ADAMANT Messenger Thị trường hôm nay
ADAMANT Messenger đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ADAMANT Messenger chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥2.98. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 113,558,327.45 ADM, tổng vốn hóa thị trường của ADAMANT Messenger tính bằng JPY là ¥48,787,475,143.01. Trong 24h qua, giá của ADAMANT Messenger tính bằng JPY đã tăng ¥0.06774, biểu thị mức tăng +2.32%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ADAMANT Messenger tính bằng JPY là ¥7.93, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.03373.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ADM sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ADM sang JPY là ¥2.98 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +2.32% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ADM/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ADM/JPY trong ngày qua.
Giao dịch ADAMANT Messenger
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ADM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ADM/-- Spot is $ and 0%, and ADM/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi ADAMANT Messenger sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi ADM sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ADM | 2.98JPY |
2ADM | 5.96JPY |
3ADM | 8.95JPY |
4ADM | 11.93JPY |
5ADM | 14.91JPY |
6ADM | 17.9JPY |
7ADM | 20.88JPY |
8ADM | 23.86JPY |
9ADM | 26.85JPY |
10ADM | 29.83JPY |
100ADM | 298.34JPY |
500ADM | 1,491.73JPY |
1000ADM | 2,983.47JPY |
5000ADM | 14,917.35JPY |
10000ADM | 29,834.7JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang ADM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.3351ADM |
2JPY | 0.6703ADM |
3JPY | 1ADM |
4JPY | 1.34ADM |
5JPY | 1.67ADM |
6JPY | 2.01ADM |
7JPY | 2.34ADM |
8JPY | 2.68ADM |
9JPY | 3.01ADM |
10JPY | 3.35ADM |
1000JPY | 335.18ADM |
5000JPY | 1,675.9ADM |
10000JPY | 3,351.8ADM |
50000JPY | 16,759ADM |
100000JPY | 33,518.01ADM |
Bảng chuyển đổi số tiền ADM sang JPY và JPY sang ADM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ADM sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang ADM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ADAMANT Messenger phổ biến
ADAMANT Messenger | 1 ADM |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.73INR |
![]() | Rp314.29IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.68THB |
ADAMANT Messenger | 1 ADM |
---|---|
![]() | ₽1.91RUB |
![]() | R$0.11BRL |
![]() | د.إ0.08AED |
![]() | ₺0.71TRY |
![]() | ¥0.15CNY |
![]() | ¥2.98JPY |
![]() | $0.16HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ADM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ADM = $0.02 USD, 1 ADM = €0.02 EUR, 1 ADM = ₹1.73 INR, 1 ADM = Rp314.29 IDR, 1 ADM = $0.03 CAD, 1 ADM = £0.02 GBP, 1 ADM = ฿0.68 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1688 |
![]() | 0.00003218 |
![]() | 0.001271 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.52 |
![]() | 0.005069 |
![]() | 0.02011 |
![]() | 3.47 |
![]() | 15.47 |
![]() | 4.62 |
![]() | 12.59 |
![]() | 0.00127 |
![]() | 0.00003224 |
![]() | 0.9493 |
![]() | 0.1011 |
![]() | 0.2196 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng ADAMANT Messenger của bạn
Nhập số lượng ADM của bạn
Nhập số lượng ADM của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ADAMANT Messenger hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ADAMANT Messenger.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ADAMANT Messenger sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ADAMANT Messenger
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ADAMANT Messenger sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ADAMANT Messenger sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ADAMANT Messenger sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi ADAMANT Messenger sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ADAMANT Messenger (ADM)

Gate Alpha:开启模因币交易新时代
Gate 阿尔法是一个旨在简化模因币投资的链上交易网关

什么是MMC:了解Web3 2025中的加密货币
探索Web3 2025中MMC的变革性世界。

Pullix 是什么?
Pullix 有望成为连接传统金融与 Web3 的核心枢纽。

2025年GOG代币:价格、购买指南和质押奖励
发现2025年GOG代币的潜力,学习如何购买和质押以获得丰厚奖励,并探索其对Gate的影响。

ELDE代币:2025年Elderglade Web3游戏生态系统的支柱
探索推动Elderglade Web3游戏生态系统的变革性ELDE代币。

SophiaVerse:2025年的AI驱动Web3生态系统
探索SophiaVerse,这个突破性的AI驱动Web3生态系统。