARBON |
6CNY | 182.82CARBON |
7CNY | 213.29CARBON |
8CNY | 243.76CARBON |
9CNY | 274.23CARBON |
10CNY | 304.7CARBON |
100CNY | 3,047.05CARBON |
500CNY | 15,235.29CARBON |
1000CNY | 30,470.58CARBON |
5000CNY | 152,352.9CARBON |
10000CNY | 304,705.81CARBON |
Bảng chuyển đổi số tiền CARBON sang CNY và CNY sang CARBON ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CARBON sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang CARBON, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1CARBON phổ biến
CARBON | 1 CARBON |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.39INR |
![]() | Rp70.58IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.15THB |
CARBON | 1 CARBON |
---|---|
![]() | ₽0.43RUB |
![]() | R$0.03BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.16TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.67JPY |
![]() | $0.04HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CARBON và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CARBON = $0 USD, 1 CARBON = €0 EUR, 1 CARBON = ₹0.39 INR, 1 CARBON = Rp70.58 IDR, 1 CARBON = $0.01 CAD, 1 CARBON = £0 GBP, 1 CARBON = ฿0.15 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.78 |
![]() | 0.0006777 |
![]() | 0.02722 |
![]() | 70.87 |
![]() | 32.35 |
![]() | 0.106 |
![]() | 0.4667 |
![]() | 70.92 |
![]() | 376.07 |
![]() | 259.29 |
![]() | 104.8 |
![]() | 0.02719 |
![]() | 0.0006789 |
![]() | 2.02 |
![]() | 22.42 |
![]() | 5.14 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng CARBON của bạn
Nhập số lượng CARBON của bạn
Nhập số lượng CARBON của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CARBON hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CARBON.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CARBON sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ CARBON sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CARBON sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CARBON sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi CARBON sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến CARBON (CARBON)

Crypto30x.com:加密货币投资的智能助手
Crypto30x.com 是一个专注于加密货币交易的先进平台

InQubeta:通往人工智能投资的便捷之门
在当今快速发展的科技时代,人工智能(AI)已经成为推动创新和经济增长的关键力量。

Polymarket 数据准确吗?
Polymarket 的数据准确性在多数场景下值得信赖,但其并非绝对真理。

在哪里购买 TRUMP 币?
TRUMP 代币价格与特朗普的政治动态高度关联。

ELDE代币:2025年Elderglade Web3游戏生态系统的支柱
探索推动Elderglade Web3游戏生态系统的变革性ELDE代币。

SophiaVerse:2025年的AI驱动Web3生态系统
探索SophiaVerse,这个突破性的AI驱动Web3生态系统。