0xProject Thị trường hôm nay
0xProject đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của 0xProject chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.2213. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 848,396,562.9 ZRX, tổng vốn hóa thị trường của 0xProject tính bằng EUR là €168,263,810.21. Trong 24h qua, giá của 0xProject tính bằng EUR đã tăng €0.002059, biểu thị mức tăng +0.94%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của 0xProject tính bằng EUR là €2.23, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1081.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZRX sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZRX sang EUR là €0.2213 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.94% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZRX/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZRX/EUR trong ngày qua.
Giao dịch 0xProject
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2468 | 1.89% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2467 | 1.97% |
The real-time trading price of ZRX/USDT Spot is $0.2468, with a 24-hour trading change of 1.89%, ZRX/USDT Spot is $0.2468 and 1.89%, and ZRX/USDT Perpetual is $0.2467 and 1.97%.
Bảng chuyển đổi 0xProject sang Euro
Bảng chuyển đổi ZRX sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZRX | 0.22EUR |
2ZRX | 0.44EUR |
3ZRX | 0.66EUR |
4ZRX | 0.88EUR |
5ZRX | 1.1EUR |
6ZRX | 1.32EUR |
7ZRX | 1.54EUR |
8ZRX | 1.77EUR |
9ZRX | 1.99EUR |
10ZRX | 2.21EUR |
1000ZRX | 221.37EUR |
5000ZRX | 1,106.88EUR |
10000ZRX | 2,213.76EUR |
50000ZRX | 11,068.84EUR |
100000ZRX | 22,137.68EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang ZRX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 4.51ZRX |
2EUR | 9.03ZRX |
3EUR | 13.55ZRX |
4EUR | 18.06ZRX |
5EUR | 22.58ZRX |
6EUR | 27.1ZRX |
7EUR | 31.62ZRX |
8EUR | 36.13ZRX |
9EUR | 40.65ZRX |
10EUR | 45.17ZRX |
100EUR | 451.71ZRX |
500EUR | 2,258.59ZRX |
1000EUR | 4,517.18ZRX |
5000EUR | 22,585.91ZRX |
10000EUR | 45,171.83ZRX |
Bảng chuyển đổi số tiền ZRX sang EUR và EUR sang ZRX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ZRX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ZRX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 10xProject phổ biến
0xProject | 1 ZRX |
---|---|
![]() | $0.25USD |
![]() | €0.22EUR |
![]() | ₹20.64INR |
![]() | Rp3,748.44IDR |
![]() | $0.34CAD |
![]() | £0.19GBP |
![]() | ฿8.15THB |
0xProject | 1 ZRX |
---|---|
![]() | ₽22.83RUB |
![]() | R$1.34BRL |
![]() | د.إ0.91AED |
![]() | ₺8.43TRY |
![]() | ¥1.74CNY |
![]() | ¥35.58JPY |
![]() | $1.93HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZRX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZRX = $0.25 USD, 1 ZRX = €0.22 EUR, 1 ZRX = ₹20.64 INR, 1 ZRX = Rp3,748.44 IDR, 1 ZRX = $0.34 CAD, 1 ZRX = £0.19 GBP, 1 ZRX = ฿8.15 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26.48 |
![]() | 0.005794 |
![]() | 0.3101 |
![]() | 558.03 |
![]() | 263.62 |
![]() | 0.9314 |
![]() | 3.83 |
![]() | 558.09 |
![]() | 3,281.77 |
![]() | 846.24 |
![]() | 2,257.03 |
![]() | 0.3095 |
![]() | 0.005816 |
![]() | 172.16 |
![]() | 482,366.46 |
![]() | 41.26 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng 0xProject của bạn
Nhập số lượng ZRX của bạn
Nhập số lượng ZRX của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá 0xProject hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua 0xProject.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi 0xProject sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua 0xProject
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ 0xProject sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ 0xProject sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ 0xProject sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi 0xProject sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến 0xProject (ZRX)

什么是MANA?了解其在元宇宙中的作用
MANA是Decentraland的原生代币,这是一个建立在以太坊区块链上的去中心化虚拟现实平台。

比特币ETF是什么?一篇文章读懂数字资产投资新趋势
本章将深入探讨比特币及其核心概念

GRASS代币价格多少?Grass 是什么项目?
Grass是一个专注于Layer2扩容解决方案的区块链协议。

XRP价格走势深度解析,XRP前景如何?
XRP是Ripple公司推出的原生加密货币,定位于全球跨境支付基础设施。

什么是ZEN?了解Horizen的未来潜力
Horizen前身为ZENCash,是一个致力于构建隐私保护和可扩展分布式网络的开源项目。

LINK代币价格预测2025
Chainlink的成功源于其在Web3生态系统中的核心地位。