Alchemy PayChuyển đổi Alchemy Pay (ACH) sang Brazilian Real (BRL)

ACH/BRL: 1 ACH ≈ R$0.1583 BRL

Lần cập nhật mới nhất:

Alchemy Pay Thị trường hôm nay

Alchemy Pay đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Alchemy Pay chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.1583. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,943,691,067.14 ACH, tổng vốn hóa thị trường của Alchemy Pay tính bằng BRL là R$4,259,206,725.91. Trong 24h qua, giá của Alchemy Pay tính bằng BRL đã tăng R$0.0005396, biểu thị mức tăng +0.34%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Alchemy Pay tính bằng BRL là R$1.08, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.007372.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ACH sang BRL

R$0.1583+0.34%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ACH sang BRL là R$0.1583 BRL, với tỷ lệ thay đổi là +0.34% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ACH/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ACH/BRL trong ngày qua.

Giao dịch Alchemy Pay

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Alchemy PayACH/USDT
Giao ngay
$0.02929
1.41%
logo Alchemy PayACH/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.02931
4.23%

The real-time trading price of ACH/USDT Spot is $0.02929, with a 24-hour trading change of 1.41%, ACH/USDT Spot is $0.02929 and 1.41%, and ACH/USDT Perpetual is $0.02931 and 4.23%.

Bảng chuyển đổi Alchemy Pay sang Brazilian Real

Bảng chuyển đổi ACH sang BRL

logo Alchemy PaySố lượng
Chuyển thànhlogo BRL
1ACH
0.15BRL
2ACH
0.31BRL
3ACH
0.47BRL
4ACH
0.63BRL
5ACH
0.79BRL
6ACH
0.95BRL
7ACH
1.1BRL
8ACH
1.26BRL
9ACH
1.42BRL
10ACH
1.58BRL
1000ACH
158.39BRL
5000ACH
791.96BRL
10000ACH
1,583.92BRL
50000ACH
7,919.62BRL
100000ACH
15,839.24BRL

Bảng chuyển đổi BRL sang ACH

logo BRLSố lượng
Chuyển thànhlogo Alchemy Pay
1BRL
6.31ACH
2BRL
12.62ACH
3BRL
18.94ACH
4BRL
25.25ACH
5BRL
31.56ACH
6BRL
37.88ACH
7BRL
44.19ACH
8BRL
50.5ACH
9BRL
56.82ACH
10BRL
63.13ACH
100BRL
631.34ACH
500BRL
3,156.71ACH
1000BRL
6,313.43ACH
5000BRL
31,567.16ACH
10000BRL
63,134.33ACH

Bảng chuyển đổi số tiền ACH sang BRL và BRL sang ACH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ACH sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang ACH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Alchemy Pay phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ACH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ACH = $0.03 USD, 1 ACH = €0.03 EUR, 1 ACH = ₹2.43 INR, 1 ACH = Rp441.74 IDR, 1 ACH = $0.04 CAD, 1 ACH = £0.02 GBP, 1 ACH = ฿0.96 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BRLBRL
logo GTGT
4.2
logo BTCBTC
0.0008849
logo ETHETH
0.03533
logo USDTUSDT
91.9
logo XRPXRP
35.92
logo BNBBNB
0.139
logo SOLSOL
0.5185
logo USDCUSDC
91.92
logo DOGEDOGE
387.74
logo ADAADA
112.1
logo TRXTRX
340.78
logo STETHSTETH
0.0353
logo SUISUI
22.88
logo WBTCWBTC
0.000882
logo LINKLINK
5.36
logo AVAXAVAX
3.62

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.

Nhập số lượng Alchemy Pay của bạn

01

Nhập số lượng ACH của bạn

Nhập số lượng ACH của bạn

02

Chọn Brazilian Real

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Alchemy Pay hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Alchemy Pay.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Alchemy Pay sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Alchemy Pay

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Alchemy Pay sang Brazilian Real (BRL) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Alchemy Pay sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Alchemy Pay sang Brazilian Real?

4.Tôi có thể chuyển đổi Alchemy Pay sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Alchemy Pay (ACH)

什么是 ACH 币 (Alchemy Pay)?面向 Web3 用户的支付解决方案

什么是 ACH 币 (Alchemy Pay)?面向 Web3 用户的支付解决方案

在本文中,我们将深入探讨 ACH 币的含义、它在促进 Web3 用户支付方面的作用,以及它为何有可能彻底改变去中心化环境中的支付处理方式。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-16
Berachain空投2025:如何参与并最大化您的奖励

Berachain空投2025:如何参与并最大化您的奖励

了解如何加入2025年的Berachain空投,提升您的BERA奖励,并获取加密和Web3爱好者的关键提示和最新动态。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-01
什么是 ACH 代币?您需要了解的 ACH 代币: 支付行业的创新

什么是 ACH 代币?您需要了解的 ACH 代币: 支付行业的创新

CH 代币为无缝数字支付和汇款提供了新的解决方案,正在金融行业掀起波澜。在本文中,我们将探讨什么是 ACH 代币、它是如何工作的,以及为什么它能在支付行业的未来发挥重要作用。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-01
HENLO代币:Berachain龙头meme项目

HENLO代币:Berachain龙头meme项目

HENLO代币作为Berachain 2025年的新星,正在BERA生态系统中快速崛起。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-30
NACHO代币2025:Kaspa的领先MEME代币推动DeFi创新

NACHO代币2025:Kaspa的领先MEME代币推动DeFi创新

探索NACHO,Kaspa的meme代币,正在重塑Web3和DeFi,影响2025年的快速区块链和加密货币趋势。了解其实用性和未来。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-28
NACHO代币:Kaspa上的首个MEME代币引领去中心化金融创新

NACHO代币:Kaspa上的首个MEME代币引领去中心化金融创新

文章阐述了NACHO在DeFi领域的应用,包括其快速交易、社区治理和跨链互操作性。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-27

Tìm hiểu thêm về Alchemy Pay (ACH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.