AVA Thị trường hôm nay
AVA đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AVA chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.6859. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 67,715,013 AVA, tổng vốn hóa thị trường của AVA tính bằng USD là $46,445,727.41. Trong 24h qua, giá của AVA tính bằng USD đã tăng $0.05054, biểu thị mức tăng +8%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AVA tính bằng USD là $6.45, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01218.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVA sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVA sang USD là $0.6859 USD, với tỷ lệ thay đổi là +8% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AVA/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVA/USD trong ngày qua.
Giao dịch AVA
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.6832 | 6.96% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.6799 | 7.41% |
The real-time trading price of AVA/USDT Spot is $0.6832, with a 24-hour trading change of 6.96%, AVA/USDT Spot is $0.6832 and 6.96%, and AVA/USDT Perpetual is $0.6799 and 7.41%.
Bảng chuyển đổi AVA sang US Dollar
Bảng chuyển đổi AVA sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AVA | 0.67USD |
2AVA | 1.35USD |
3AVA | 2.03USD |
4AVA | 2.71USD |
5AVA | 3.39USD |
6AVA | 4.07USD |
7AVA | 4.75USD |
8AVA | 5.43USD |
9AVA | 6.11USD |
10AVA | 6.78USD |
1000AVA | 678.9USD |
5000AVA | 3,394.5USD |
10000AVA | 6,789USD |
50000AVA | 33,945USD |
100000AVA | 67,890USD |
Bảng chuyển đổi USD sang AVA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 1.47AVA |
2USD | 2.94AVA |
3USD | 4.41AVA |
4USD | 5.89AVA |
5USD | 7.36AVA |
6USD | 8.83AVA |
7USD | 10.31AVA |
8USD | 11.78AVA |
9USD | 13.25AVA |
10USD | 14.72AVA |
100USD | 147.29AVA |
500USD | 736.48AVA |
1000USD | 1,472.97AVA |
5000USD | 7,364.85AVA |
10000USD | 14,729.7AVA |
Bảng chuyển đổi số tiền AVA sang USD và USD sang AVA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 AVA sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang AVA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1AVA phổ biến
AVA | 1 AVA |
---|---|
![]() | $0.69USD |
![]() | €0.61EUR |
![]() | ₹57.3INR |
![]() | Rp10,404.92IDR |
![]() | $0.93CAD |
![]() | £0.52GBP |
![]() | ฿22.62THB |
AVA | 1 AVA |
---|---|
![]() | ₽63.38RUB |
![]() | R$3.73BRL |
![]() | د.إ2.52AED |
![]() | ₺23.41TRY |
![]() | ¥4.84CNY |
![]() | ¥98.77JPY |
![]() | $5.34HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVA = $0.69 USD, 1 AVA = €0.61 EUR, 1 AVA = ₹57.3 INR, 1 AVA = Rp10,404.92 IDR, 1 AVA = $0.93 CAD, 1 AVA = £0.52 GBP, 1 AVA = ฿22.62 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
SUI chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 22.92 |
![]() | 0.005186 |
![]() | 0.2707 |
![]() | 499.89 |
![]() | 227.58 |
![]() | 0.8354 |
![]() | 3.38 |
![]() | 500.15 |
![]() | 2,830.77 |
![]() | 705.21 |
![]() | 2,037.73 |
![]() | 0.2713 |
![]() | 0.0052 |
![]() | 150.62 |
![]() | 409,500.4 |
![]() | 34.79 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng AVA của bạn
Nhập số lượng AVA của bạn
Nhập số lượng AVA của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AVA hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AVA.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AVA sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua AVA
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ AVA sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AVA sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AVA sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi AVA sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến AVA (AVA)

Kava 是什麼?關於 KAVA 代幣的詳細信息
Kava 旨在爲去中心化金融 (DeFi) 應用提供一個可擴展、安全且開發者友好的平台。無論您是在探索加密貨幣空投、新的投資機會,還是想深入了解前景廣闊的區塊鏈生態系統,Kava 都是一個值得關注的名字。

Kava代幣:2025年價格分析與DeFi平臺概覽
探索Kava在2025年的前景、購買技巧以及針對加密貨幣投資者的質押獎勵。

AVL代幣:Avalon Labs打造比特幣鏈上金融生態系統
探索AVL代幣如何推動Avalon Labs的比特幣鏈上金融革命。

AVL 代幣: Avalon Labs 比特幣 DeFi 生態系統的核心
AVL代幣幫助投資者通過USDa穩定幣、去中心化借貸平台和比特幣衍生品解鎖比特幣的潛力,最大化流動性和收益。

AVAXAI 代幣是什麼?
AIvalanche DeFAI Agents正在革新Avalanche區塊鏈。

探索 LAVA 代幣:區塊鏈世界的革命性數據協議
作為跨鏈流量協調的先鋒,LAVA代幣以其創新的區塊鏈數據協議脫穎而出。
Tìm hiểu thêm về AVA (AVA)

Ví tiền AVAX: Hướng dẫn cơ bản về việc quản lý an toàn tài sản Avalanche của bạn

Avalanche (AVAX): Sự tăng lên và triển vọng của đổi mới Blockchain

Hiểu về AVA AI: Là Đại lý Cờ của Holoworld AI, Giá trị của nó là gì?

Ý kiến về năm sau khi giảm một nửa 2025

AVAAI Token: Biến đổi Tương lai của Giao dịch Thông minh
