0xMonero Thị trường hôm nay
0xMonero đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của 0XMR chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01912. Với nguồn cung lưu hành là 1,865,250 0XMR, tổng vốn hóa thị trường của 0XMR tính bằng EUR là €31,954.62. Trong 24h qua, giá của 0XMR tính bằng EUR đã giảm €0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của 0XMR tính bằng EUR là €1.97, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00006096.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 10XMR sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 0XMR sang EUR là €0.01912 EUR, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá 0XMR/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 0XMR/EUR trong ngày qua.
Giao dịch 0xMonero
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of 0XMR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, 0XMR/-- Spot is $ and 0%, and 0XMR/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi 0xMonero sang Euro
Bảng chuyển đổi 0XMR sang EUR
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
10XMR | 0.01EUR |
20XMR | 0.03EUR |
30XMR | 0.05EUR |
40XMR | 0.07EUR |
50XMR | 0.09EUR |
60XMR | 0.11EUR |
70XMR | 0.13EUR |
80XMR | 0.15EUR |
90XMR | 0.17EUR |
100XMR | 0.19EUR |
100000XMR | 191.22EUR |
500000XMR | 956.1EUR |
1000000XMR | 1,912.21EUR |
5000000XMR | 9,561.08EUR |
10000000XMR | 19,122.17EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang 0XMR
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1EUR | 52.290XMR |
2EUR | 104.590XMR |
3EUR | 156.880XMR |
4EUR | 209.180XMR |
5EUR | 261.470XMR |
6EUR | 313.770XMR |
7EUR | 366.060XMR |
8EUR | 418.360XMR |
9EUR | 470.650XMR |
10EUR | 522.950XMR |
100EUR | 5,229.530XMR |
500EUR | 26,147.650XMR |
1000EUR | 52,295.310XMR |
5000EUR | 261,476.590XMR |
10000EUR | 522,953.190XMR |
Bảng chuyển đổi số tiền 0XMR sang EUR và EUR sang 0XMR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 0XMR sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang 0XMR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 10xMonero phổ biến
0xMonero | 1 0XMR |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.78INR |
![]() | Rp323.78IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.7THB |
0xMonero | 1 0XMR |
---|---|
![]() | ₽1.97RUB |
![]() | R$0.12BRL |
![]() | د.إ0.08AED |
![]() | ₺0.73TRY |
![]() | ¥0.15CNY |
![]() | ¥3.07JPY |
![]() | $0.17HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 0XMR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 0XMR = $0.02 USD, 1 0XMR = €0.02 EUR, 1 0XMR = ₹1.78 INR, 1 0XMR = Rp323.78 IDR, 1 0XMR = $0.03 CAD, 1 0XMR = £0.02 GBP, 1 0XMR = ฿0.7 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.51 |
![]() | 0.005149 |
![]() | 0.2168 |
![]() | 557.79 |
![]() | 243.71 |
![]() | 0.8476 |
![]() | 3.57 |
![]() | 558.37 |
![]() | 2,991.19 |
![]() | 1,951.39 |
![]() | 819.16 |
![]() | 0.2176 |
![]() | 0.00515 |
![]() | 353,741.52 |
![]() | 14.61 |
![]() | 165.52 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng 0xMonero của bạn
Nhập số lượng 0XMR của bạn
Nhập số lượng 0XMR của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá 0xMonero hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua 0xMonero.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi 0xMonero sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ 0xMonero sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ 0xMonero sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ 0xMonero sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi 0xMonero sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến 0xMonero (0XMR)

Gate Alpha : Redéfinir le chiffrement des actifs de trading off-chain
Gate Alpha est un module conçu par Gate Exchange spécifiquement pour le trading dactifs off-chain.

Gate Wealth Management : Un choix stable pour l'appréciation de la richesse
Les produits financiers de Gate couvrent une variété de scénarios dinvestissement, répondant aux besoins des utilisateurs avec différentes préférences de risque et attentes de rendement.

EDGEN : Révolutionner la sécurité Web3 avec une validation blockchain pilotée par l'utilisateur en 2025
Découvrez EDGEN, le carburant alimentant le edgenOS révolutionnaire de LayerEdges - la première couche de vérification sans connaissance pilotée par lutilisateur.

GOCHU : Le Jeton Web3 inspiré de la Corée se négociant sur Gate en 2025
Découvrez GOCHU, le jeton Web3 inspiré de la Corée et qui fait des vagues dans le crypto.

MG8 : La nouvelle star du Web3 et de la DeFi en 2025
Découvrez MG8, le jeton crypto révolutionnaire qui transforme le Web3 et DeFi.

Qu'est-ce que FARTCOIN ?
FARTCOIN est un meme coin qui est né sur la blockchain Solana à la fin de 2024.