VenoFinanceVNO sang USD:Chuyển đổi VenoFinance (VNO) sang Đô la Mỹ (USD)

VNO/USD: 1 VNO ≈ $0.01702 USD

Lần cập nhật mới nhất:

VenoFinance Thị trường hôm nay

VenoFinance đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VenoFinance chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.01702. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 515,055,880.46 VNO, tổng vốn hóa thị trường của VenoFinance tính bằng USD là $8,767,281.19. Trong 24h qua, giá của VenoFinance tính bằng USD đã tăng $0.002277, biểu thị mức tăng +14.44%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VenoFinance tính bằng USD là $2.99, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01104.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VNO sang USD

$0.01702+14.44%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VNO sang USD là $0.01702 USD, với sự thay đổi +14.44% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VNO/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VNO/USD trong ngày qua.

Giao dịch VenoFinance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VenoFinanceVNO/USDT
Giao ngay
$0.01821
+13.40%

The real-time trading price of VNO/USDT Spot is $0.01821, with a 24-hour trading change of +13.40%, VNO/USDT Spot is $0.01821 and +13.40%, and VNO/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi VenoFinance sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi VNO sang USD

logo VenoFinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1VNO
0.01USD
2VNO
0.03USD
3VNO
0.05USD
4VNO
0.06USD
5VNO
0.08USD
6VNO
0.1USD
7VNO
0.11USD
8VNO
0.13USD
9VNO
0.15USD
10VNO
0.17USD
10,000VNO
170.22USD
50,000VNO
851.1USD
100,000VNO
1,702.2USD
500,000VNO
8,511USD
1,000,000VNO
17,022USD

Bảng chuyển đổi USD sang VNO

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo VenoFinance
1USD
58.74VNO
2USD
117.49VNO
3USD
176.24VNO
4USD
234.99VNO
5USD
293.73VNO
6USD
352.48VNO
7USD
411.23VNO
8USD
469.98VNO
9USD
528.72VNO
10USD
587.47VNO
100USD
5,874.75VNO
500USD
29,373.75VNO
1,000USD
58,747.5VNO
5,000USD
293,737.51VNO
10,000USD
587,475.03VNO

Bảng chuyển đổi số tiền VNO sang USD và USD sang VNO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VNO sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang VNO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1VenoFinance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VNO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VNO = $0.02 USD, 1 VNO = €0.02 EUR, 1 VNO = ₹1.58 INR, 1 VNO = Rp293.83 IDR, 1 VNO = $0.02 CAD, 1 VNO = £0.01 GBP, 1 VNO = ฿0.58 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
29.46
logo BTCBTC
0.004497
logo ETHETH
0.109
logo XRPXRP
166.77
logo USDTUSDT
499.95
logo BNBBNB
0.583
logo SOLSOL
2.45
logo USDCUSDC
500.15
logo SMARTSMART
72,893.73
logo STETHSTETH
0.109
logo TRXTRX
1,431.59
logo DOGEDOGE
2,285.81
logo ADAADA
579.84
logo LINKLINK
20.73
logo WBTCWBTC
0.004487
logo HYPEHYPE
10.09

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi VenoFinance (VNO) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng VNO của bạn

Nhập số lượng VNO của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VenoFinance hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VenoFinance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VenoFinance sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ VenoFinance sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VenoFinance sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VenoFinance sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi VenoFinance sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide