Aurory Thị trường hôm nay
Aurory đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AURY chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹10.77. Với nguồn cung lưu hành là 73,358,452.6 AURY, tổng vốn hóa thị trường của AURY tính bằng INR là ₹66,040,446,192.74. Trong 24h qua, giá của AURY tính bằng INR đã giảm ₹-0.03576, biểu thị mức giảm -0.33%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AURY tính bằng INR là ₹1,945.7, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹7.38.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AURY sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AURY sang INR là ₹10.77 INR, với tỷ lệ thay đổi là -0.33% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AURY/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AURY/INR trong ngày qua.
Giao dịch Aurory
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of AURY/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, AURY/-- Spot is $ and 0%, and AURY/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Aurory sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi AURY sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AURY | 10.77INR |
2AURY | 21.55INR |
3AURY | 32.32INR |
4AURY | 43.1INR |
5AURY | 53.87INR |
6AURY | 64.65INR |
7AURY | 75.43INR |
8AURY | 86.2INR |
9AURY | 96.98INR |
10AURY | 107.75INR |
100AURY | 1,077.58INR |
500AURY | 5,387.94INR |
1000AURY | 10,775.88INR |
5000AURY | 53,879.41INR |
10000AURY | 107,758.83INR |
Bảng chuyển đổi INR sang AURY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.09279AURY |
2INR | 0.1855AURY |
3INR | 0.2783AURY |
4INR | 0.3711AURY |
5INR | 0.4639AURY |
6INR | 0.5567AURY |
7INR | 0.6495AURY |
8INR | 0.7423AURY |
9INR | 0.8351AURY |
10INR | 0.9279AURY |
10000INR | 927.99AURY |
50000INR | 4,639.99AURY |
100000INR | 9,279.98AURY |
500000INR | 46,399.9AURY |
1000000INR | 92,799.81AURY |
Bảng chuyển đổi số tiền AURY sang INR và INR sang AURY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AURY sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang AURY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Aurory phổ biến
Aurory | 1 AURY |
---|---|
![]() | $0.13USD |
![]() | €0.12EUR |
![]() | ₹10.78INR |
![]() | Rp1,956.7IDR |
![]() | $0.17CAD |
![]() | £0.1GBP |
![]() | ฿4.25THB |
Aurory | 1 AURY |
---|---|
![]() | ₽11.92RUB |
![]() | R$0.7BRL |
![]() | د.إ0.47AED |
![]() | ₺4.4TRY |
![]() | ¥0.91CNY |
![]() | ¥18.57JPY |
![]() | $1HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AURY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AURY = $0.13 USD, 1 AURY = €0.12 EUR, 1 AURY = ₹10.78 INR, 1 AURY = Rp1,956.7 IDR, 1 AURY = $0.17 CAD, 1 AURY = £0.1 GBP, 1 AURY = ฿4.25 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3116 |
![]() | 0.0000568 |
![]() | 0.002388 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.75 |
![]() | 0.009091 |
![]() | 0.03837 |
![]() | 5.98 |
![]() | 31.08 |
![]() | 22.12 |
![]() | 8.77 |
![]() | 0.002391 |
![]() | 0.00005708 |
![]() | 0.1771 |
![]() | 1.81 |
![]() | 0.4309 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Aurory của bạn
Nhập số lượng AURY của bạn
Nhập số lượng AURY của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aurory hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aurory.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Aurory sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Aurory
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Aurory sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Aurory sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Aurory sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Aurory sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Aurory (AURY)

Gate Alpha 重磅福利:0 手續費交易搭配 $300,000 代幣盲盒狂歡
隨着加密貨幣市場的持續升溫,Gate Alpha 作爲 Gate 推出的創新鏈上資產交易平台,迅速贏得用戶青睞。

Gate Alpha積分系統正式上線:鏈上交易限時賺積分,達標即享空投獎勵
Gate Alpha正式上線積分機制

2025年的比特幣是什麼樣子:初學者視覺指南
探索比特幣的真實樣貌,從其標志性符號到物理表現形式。

2025 年 Internet Computer 價格分析與展望
探索 ICP 的價格在 2025 年飆升至 5.38 美元,其五年市場表現以及推動價值的技術。

Gate 餘幣寶新人專享:100% 年化加息 + 限量週邊抽獎,開啓高收益理財之旅!
Gate 爲餘幣寶新用戶奉上 7 天定期產品 100% 年化加息的超值福利!

如何在2025年創建NFT:一步步指南
探索2025年NFT創建的未來,通過我們的全面指南了解更多。