今日PHUNK Vault (NFTX)市場價格
與昨天相比,PHUNK Vault (NFTX)價格漲。
PHUNK Vault (NFTX)轉換為Euro (EUR)的當前價格為€252.67。基於0 PHUNK的流通量,PHUNK Vault (NFTX)以EUR計算的總市值為€0。 過去24小時,PHUNK Vault (NFTX)以EUR計算的交易價增加了€16.19,漲幅為+6.88%。從歷史上看,PHUNK Vault (NFTX)以EUR計算的歷史最高價為€9,519.13。相比之下,PHUNK Vault (NFTX)以EUR計算的歷史最低價為€62.66。
1PHUNK兌換到EUR價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 PHUNK 兌換 EUR 的匯率為 €252.67 EUR,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +6.88% ,Gate.io的 PHUNK/EUR 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 PHUNK/EUR 的歷史變化數據。
交易PHUNK Vault (NFTX)
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
PHUNK/-- 的現貨即時交易價格為 $,24小時內的交易變化趨勢為0%, PHUNK/-- 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%,PHUNK/-- 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
PHUNK Vault (NFTX)兌換到Euro轉換表
PHUNK兌換到EUR轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1PHUNK | 252.67EUR |
2PHUNK | 505.35EUR |
3PHUNK | 758.03EUR |
4PHUNK | 1,010.71EUR |
5PHUNK | 1,263.39EUR |
6PHUNK | 1,516.07EUR |
7PHUNK | 1,768.75EUR |
8PHUNK | 2,021.43EUR |
9PHUNK | 2,274.11EUR |
10PHUNK | 2,526.79EUR |
100PHUNK | 25,267.96EUR |
500PHUNK | 126,339.81EUR |
1000PHUNK | 252,679.63EUR |
5000PHUNK | 1,263,398.18EUR |
10000PHUNK | 2,526,796.36EUR |
EUR兌換到PHUNK轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1EUR | 0.003957PHUNK |
2EUR | 0.007915PHUNK |
3EUR | 0.01187PHUNK |
4EUR | 0.01583PHUNK |
5EUR | 0.01978PHUNK |
6EUR | 0.02374PHUNK |
7EUR | 0.0277PHUNK |
8EUR | 0.03166PHUNK |
9EUR | 0.03561PHUNK |
10EUR | 0.03957PHUNK |
100000EUR | 395.75PHUNK |
500000EUR | 1,978.79PHUNK |
1000000EUR | 3,957.58PHUNK |
5000000EUR | 19,787.9PHUNK |
10000000EUR | 39,575.8PHUNK |
上述 PHUNK 兌換 EUR 和EUR 兌換 PHUNK 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000 PHUNK 兌換EUR的換算關系及具體數值,以及1 到 10000000 EUR 兌換 PHUNK 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1PHUNK Vault (NFTX)兌換
上表列出了 1 PHUNK 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 PHUNK = $282.04 USD、1 PHUNK = €252.68 EUR、1 PHUNK = ₹23,562.3 INR、1 PHUNK = Rp4,278,472.26 IDR、1 PHUNK = $382.56 CAD、1 PHUNK = £211.81 GBP、1 PHUNK = ฿9,302.47 THB等。
熱門兌換對
BTC兌EUR
ETH兌EUR
USDT兌EUR
XRP兌EUR
BNB兌EUR
SOL兌EUR
USDC兌EUR
DOGE兌EUR
ADA兌EUR
TRX兌EUR
STETH兌EUR
SUI兌EUR
WBTC兌EUR
LINK兌EUR
AVAX兌EUR
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 EUR、ETH 兌換 EUR、USDT 兌換 EUR、BNB 兌換EUR、SOL 兌換 EUR 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 25.54 |
![]() | 0.005369 |
![]() | 0.2225 |
![]() | 558.02 |
![]() | 235.08 |
![]() | 0.8555 |
![]() | 3.22 |
![]() | 558.2 |
![]() | 2,395.27 |
![]() | 690.62 |
![]() | 2,100.56 |
![]() | 0.2232 |
![]() | 139.42 |
![]() | 0.005381 |
![]() | 32.93 |
![]() | 22.51 |
上表為您提供了將任意數量的Euro兌換成熱門貨幣的功能,包括 EUR 兌換 GT,EUR 兌換 USDT,EUR 兌換 BTC,EUR 兌換 ETH,EUR 兌換 USBT,EUR 兌換 PEPE,EUR 兌換 EIGEN,EUR 兌換OG 等。
輸入PHUNK Vault (NFTX)金額
輸入PHUNK金額
輸入PHUNK金額
選擇Euro
在下拉菜單中點擊選擇Euro或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 PHUNK Vault (NFTX) 轉換為 EUR,以方便您使用。
如何購買PHUNK Vault (NFTX)影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是PHUNK Vault (NFTX)兌換Euro (EUR) 轉換器?
2.此頁面上PHUNK Vault (NFTX)到Euro的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響PHUNK Vault (NFTX)到Euro的匯率?
4.我可以將PHUNK Vault (NFTX)轉換為Euro之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Euro (EUR)嗎?
了解有關PHUNK Vault (NFTX) (PHUNK)的最新資訊

Phân Tích Toàn Diện Về Hiệu Suất Niêm Yết ETF Ethereum
ETF Ethereum dự kiến sẽ được áp dụng rộng rãi hơn và có cấu trúc giao dịch chín chắn hơn trong những năm sắp tới.

Bitcoin Re-Breaks $100,000: Phân tích thị trường và Triển vọng
Vào ngày 9 tháng 5 năm 2025, giá của Bitcoin (BTC) tăng vọt lên trên 100.000 đô la.

Cách Đánh Giá Triển Vọng Đầu Tư Của Tiền Điện Tử USUAL?
Các tài sản Tiền điện tử thông thường nổi bật trên thị trường tiền điện tử vào năm 2025, và các token đổi mới của chúng đã trở thành lựa chọn mới ưa thích trong lĩnh vực DeFi.

Tin tức hàng ngày | Bitcoin đã quay trở lại 100.000 đô la, Ethereum tăng hơn 20% trong một ngày
Bitcoin đang tăng tốc quá trình biến đổi thành tài sản dự trữ toàn cầu

Phân Tích Xu Hướng Giá QNT
Quant được thành lập vào năm 2018 bởi Gilbert Verdian, một chuyên gia kỹ thuật cấp cao đến từ Anh.

Gate Biến đổi với một Bản Nâng cấp Lớn, Tiến về Phía trước với Sàn Giao dịch Siêu Kỳ lân Thế hệ Tiếp theo
Gate.io đang tiến thêm mạnh mẽ hướng tới tầm nhìn tương lai của mình với sân chơi siêu kỳ lân thế hệ tiếp theo.