Ozone ChainOZO sang EUR:Chuyển đổi Ozone Chain (OZO) sang Euro (EUR)

OZO/EUR: 1 OZO ≈ €0.1171 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Ozone Chain Thị trường hôm nay

Ozone Chain đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OZO chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1171. Với nguồn cung lưu hành là 832,572,188 OZO, tổng vốn hóa thị trường của OZO tính bằng EUR là €87,410,844.79. Trong 24h qua, giá của OZO tính bằng EUR đã giảm €-0.004376, biểu thị mức giảm -3.600000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OZO tính bằng EUR là €0.4345, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.05379.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OZO sang EUR

0.1171-3.6%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OZO sang EUR là €0.1171 EUR, với sự thay đổi -3.60% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OZO/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OZO/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Ozone Chain

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OZO/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, OZO/-- Spot is $ and --, and OZO/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Ozone Chain sang Euro

Bảng chuyển đổi OZO sang EUR

logo Ozone ChainSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1OZO
0.11EUR
2OZO
0.23EUR
3OZO
0.35EUR
4OZO
0.46EUR
5OZO
0.58EUR
6OZO
0.7EUR
7OZO
0.82EUR
8OZO
0.93EUR
9OZO
1.05EUR
10OZO
1.17EUR
1000OZO
117.18EUR
5000OZO
585.94EUR
10000OZO
1,171.88EUR
50000OZO
5,859.4EUR
100000OZO
11,718.81EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang OZO

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Ozone Chain
1EUR
8.53OZO
2EUR
17.06OZO
3EUR
25.59OZO
4EUR
34.13OZO
5EUR
42.66OZO
6EUR
51.19OZO
7EUR
59.73OZO
8EUR
68.26OZO
9EUR
76.79OZO
10EUR
85.33OZO
100EUR
853.32OZO
500EUR
4,266.64OZO
1000EUR
8,533.28OZO
5000EUR
42,666.41OZO
10000EUR
85,332.82OZO

Bảng chuyển đổi số tiền OZO sang EUR và EUR sang OZO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 OZO sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang OZO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ozone Chain phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OZO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OZO = $0.13 USD, 1 OZO = €0.12 EUR, 1 OZO = ₹10.93 INR, 1 OZO = Rp1,984.28 IDR, 1 OZO = $0.18 CAD, 1 OZO = £0.1 GBP, 1 OZO = ฿4.31 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
36.54
logo BTCBTC
0.005159
logo ETHETH
0.2218
logo USDTUSDT
557.98
logo XRPXRP
251.5
logo BNBBNB
0.8508
logo SOLSOL
3.78
logo USDCUSDC
558.2
logo SMARTSMART
137,070.93
logo TRXTRX
1,967.21
logo DOGEDOGE
3,399.51
logo STETHSTETH
0.221
logo ADAADA
975.01
logo WBTCWBTC
0.00517
logo HYPEHYPE
14.24
logo SUISUI
193.29

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ozone Chain (OZO) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng OZO của bạn

Nhập số lượng OZO của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ozone Chain hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ozone Chain.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ozone Chain sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ozone Chain sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ozone Chain sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ozone Chain sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ozone Chain sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ozone Chain (OZO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.