Aave v3 WAVAXChuyển đổi Aave v3 WAVAX (AWAVAX) sang Euro (EUR)

AWAVAX/EUR: 1 AWAVAX ≈ €23.58 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Aave v3 WAVAX Thị trường hôm nay

Aave v3 WAVAX đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Aave v3 WAVAX chuyển đổi sang Euro (EUR) là €23.58. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 AWAVAX, tổng vốn hóa thị trường của Aave v3 WAVAX tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của Aave v3 WAVAX tính bằng EUR đã tăng €1.09, biểu thị mức tăng +4.83%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Aave v3 WAVAX tính bằng EUR là €33.97, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €13.79.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AWAVAX sang EUR

23.58+4.83%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AWAVAX sang EUR là €23.58 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +4.83% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AWAVAX/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AWAVAX/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Aave v3 WAVAX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of AWAVAX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, AWAVAX/-- Spot is $ and 0%, and AWAVAX/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Aave v3 WAVAX sang Euro

Bảng chuyển đổi AWAVAX sang EUR

logo Aave v3 WAVAXSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1AWAVAX
23.58EUR
2AWAVAX
47.16EUR
3AWAVAX
70.74EUR
4AWAVAX
94.32EUR
5AWAVAX
117.9EUR
6AWAVAX
141.48EUR
7AWAVAX
165.06EUR
8AWAVAX
188.64EUR
9AWAVAX
212.22EUR
10AWAVAX
235.8EUR
100AWAVAX
2,358EUR
500AWAVAX
11,790.04EUR
1000AWAVAX
23,580.08EUR
5000AWAVAX
117,900.44EUR
10000AWAVAX
235,800.88EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang AWAVAX

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Aave v3 WAVAX
1EUR
0.0424AWAVAX
2EUR
0.08481AWAVAX
3EUR
0.1272AWAVAX
4EUR
0.1696AWAVAX
5EUR
0.212AWAVAX
6EUR
0.2544AWAVAX
7EUR
0.2968AWAVAX
8EUR
0.3392AWAVAX
9EUR
0.3816AWAVAX
10EUR
0.424AWAVAX
10000EUR
424.08AWAVAX
50000EUR
2,120.43AWAVAX
100000EUR
4,240.86AWAVAX
500000EUR
21,204.33AWAVAX
1000000EUR
42,408.66AWAVAX

Bảng chuyển đổi số tiền AWAVAX sang EUR và EUR sang AWAVAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AWAVAX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 EUR sang AWAVAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Aave v3 WAVAX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AWAVAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AWAVAX = $26.32 USD, 1 AWAVAX = €23.58 EUR, 1 AWAVAX = ₹2,198.84 INR, 1 AWAVAX = Rp399,267.44 IDR, 1 AWAVAX = $35.7 CAD, 1 AWAVAX = £19.77 GBP, 1 AWAVAX = ฿868.11 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.24
logo BTCBTC
0.005388
logo ETHETH
0.2099
logo XRPXRP
216.73
logo USDTUSDT
558.21
logo BNBBNB
0.8449
logo SOLSOL
3.05
logo USDCUSDC
558.09
logo DOGEDOGE
2,333.67
logo ADAADA
678.37
logo TRXTRX
2,029.96
logo STETHSTETH
0.2091
logo SUISUI
138.99
logo WBTCWBTC
0.005386
logo LINKLINK
32.22
logo AVAXAVAX
21.17

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Aave v3 WAVAX của bạn

01

Nhập số lượng AWAVAX của bạn

Nhập số lượng AWAVAX của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aave v3 WAVAX hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aave v3 WAVAX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Aave v3 WAVAX sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Aave v3 WAVAX

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Aave v3 WAVAX sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Aave v3 WAVAX sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Aave v3 WAVAX sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Aave v3 WAVAX sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Aave v3 WAVAX (AWAVAX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.