Vent Finance Thị trường hôm nay
Vent Finance đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Vent Finance chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0006627. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 250,000,000 VENT, tổng vốn hóa thị trường của Vent Finance tính bằng EUR là €148,429.61. Trong 24h qua, giá của Vent Finance tính bằng EUR đã tăng €0.0002202, biểu thị mức tăng +49.77%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Vent Finance tính bằng EUR là €1.05, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00005824.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VENT sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VENT sang EUR là €0.0006627 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +49.77% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VENT/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VENT/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Vent Finance
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of VENT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, VENT/-- Spot is $ and 0%, and VENT/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Vent Finance sang Euro
Bảng chuyển đổi VENT sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VENT | 0EUR |
2VENT | 0EUR |
3VENT | 0EUR |
4VENT | 0EUR |
5VENT | 0EUR |
6VENT | 0EUR |
7VENT | 0EUR |
8VENT | 0EUR |
9VENT | 0EUR |
10VENT | 0EUR |
1000000VENT | 662.7EUR |
5000000VENT | 3,313.53EUR |
10000000VENT | 6,627.06EUR |
50000000VENT | 33,135.3EUR |
100000000VENT | 66,270.61EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang VENT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 1,508.96VENT |
2EUR | 3,017.92VENT |
3EUR | 4,526.89VENT |
4EUR | 6,035.85VENT |
5EUR | 7,544.82VENT |
6EUR | 9,053.78VENT |
7EUR | 10,562.75VENT |
8EUR | 12,071.71VENT |
9EUR | 13,580.67VENT |
10EUR | 15,089.64VENT |
100EUR | 150,896.43VENT |
500EUR | 754,482.16VENT |
1000EUR | 1,508,964.32VENT |
5000EUR | 7,544,821.64VENT |
10000EUR | 15,089,643.29VENT |
Bảng chuyển đổi số tiền VENT sang EUR và EUR sang VENT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 VENT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang VENT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Vent Finance phổ biến
Vent Finance | 1 VENT |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.06INR |
![]() | Rp11.22IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.02THB |
Vent Finance | 1 VENT |
---|---|
![]() | ₽0.07RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.03TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.11JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VENT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VENT = $0 USD, 1 VENT = €0 EUR, 1 VENT = ₹0.06 INR, 1 VENT = Rp11.22 IDR, 1 VENT = $0 CAD, 1 VENT = £0 GBP, 1 VENT = ฿0.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
AVAX chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.92 |
![]() | 0.005231 |
![]() | 0.2206 |
![]() | 557.91 |
![]() | 237.18 |
![]() | 0.8586 |
![]() | 3.31 |
![]() | 558.32 |
![]() | 2,472.3 |
![]() | 750.03 |
![]() | 2,077.41 |
![]() | 0.2212 |
![]() | 0.00523 |
![]() | 144.76 |
![]() | 35.58 |
![]() | 24.81 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Vent Finance của bạn
Nhập số lượng VENT của bạn
Nhập số lượng VENT của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vent Finance hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vent Finance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vent Finance sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Vent Finance
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Vent Finance sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vent Finance sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vent Finance sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Vent Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Vent Finance (VENT)

Gate Ventures對話Solana:揭示生態發展戰略及區塊鏈未來
2024年12月5日,Gate Ventures 舉辦了一場 X Space _前稱 Twitter_ 討論會,聚焦 Solana 生態系統在2025年及未來的發展前景。

VENTI 代幣:一個與 4chan 相關的 AI 實驗,用於社區培訓
探索突破性的 VENTI 實驗,這是一個與 4chan 一致的 AI,正在推動社區培訓的界限。

《解鎖投資新機遇》系列專題 :Gate Ventures 上億美元投資布局,開創財富新機遇
Gate Ventures 將自身定位為區塊鏈創新的催化劑,憑藉風險投資不僅推動財務增長,更致力於打造深遠影響。

聚焦 Web3 創新:Gate Ventures 和 HackQuest 於曼谷舉辦開發者大會,共繪去中心化生態前景
Gate Ventures 和 HackQuest 聯合 100+ 加速器、開發者社區和生態基金,在曼谷 Gaysorn Tower 的 The Society 成功舉辦了 Web3 開發者大會。

gate Ventures 透過黑客松賦予開發者能力,將想法轉化為創新
Gate.io 的英文官方 X 於 2024 年 11 月 18 日舉辦了一場具有轉型性的 X 空間,主題為“Gate Ventures & Hackathons:賦能開發者”。

Gate Ventures與HackQuest聯合舉辦Web3 Dev Huddle週邊活動,推動東南亞Web3創新
官方消息,Gate Ventures將於2024年11月14日在曼谷與HackQuest聯合舉辦Web3 Dev Huddle週邊活動,一項專爲開發者社區打造的互動活動。