VenoFinanceVNO sang THB:Chuyển đổi VenoFinance (VNO) sang Baht Thái (THB)

VNO/THB: 1 VNO ≈ ฿0.4792 THB

Lần cập nhật mới nhất:

VenoFinance Thị trường hôm nay

VenoFinance đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VNO chuyển đổi sang Baht Thái (THB) là ฿0.4792. Với nguồn cung lưu hành là 514,974,367.58 VNO, tổng vốn hóa thị trường của VNO tính bằng THB là ฿8,005,712,514.42. Trong 24h qua, giá của VNO tính bằng THB đã giảm ฿-0.02137, biểu thị mức giảm -4.25%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VNO tính bằng THB là ฿97.28, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.3581.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VNO sang THB

฿0.4792-4.25%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VNO sang THB là ฿0.4792 THB, với sự thay đổi -4.25% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VNO/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VNO/THB trong ngày qua.

Giao dịch VenoFinance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VenoFinanceVNO/USDT
Giao ngay
$0.01477
-4.43%

The real-time trading price of VNO/USDT Spot is $0.01477, with a 24-hour trading change of -4.43%, VNO/USDT Spot is $0.01477 and -4.43%, and VNO/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi VenoFinance sang Baht Thái

Bảng chuyển đổi VNO sang THB

logo VenoFinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1VNO
0.48THB
2VNO
0.96THB
3VNO
1.44THB
4VNO
1.92THB
5VNO
2.4THB
6VNO
2.88THB
7VNO
3.36THB
8VNO
3.84THB
9VNO
4.32THB
10VNO
4.8THB
1,000VNO
480.24THB
5,000VNO
2,401.24THB
10,000VNO
4,802.49THB
50,000VNO
24,012.45THB
100,000VNO
48,024.91THB

Bảng chuyển đổi THB sang VNO

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo VenoFinance
1THB
2.08VNO
2THB
4.16VNO
3THB
6.24VNO
4THB
8.32VNO
5THB
10.41VNO
6THB
12.49VNO
7THB
14.57VNO
8THB
16.65VNO
9THB
18.74VNO
10THB
20.82VNO
100THB
208.22VNO
500THB
1,041.12VNO
1,000THB
2,082.25VNO
5,000THB
10,411.26VNO
10,000THB
20,822.52VNO

Bảng chuyển đổi số tiền VNO sang THB và THB sang VNO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 VNO sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 THB sang VNO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1VenoFinance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VNO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VNO = $0.01 USD, 1 VNO = €0.01 EUR, 1 VNO = ₹1.29 INR, 1 VNO = Rp240.27 IDR, 1 VNO = $0.02 CAD, 1 VNO = £0.01 GBP, 1 VNO = ฿0.48 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.9069
logo BTCBTC
0.00014
logo ETHETH
0.003496
logo XRPXRP
5.28
logo USDTUSDT
15.41
logo BNBBNB
0.0183
logo SOLSOL
0.08177
logo USDCUSDC
15.41
logo SMARTSMART
2,300.18
logo STETHSTETH
0.003503
logo TRXTRX
44.48
logo DOGEDOGE
73.27
logo ADAADA
18.41
logo LINKLINK
0.6694
logo HYPEHYPE
0.3409
logo WBTCWBTC
0.0001398

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Baht Thái nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi VenoFinance (VNO) sang Baht Thái (THB)

01

Nhập số lượng VNO của bạn

Nhập số lượng VNO của bạn

02

Chọn Baht Thái

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn THB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VenoFinance hiện tại theo Baht Thái hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VenoFinance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VenoFinance sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ VenoFinance sang Baht Thái (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VenoFinance sang Baht Thái trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VenoFinance sang Baht Thái?

4.Tôi có thể chuyển đổi VenoFinance sang loại tiền tệ khác ngoài Baht Thái không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Baht Thái (THB) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide