Aura Finance Thị trường hôm nay
Aura Finance đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AURA chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥1.78. Với nguồn cung lưu hành là 49,648,036.61 AURA, tổng vốn hóa thị trường của AURA tính bằng CNY là ¥623,993,444.18. Trong 24h qua, giá của AURA tính bằng CNY đã giảm ¥-0.02891, biểu thị mức giảm -1.61%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AURA tính bằng CNY là ¥28.56, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.02.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AURA sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AURA sang CNY là ¥1.78 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -1.61% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AURA/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AURA/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Aura Finance
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.004307 | -1.73% |
The real-time trading price of AURA/USDT Spot is $0.004307, with a 24-hour trading change of -1.73%, AURA/USDT Spot is $0.004307 and -1.73%, and AURA/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Aura Finance sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi AURA sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AURA | 1.78CNY |
2AURA | 3.56CNY |
3AURA | 5.34CNY |
4AURA | 7.12CNY |
5AURA | 8.9CNY |
6AURA | 10.69CNY |
7AURA | 12.47CNY |
8AURA | 14.25CNY |
9AURA | 16.03CNY |
10AURA | 17.81CNY |
100AURA | 178.19CNY |
500AURA | 890.96CNY |
1000AURA | 1,781.93CNY |
5000AURA | 8,909.67CNY |
10000AURA | 17,819.34CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang AURA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.5611AURA |
2CNY | 1.12AURA |
3CNY | 1.68AURA |
4CNY | 2.24AURA |
5CNY | 2.8AURA |
6CNY | 3.36AURA |
7CNY | 3.92AURA |
8CNY | 4.48AURA |
9CNY | 5.05AURA |
10CNY | 5.61AURA |
1000CNY | 561.18AURA |
5000CNY | 2,805.93AURA |
10000CNY | 5,611.87AURA |
50000CNY | 28,059.39AURA |
100000CNY | 56,118.78AURA |
Bảng chuyển đổi số tiền AURA sang CNY và CNY sang AURA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AURA sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang AURA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Aura Finance phổ biến
Aura Finance | 1 AURA |
---|---|
![]() | $0.25USD |
![]() | €0.23EUR |
![]() | ₹21.11INR |
![]() | Rp3,832.51IDR |
![]() | $0.34CAD |
![]() | £0.19GBP |
![]() | ฿8.33THB |
Aura Finance | 1 AURA |
---|---|
![]() | ₽23.35RUB |
![]() | R$1.37BRL |
![]() | د.إ0.93AED |
![]() | ₺8.62TRY |
![]() | ¥1.78CNY |
![]() | ¥36.38JPY |
![]() | $1.97HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AURA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AURA = $0.25 USD, 1 AURA = €0.23 EUR, 1 AURA = ₹21.11 INR, 1 AURA = Rp3,832.51 IDR, 1 AURA = $0.34 CAD, 1 AURA = £0.19 GBP, 1 AURA = ฿8.33 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.53 |
![]() | 0.0006698 |
![]() | 0.02683 |
![]() | 70.88 |
![]() | 31.39 |
![]() | 0.1052 |
![]() | 0.4258 |
![]() | 70.91 |
![]() | 328.97 |
![]() | 97.91 |
![]() | 257.4 |
![]() | 0.02672 |
![]() | 0.0006692 |
![]() | 20 |
![]() | 2.21 |
![]() | 4.64 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Aura Finance của bạn
Nhập số lượng AURA của bạn
Nhập số lượng AURA của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aura Finance hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aura Finance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Aura Finance sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Aura Finance
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Aura Finance sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Aura Finance sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Aura Finance sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Aura Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Aura Finance (AURA)

Gate.io's CGEO Laura Leads Industry Dialogue: Deep Engagement at Dubai Blockchain Events Empowering Web3 Innovation
The bustling city of Dubai recently played host to two pivotal events that have left an indelible mark on the global blockchain landscape.

Laura K. Inamedinova Steps into New Role as Gate.io CGEO, Driving Web3 and TradFi Collaboration at Dubai Summits
From December 11 to 13, 2024, Laura K. Inamedinova, newly appointed Chief Eco_ Officer at Gate.io, marked a strong start to her role by participating in two prominent Dubai events

Daily News | Crypto Market Experiences Weak Fluctuations; Hamster Kombat Announces 60% Token Airdrop; Blackbird Labs Launches Web3 Platform for Restaurant Payments
Hamster Kombat announces 60% token airdrop_ Blackbird Labs launches Web3 platform for restaurant payments_ Movement Labs test network released, attracting $160 million in promised TVL.