01coin Thị trường hôm nay
01coin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của 01coin chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0001441. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ZOC, tổng vốn hóa thị trường của 01coin tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của 01coin tính bằng EUR đã tăng €0.00000002017, biểu thị mức tăng +0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của 01coin tính bằng EUR là €0.03062, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00001712.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZOC sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZOC sang EUR là €0.0001441 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.01% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZOC/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZOC/EUR trong ngày qua.
Giao dịch 01coin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ZOC/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ZOC/-- Spot is $ and 0%, and ZOC/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi 01coin sang Euro
Bảng chuyển đổi ZOC sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZOC | 0EUR |
2ZOC | 0EUR |
3ZOC | 0EUR |
4ZOC | 0EUR |
5ZOC | 0EUR |
6ZOC | 0EUR |
7ZOC | 0EUR |
8ZOC | 0EUR |
9ZOC | 0EUR |
10ZOC | 0EUR |
1000000ZOC | 144.11EUR |
5000000ZOC | 720.57EUR |
10000000ZOC | 1,441.14EUR |
50000000ZOC | 7,205.72EUR |
100000000ZOC | 14,411.44EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang ZOC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 6,938.92ZOC |
2EUR | 13,877.85ZOC |
3EUR | 20,816.78ZOC |
4EUR | 27,755.71ZOC |
5EUR | 34,694.64ZOC |
6EUR | 41,633.56ZOC |
7EUR | 48,572.49ZOC |
8EUR | 55,511.42ZOC |
9EUR | 62,450.35ZOC |
10EUR | 69,389.28ZOC |
100EUR | 693,892.82ZOC |
500EUR | 3,469,464.14ZOC |
1000EUR | 6,938,928.28ZOC |
5000EUR | 34,694,641.42ZOC |
10000EUR | 69,389,282.85ZOC |
Bảng chuyển đổi số tiền ZOC sang EUR và EUR sang ZOC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 ZOC sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ZOC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 101coin phổ biến
01coin | 1 ZOC |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.01INR |
![]() | Rp2.44IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
01coin | 1 ZOC |
---|---|
![]() | ₽0.01RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.02JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZOC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZOC = $0 USD, 1 ZOC = €0 EUR, 1 ZOC = ₹0.01 INR, 1 ZOC = Rp2.44 IDR, 1 ZOC = $0 CAD, 1 ZOC = £0 GBP, 1 ZOC = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26.76 |
![]() | 0.005132 |
![]() | 0.2122 |
![]() | 557.93 |
![]() | 243.6 |
![]() | 0.8197 |
![]() | 3.2 |
![]() | 558.37 |
![]() | 2,507.17 |
![]() | 745.92 |
![]() | 2,016.1 |
![]() | 0.2121 |
![]() | 0.005129 |
![]() | 150.29 |
![]() | 15.62 |
![]() | 35.04 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng 01coin của bạn
Nhập số lượng ZOC của bạn
Nhập số lượng ZOC của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá 01coin hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua 01coin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi 01coin sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua 01coin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ 01coin sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ 01coin sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ 01coin sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi 01coin sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến 01coin (ZOC)

Phân Tích Xu Hướng Giá ALGO: Được Thúc Đẩy Bởi Cả Chỉ Số Kỹ Thuật Và Câu Chuyện Thị Trường
Algorand có vị trí độc đáo trong cuộc cạnh tranh Layer1 với những ưu điểm kỹ thuật và vị trí theo dõi của mình.

Tin tức VeChain: Nâng cấp Công nghệ và Mở rộng Hệ sinh thái
Trong những tháng sắp tới, động lực của VeChain đáng được chú ý liên tục.

Neurashi (NEI): Sự Kết Hợp Đổi Mới giữa Trí Tuệ Nhân Tạo và Blockchain
Neurashi ra đời vào năm 2023, nhằm giải quyết nhược điểm về tập trung của các hệ thống AI truyền thống thông qua công nghệ Blockchain.

Token FISHW: Tạo ra một trải nghiệm chơi game mới trên chuỗi khối
Trong trò chơi Fishwar, token FISHW là đồng tiền chính mà người chơi sử dụng để giao dịch, mua đồ vật, và tham gia các hoạt động trong trò chơi

1PIECE: Một đồng tiền Meme dựa trên cộng đồng trên hệ sinh thái BNB
Sự truyền cảm hứng cho 1PIECE đến từ những câu chuyện phiêu lưu biển cổ điển và khái niệm phân quyền

AWE Token: Một giao thức blockchain tập trung vào sự hợp tác của các đại lý trí tuệ nhân tạo
Token AWE là token quản trị của Mạng lưới AWE, đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái.